Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 1 - 0906 710 120 (Zalo)

Kinh doanh 2 - 0938 740 034

Hỗ Trợ Kỉ thuật - 0963 922 287
Sản phẩm HOT
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Phân phối biến tần Enc EDS800- EDS1000, Hướng dẫn cài đặt EDS800- EDS1000
enc
- ---- Thông số không thể thay đổi khi đang hoạt động.
o ---- Thông số có thể thay đổi khi đang hoạt động.
- ---- Thông số chỉ đọc.
- Bảng mô tả chức năng của thông số:
F0 – Nhóm thông số cơ bản |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F0.00 |
Chọn kênh tần số ngõ vào |
(tự lưu tần số đang chạy nếu bị ngắt nguồn).
7 - Trạm vào xung (PULSE). 8 - Chỉnh phối hợp.
tần số đang chạy nếu bị ngắt nguồn).
nếu bị ngắt nguồn). |
1 |
1 |
¡ |
F0.01 |
Cài đặt bằng ký tự |
Giới hạn fmin ~ Giới hạn fmax |
0.01Hz |
50.00Hz |
¡ |
F0.02 |
Chọn lệnh chạy |
phím được).
|
|
|
¡ |
F0.03 |
Chọn chiều quay |
Bit thứ 1: 0 – Chạy thuận; 1 – Chạy ngược Bit thứ 2: 0 – Cho phép chạy ngược 1 – Cấm chạy ngược Bit thứ 3: Chọn phím REV/JOG
|
1 |
00 |
¡ |
F0.04 |
Chọn kiểu tăng/giảm tốc độ |
|
1 |
0 |
´ |
F0.05 |
Đặc tuyến khởi động S theo thời gian. |
10.0 (%) – 50.0 (%) (thời gian tăng/giảm) F0.05+F0.06£90 (%) |
0.1(%) |
20.0(%) |
¡ |
F0.06 |
Thời gian đi lên của S |
10.0 (%) – 70.0 (%) (thời gian tăng/giảm) F0.05+F0.06£90 (%) |
0.1(%) |
60.0(%) |
¡ |
F0.07 |
Đơn vị thời gian tăng/giảm |
|
1 |
0 |
´ |
F0.08 |
Thời gian tăng tốc |
0.1 - 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F0.09 |
Thời gian giảm tốc |
0.1 - 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F0.10 |
Giới hạn trên Fmax |
Fmin - 400.00Hz |
0.01Hz |
50.00Hz |
´ |
F0.11 |
Giới hạn dưới Fmin |
0.00 - Fmax |
0.01Hz |
0.00Hz |
´ |
F0.12 |
Chế độ chạy ở Fmin |
|
1 |
0 |
´ |
F0.13 |
Chế độ bù ngẫu lực |
|
1 |
0 |
¡ |
F0.14 |
% bù ngẫu lực |
0.0 – 20.0 (%) |
0.1(%) |
4.0(%) |
¡ |
F0.15 |
Đường đặc tuyến V/F |
F2.37 Gía trị 0 của tần số VF F2.38 Gía trị 0 của điện áp VF F2.39 Gía trị 1 của tần số VF F2.40 Gía trị 1 của điện áp VF F2.41 Gía trị 2 của tần số VF F2.42 Gía trị 2 của điện áp VF F2.43 Gía trị 3 của tần số VF F2.44 Gía trị 3 của điện áp VF Ghi chứ: Tần số và điện áp VF không thể cài bằng 0 hoặc lớn nhất (max.) |
1
0.01Hz 0.01% 0.01Hz 0.01% 0.01Hz 0.01% 0.01Hz 0.01% |
0
10.00Hz 20.00% 20.00Hz 40.00% 25.00Hz 50.00% 40.00Hz 80.00% |
´
X X X X X X X X |
F0.16 |
Chọn chế độ G/P |
|
1 |
0 |
´ |
F1 – Nhóm thông số khởi động, dừng, thắng (hãm) |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F1.00 |
Chế độ khởi động |
tần số khởi động.
|
1 |
1 |
´ |
F1.01 |
Tần số khởi động. |
0.0 – 10.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
¡ |
F1.02 |
Độ trễ của tần số khởi động |
0.0 – 20.0s |
0.1s |
0.0s |
¡ |
F1.03 |
Điện áp thắng DC ở tần số Zero |
0.0 – 15.0 (%) |
1 |
0 |
¡ |
F1.04 |
Thời gian thắng DC ở tần số Zero |
0.0 – 20.0s |
0.1s |
0.0s |
¡ |
F1.05 |
Chế độ dừng |
|
1 |
0 |
´ |
F1.06 |
Tần số ban đầu của thắng DC khi dừng chạy |
0.0 – 15.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
¡ |
F1.07 |
Thời gian của thắng DC khi dừng chạy |
0.0 – 20.0s |
0.1s |
0.0s |
¡ |
F1.08 |
Điện áp của thắng DC khi dừng chạy |
0 – 15% |
1 |
0 |
¡ |
F2 – Nhóm thông số chạy mở rộng |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F2.00 |
Thời gian lọc analog |
0.00 – 30.00s |
0.01s |
0.20s |
¡ |
F2.01 |
Thời gian chết chờ để đảo chiều motor |
0.0 – 3600.0s |
0.1s |
0.1s |
¡ |
F2.02 |
Tự động tiết kiệm điện khi chạy |
|
1 |
0 |
´ |
F2.03 |
Tự động ổn định điện áp AVR (điện áp ngõ vào biến tần dao động thì cài) |
|
1 |
0 |
´ |
F2.04 |
Bù trượt tần số |
0 – 150%. Bằng 0, không bù trượt |
1 |
0 |
´ |
F2.05 |
Tần số sóng mang (cộng hưởng từ) |
2 – 15.0K |
0.1K |
Tuỳ theo từng máy |
´ |
F2.06 |
Tần số chạy JOG |
0.10 – 50.00Hz |
0.01Hz |
5.00HZ |
|
F2.07 |
Thời gian tăng JOG |
0.1 -60.0s |
0.1s |
20.0s |
¡ |
F2.08 |
Thời gian giảm JOG |
0.1 -60.0s |
0.1s |
20.0s |
¡ |
F2.09 |
Phối hợp kênh tần số ngõ vào |
2,3,4,5 – không sử dụng 6 – Xung ngoài + CCI 7 - Xung ngoài - CCI 8,9,10,11,12 – không sử dụng
25,26,27,28 – không sử dụng |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.10 |
Tỉ lệ tần số đưa vào phần giao tiếp giữa máy chính và máy phụ |
0 (%) – 500 (%) |
1(%) |
100(%) |
¡ |
F0.11 |
LED hiển thị 1 |
0000-1111 Bit đầu: (hàng đơn vị) thời gian chạy
Bit thứ 2: thời gian tích lũy
Bit thứ 3: tình trạng trạm ngõ vào 0 – không hiển thị |
1 |
1111 |
¡ |
|
|
1 – hiển thị Bit thứ 4: (kilobit) tình trạng trạm ngõ ra 0 – không hiển thị 1 – hiển thị |
|
|
|
F0.12 |
LED hiển thị 2 |
0000-1111 Bit đầu: (hàng đơn vị) ngõ vào analog VCI 0 – không hiển thị 1 – hiển thị Bit thứ 2: không sử dụng Bit thứ 3: ngõ vào analog CCI 0 – không hiển thị 1 – hiển thị Bit thứ 4: (kilobit) ngõ vào xung ngoài 0 – không hiển thị 1 – hiển thị |
1 |
1111 |
¡ |
F2.13 |
|
LED bit thứ nhất:
|
1 |
1111 |
¡ |
|
|
LED bit thứ 2:
|
|
|
|
|
|
LED bit thứ 3:
|
|
|
|
F2.14 |
Cấu hình giao tiếp |
LED bit thứ nhất: Tỉ lệ baud 0 – 1200BPS 1 – 2400PBS 2 – 4800PBS 3 – 9600PBS 4 – 19200PBS 5 – 38400PBS
LED bit thứ 2:
|
1 |
3 |
´ |
F2.15 |
Vùng địa chỉ |
0 – 127, 127 là địa chỉ phát đi. Biến tần chỉ nhận mà không gởi dữ liệu nếu được cài là 127, 0 là địa chỉ dành cho thiết bị chính (main) |
1 |
1 |
´ |
F2.16 |
Thời gian phụ trội giao tiếp |
0.0 - 1000.0s |
0.1s |
0.0s |
´ |
F2.17 |
Vùng đáp ứng trễ |
0 – 1000ms |
1ms |
5ms |
´ |
![]() |
F2.18 |
Thời gian tăng tốc 2 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.19 |
Thời gian tăng tốc 2 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.20 |
Thời gian tăng tốc 3 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.21 |
Thời gian giảm tốc 3 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.22 |
Thời gian tăng tốc 4 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.23 |
Thời gian giảm tốc 4 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.24 |
Thời gian tăng tốc 5 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.25 |
Thời gian giảm tốc 5 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.26 |
Thời gian tăng tốc 6 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.27 |
Thời gian giảm tốc 6 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.28 |
Thời gian tăng tốc 7 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.29 |
Thời gian giảm tốc 7 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.30 |
Đa tốc 1 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
5.00Hz |
¡ |
F2.31 |
Đa tốc 2 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
10.00Hz |
¡ |
F2.32 |
Đa tốc 3 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
20.00Hz |
¡ |
F2.33 |
Đa tốc 4 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
30.00Hz |
¡ |
F2.34 |
Đa tốc 5 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
40.00Hz |
¡ |
F2.35 |
Đa tốc 6 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
45.00Hz |
¡ |
F2.36 |
Đa tốc 7 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
50.00Hz |
¡ |
F2.37 |
Đa tốc 8 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
5.00Hz |
¡ |
F2.38 |
Đa tốc 9 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
10.00Hz |
¡ |
F2.39 |
Đa tốc 10 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
20.00Hz |
¡ |
F2.40 |
Đa tốc 11 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
30.00Hz |
¡ |
F2.41 |
Đa tốc 12 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
40.00Hz |
¡ |
F2.42 |
Đa tốc 13 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
45.00Hz |
¡ |
F2.43 |
Đa tốc 14 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
50.00Hz |
¡ |
F2.44 |
Đa tốc 15 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
50.00Hz |
¡ |
F2.45 |
Tần số nhảy 1 |
0.00 – 400.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
´ |
F2.46 |
Dãy tần số nhảy 1 |
0.00 – 30.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
´ |
F2.47 |
Tần số nhảy 2 |
0.00 – 400.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
´ |
F2.48 |
Dãy tần số nhảy 2 |
0.00 – 30.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
´ |
F2.49 |
Tần số nhảy 3 |
0.00 – 400.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
´ |
F2.50 |
Dãy tần số nhảy 3 |
0.00 – 30.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
´ |
F2.51 |
Cài thời gian chạy |
0 – 65535 hours |
1 |
0 |
¡ |
F2.52 |
Thời gian chạy tích lũy |
0 – 65535 hours |
1 |
0 |
* |
F2.53 |
Chọn chuẩn giao tiếp RS485 |
không đáp ứng |
1 |
0 |
´ |
F3 – Nhóm thông số chạy vòng kín |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F3.00 |
Chọn chế độ chạy vòng |
0 – không tác dụng |
1 |
0 |
´ |
|
kín |
|
|
|
|
F3.01 |
Chọn kênh ngõ vào |
3 – ngõ vào biến trở bàn phím |
1 |
1 |
¡ |
F3.02 |
Chọn kênh hồi tiếp |
0 – ngõ analog vào VCI (0 ~ 10V) 1 – ngõ analog vào CCI
|
1 |
1 |
¡ |
F3.03 |
Cài giá trị danh định |
0.0000 – 9.999V (Cài F3.00=1; F3.21=9.999) |
0.001 |
1.000 |
¡ |
Cài mục tiêu của giá trị áp suất |
0.000~F3.21Mpa (cài F3.00=2) |
0.001 |
1.000 |
¡ |
|
F3.04 |
Giá trị danh định nhỏ nhất |
0.0 – giá trị danh định lớn nhất; phần trăm liên quan tới 10.00V |
0.1 (%) |
0.0 (%) |
¡ |
F3.05 |
Giá trị hồi tiếp tương ứng với giá trị danh định nhỏ nhất |
0.0 – 100.0 (%) |
0.1 (%) |
0.0 (%) |
¡ |
F3.06 |
Giá trị danh định lớn nhất |
Giá trị danh nghĩa nhỏ nhất – 100.0 (%); |
0.1 (%) |
100.0 (%) |
¡ |
F3.07 |
Giá trị hồi tiếp tương ứng với giá trị danh định lớn nhất |
0.0 – 100.0 (%) |
0.1 (%) |
100.0 (%) |
¡ |
F3.08 |
Độ lợi tỉ lệ Kp |
0.000 – 9.999 |
0.001 |
0.050 |
¡ |
F3.09 |
Độ lợi tích phân Ki |
0.000 – 9.999 |
0.001 |
0.050 |
¡ |
F3.10 |
Độ lợi vi phân Kd |
0.000 – 9.999 |
0.001 |
0.050 |
¡ |
F3.11 |
Chu kỳ tham chiếu T |
0.01 – 1.00s |
0.01s |
0.10s |
¡ |
F3.12 |
Biên độ sai lệch |
0.0 – 20.0 (%); phần trăm liên quan tới 10.00V |
0.1(%) |
2.0(%) |
¡ |
F3.13 |
Điều chỉnh ngưỡng tích phân rời rạc PID |
0.0 -100.0% |
0.1(%) |
100..0(%) |
¡ |
F3.14 |
Cài đặt trước tần số vòng kín |
0 - Fmax |
0.01Hz |
0.00Hz |
¡ |
F3.15 |
Cài đặt trước thời gian giữ cho tần số vòng kín |
0.0 – 6000s |
0.1s |
0.0s |
¡ |
F3.16 |
Ngưỡng tần số nằm im |
0.00 – 400.00Hz |
0.01Hz |
0.01Hz |
¡ |
F3.17 |
Ngưỡng tần số tái sinh |
0.00 – 400.00Hz |
0.01Hz |
0.01Hz |
¡ |
F3.18 |
Thời gian trễ nằm im |
0.0 – 6000.0s |
0.1 |
0.0 |
¡ |
F3.19 |
Thời gian trễ tái sinh |
0.0 – 6000.0s |
0.1 |
0.0 |
¡ |
F3.20 |
Chọn chế độ 1 cung cấp nước với áp suất không đổi |
|
1 |
0 |
´ |
F3.21 |
Dãy đồng hồ áp suất ở khoảng cách xa |
0.001 – 9.999Mpa |
0.001 |
1.000 |
¡ |
F3.22 |
Cho phép bù lại Fmin và Fmax khi thêm hoặc bớt các Bơm |
0.0 – 100.0% |
0.1 |
0.0 |
¡ |
F3.23 |
Thời gian phán đoán đóng ngắt Bơm |
0.1 – 1000.0s |
0.1 |
300.0 |
¡ |
F3.24 |
Thời gian trễ đóng ngắt cuộn dây khởi động từ |
0.1 – 10.0s |
0.1 |
0.5 |
¡ |
F3.25 |
Khoảng thời gian tự động đóng ngắt |
0000 – 9999 phút |
1 |
0 |
¡ |
F3.26 |
Hiển thị thông số quản lý cấp nước |
CCI
PID |
1 |
0 |
¡ |
F3.27 |
Đặc điểm điều chỉnh vòng kín |
|
|
0 |
¡ |
F3.28 |
Quản lý thông số LED ban đầu (cài đặt thông số hiển thị) |
0 – tần số cài đặt 1 – tần số ngõ ra 2 – dòng ngõ ra 3 - điện áp ngõ ra 4 – điện áp DC bus 5 – tốc độ motor
11 – analog ngõ vào VCI/PID đưa vào 12 – analog ngõ vào CCI/PID hồi tiếp 13 – ngõ vào analog YCI 14 – ngõ vào xung ngoài |
|
1 |
¡ |
F3.29 |
Thời gian trễ |
0.00Hz – 15.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
¡ |
F3.30 |
Chọn chức năng relay báo lỗi TA,TB,TC |
20 – thời gian đếm bên trong biến tần |
0.01Hz |
5.00Hz |
¡ |
|
|
21,22,23,24 – không sử dụng |
|
|
|
F3.31 |
Chọn chế độ 1 cung |
0 – Chế độ chuyển đổi tần số sang chu kỳ, khởi |
|
0 |
¡ |
|
cấp nước với áp suất |
động và dừng trước |
|
|
|
|
không đổi |
1 – Chế độ chuyển đổi tần số sang cố định, khởi |
|
|
|
|
|
động và dừng trước |
|
|
|
|
|
2 - Chế độ chuyển đổi tần số sang cố định, khởi |
|
|
|
|
|
động trước và dừng sau |
|
|
F4 – Nhóm thông số PLC đơn giản |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F4.00 |
Cài đặt chạy PLC |
LED bit thứ nhất:
thông
LED bit thứ 2:
LED bit thứ 3: Đơn vị chạy PLC
|
1 |
1 |
´ |
F4.01 |
Giai đoạn 1 |
000 – 621 LED bit thứ nhất: tần số cài đặt
LED bit thứ 2: Hướng chạy
LED bit thứ 3: Chọn thời gian tăng/giảm tốc
|
1 |
000 |
¡ |
F4.02 |
Thời gian chạy giai đoạn 1 |
0 – 6000.0 |
0.1 |
10.0 |
¡ |
F4.03 |
Giai đoạn 2 |
000 – 621 |
1 |
000 |
¡ |
F4.04 |
Thời gian chạy giai đoạn 2 |
0 – 6000.0 |
0.1 |
10.0 |
¡ |
F4.05 |
Giai đoạn 3 |
000 – 621 |
1 |
000 |
¡ |
F4.06 |
Thời gian chạy giai đoạn 3 |
0 – 6000.0 |
0.1 |
10.0 |
¡ |
F4.07 |
Giai đoạn 4 |
000 – 621 |
1 |
000 |
¡ |
F4.08 |
Thời gian chạy giai đoạn 4 |
0 – 6000.0 |
0.1 |
10.0 |
¡ |
F4.09 |
Giai đoạn 5 |
000 – 621 |
1 |
000 |
¡ |
F4.10 |
Thời gian chạy giai đoạn 5 |
0 – 6000.0 |
0.1 |
10.0 |
¡ |
F4.11 |
Giai đoạn 6 |
000 – 621 |
1 |
000 |
¡ |
F4.12 |
Thời gian chạy giai đoạn 6 |
0 – 6000.0 |
0.1 |
10.0 |
¡ |
F4.13 |
Giai đoạn 7 |
000 – 621 |
1 |
000 |
¡ |
F4.14 |
Thời gian chạy giai đoạn 7 |
0 – 6000.0 |
0.1 |
10.0 |
¡ |
F5 – Nhóm thông số tương quan giữa các trạm nối (terminal) |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F5.00 |
Chức năng trạm X1 |
10 – ngõ vào báo lỗi thiết bị từ bên ngoài 11 – ngõ vào reset từ bên ngoài
21 – điều khiển PLC không tác dụng 22 – dừng PLC đơn giản
37 – kết thúc kích định thời bên trong |
1 |
0 |
´ |
|
|
38 – ngõ vào tần số xung (pulse) (dành cho X5) 39, 40,41,42: không sử dụng |
|
|
|
F5.01 |
Chức năng X2 |
Tương tự ở trên |
|
|
´ |
F5.02 |
Chức năng X3 |
Tương tự ở trên |
|
|
´ |
F5.03 |
Chức năng X4 |
Tương tự ở trên |
|
|
´ |
F5.04 |
Chức năng X5 |
Tương tự ở trên |
|
|
´ |
F5.05 |
Chức năng X6 |
Tương tự ở trên |
|
|
´ |
F5.06 |
Chức năng X7 |
Tương tự ở trên |
|
|
´ |
F5.07 |
Chức năng X8 |
Tương tự ở trên |
|
|
´ |
F5.08 |
Chế độ chạy tới/lui (FWD/REV) |
|
1 |
0 |
´ |
F5.09 |
Tốc độ nhảy số chế độ tăng/giảm(UP/DOWN) |
0.01 – 99.99 Hz/s |
0.01Hz/s |
1.00Hz/s |
¡ |
F5.10 |
Trạm ngõ ra OC1 |
22,23,24 – không sử dụng |
1 |
0 |
¡ |
F5.11 |
Trạm ngõ ra OC2 |
Tương tự ở trên |
1 |
0 |
´ |
F5.12 |
Trạm ngõ ra OC3 |
Tương tự ở trên |
1 |
0 |
´ |
F5.13 |
Trạm ngõ ra OC4 |
Tương tự ở trên |
1 |
0 |
´ |
F5.14 |
Phạm vi kiểm tra tần số đạt được (FAR) |
0.00 – 50.00Hz |
0.01Hz |
5.00Hz |
¡ |
F5.15 |
Mức điện (mức tần số) FDT1 |
0.00 – Fmax |
0.01Hz |
10.00Hz |
¡ |
F5.16 |
Cờ lệnh FDT1 |
0.00 – 50.00Hz |
0.01Hz |
1.00Hz |
¡ |
F5.17 |
Analog ngõ ra AO1 |
0 – tần số ngõ ra (0 - Fmax) |
1 |
0 |
¡ |
|
|
5 – PID đưa vào (0.00-10.00V) 6 – PID hồi tiếp (0.00-10.00V) 7,8,9 – không sử dụng |
|
|
|
F5.18 |
Độ lợi AO1 |
0.00 – 2.00 |
0.01 |
1.0 |
¡ |
F5.19 |
Bù AO1 |
0.00 – 10.00V |
0.01 |
0.00 |
¡ |
F5.20 |
Analog ngõ ra AO2 |
Tương tự như F5.17 |
1 |
0 |
¡ |
F5.21 |
Độ lợi AO2 |
0.00 – 2.00 |
0.01 |
1.0 |
¡ |
F5.22 |
Điều chỉnh bù AO2 |
0.00 – 10.00V |
0.01 |
0.00 |
¡ |
F5.23 |
Chọn trạm DO |
Tương tự như F5.17 |
1 |
0 |
¡ |
F5.24 |
Tần số xung lớn nhất của trạm ra DO |
0.1 – 20.0 (max.20KHz) tần số xung lớn nhất của DO tương ứng với giá trị Max. được chọn bởi F5.23 |
0.1KHz |
10.0 |
¡ |
F5.25 |
Giá trị đếm bên trong đưa vào |
0-9999 |
1 |
0 |
¡ |
F5.26 |
Giá trị danh định của bộ đếm nội được đưa vào |
0 – 9999 |
1 |
0 |
¡ |
F5.27 |
Cài bộ định thời nội |
0.1 - 6000.0s |
0.1 |
60.0 |
¡ |
F6 – Nhóm thông số tần số tuỳ chọn đặc biệt |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F6.00 |
Chọn chức năng đường vắt ngang |
|
1 |
0 |
X |
F6.01 |
Chế độ chạy vắt ngang |
LED bit 1: chế độ nhảy
LED bit thứ 2 0 – thay đổi biên độ ngang Chú ý: ngõ vao kênh tần số trung tâm ngang cài đặt bởi F0.00 |
1 |
00 |
X |
F6.02 |
Ngưỡng biên độ ngang |
0.0 – 50.0% |
0.1% |
0.0% |
O |
F6.03 |
Tần số nhảy đột ngột |
0.0 – 50.0% |
0.1% |
0.0% |
O |
F6.04 |
Chu kỳ ngang |
0.1 -999.9s |
0.1s |
10.0s |
O |
F6.05 |
Thời gian gia tăng sóng tam giác |
0.0 – 98 (%) (chu kỳ ngang) |
0.1% |
0.0% |
O |
F6.06 |
Cài đặt trước tần số ngang |
0.00-400.0Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
O |
F6.07 |
Thời gian trễ tần số ngang cài đặt trước |
0.0 – 6000s |
0.1s |
0.0s |
O |
F7 – Nhóm thông số đặc biệt tần số đưa vào trước |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang |
|
|
|
|
|
hoạt động |
F7.00 |
VCI min. đưa vào |
0.00 – F7.02 |
0.01V |
0.00V |
O |
F7.01 |
VCI min. đưa vào tương ứng với tần số |
0.00 – Fmax |
0.01Hz |
0.00Hz |
O |
F7.02 |
VCI max. đưa vào |
0.00 – 10.00V |
0.01V |
10.00V |
O |
F7.03 |
Tần số max. đưa vào VCI tương ứng khi dùng biến trở ngoài |
0.00 – Fmax |
0.01Hz |
50.00Hz |
O |
F7.04 |
CCI min. đưa vào |
0.00 – F7.06 |
0.01V |
0.00V |
O |
F7.05 |
CCI min. đưa vào tương ứng với tần số |
0.00 – Fmax |
0.01Hz |
0.00Hz |
O |
F7.06 |
CCI max. đưa vào |
0.00 – 10.00V |
0.01V |
10.00V |
O |
F7.07 |
CCI max. đưa vào tương ứng với tần số |
0.00 – Fmax |
0.01V |
50.00V |
O |
F7.08 |
Độ rộng xung ngõ vào max. |
0.1 -999.9 ms (khi F0.00=11) |
0.1ms |
100.0ms |
O |
F7.09 |
Độ rộng xung đưa vào min. |
0.0 – F7.11 (xung đưa vào max.) (khi F0.00=11) |
0.1ms |
0.0ms |
O |
F7.10 |
Tần số tương ứng đưa vào max. |
0.00 – Fmax |
0.01Hz |
0.00Hz |
O |
F7.11 |
Độ rộng xung đưa vào max. |
F7.09 (xung đưa vào) – F7.08 (xung ngõ vào max.) |
0.1ms |
100.0ms |
O |
F7.12 |
Tần số tương ứng đưa vào min. |
0.00 – Fmax |
0.01Hz |
50.00Hz |
O |
F7.13 |
Xung ngõ vào max. |
0.1 – 2.0K |
0.1K |
10.0K |
O |
F7.14 |
Xung đưa vào min. |
F7.14 (Xung min. đưa vào) – F7.16 (độ đưa vào của xung max.) |
0.1K |
0.0K |
O |
F7.15 |
Xung đưa vào min. tương ứng với tần số |
0.00 – Fmax |
0.01Hz |
0.00Hz |
O |
F7.16 |
Xung đưa vào max. |
F1.14 (xung đưa vào min.) f1.32 (xung đưa vào max.) |
0.1K |
0.0K |
O |
F7.17 |
Xung đưa vào max. tương ứng với tần số |
0.00 – Fmax |
0.01Hz |
0.00Hz |
O |
F8 – Nhóm thông số motor và điều khiển vector |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F8.00 |
Cài đặt chế độ điều khiển |
Ghi chú: Với EDS1300 không thể bằng 1 |
1 |
0 |
x |
F8.01 |
Điện áp danh định |
1 – 480V |
1V |
|
x |
F8.02 |
Dòng điện danh định |
0.1 – 999.9A |
0.1A |
|
x |
F8.03 |
Tần số danh định |
1.00 – 400.00 Hz |
0.01Hz |
|
x |
F8.04 |
Tốc độ danh định |
1 – 9999 vòng/phút |
1 v/ph |
|
x |
F8.05 |
Số cực |
2 – 14 |
2 |
|
x |
F8.06 |
Công suất danh định |
0.1 – 999.9KW |
0.1 |
|
x |
F8.07 |
Điện trở phần stator |
0.000 – 9.9999 Ohm |
0.001Ohm |
|
x |
F8.08 |
Điện trở phần rotor |
0.000 – 9.9999 Ohm |
0.001Ohm |
|
x |
F8.09 |
Điện cảm rò rỉ phần stator |
0.0 – 999.9 mH |
0.1mH |
|
x |
F8.10 |
Điện cảm rò rỉ phần rotor |
0.0 – 999.9 mH |
0.1mH |
|
x |
F8.11 |
Điện cảm tương hỗ |
0.0 – 999.9 mH |
0.1mH |
|
x |
F8.12 |
Giới hạn ngẫu lực |
50.0 – 200.0% (dòng điện danh định) |
0.1% |
150% |
x |
F8.13 |
Ngưỡng tỉ lệ vòng tốc độ |
0.000 – 6.000 |
0.001 |
0.700 |
x |
F8.14 |
Hằng số nguyên của thời gian vòng tốc độ |
0.000 - 9.999 |
0.001 |
0.360 |
x |
F8.15 |
Hệ số ổn định motor |
0 – 4 |
3 |
|
x |
F8.16 |
Hiển thị thời gian lọc thay vì tần số |
0 – 999 |
1 |
6 |
x |
F8.17 |
Hệ số nhân sửa lỗi tốc độ motor |
0 – 9999% |
0 |
100% |
x |
F9 – Nhóm thông số bảo vệ |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F9.00 |
Thời gian chờ khởi động khi mất nguồn tức thời |
0.0 – 10.0s 0 - không tác dụng Chú ý: khi quá tải và quá nhiệt cũng không tự khởi động |
0.1s |
0.0s |
X |
F9.01 |
Số lần tự làm mới lỗi |
0 - 10 0 – không tự động reser |
1 |
0 |
X |
F9.02 |
Khoảng thời gian tự làm mới lỗi |
0.5 – 20.0s |
0.1s |
5.0s |
X |
F9.03 |
Bảo vệ bảo vệ quá tải motor và mất pha ngõ ra U,V,W |
Led hàng đơn vị = 0 – Không bảo vệ quá tải motor Led hàng đơn vị = 1 – Bảo vệ quá tải motor, biến tần báo lỗi khi motor quá tải, quá nhiệt Led hàng chục = 0 – Bảo vệ mất pha ngõ ra U,V,W Led hàng chục = 1 – Không bảo vệ mất pha ngõ ra U,V,W. Ngắt ngõ ra biến tần |
1 |
01 |
X |
F9.04 |
Hệ số bảo vệ quá tải motor |
20.0 – 120.0 (%) |
0.1(%) |
100.0(%) |
X |
F9.05 |
Mức đưa ra lỗi cảnh báo quá tải |
20 – 200 (%) |
1(%) |
130(%) |
O |
F9.06 |
Thời gian hoãn báo quá tải |
0.0 – 20.0s |
0.1s |
5.0s |
O |
F9.07 |
Ngăn chặn quá điện áp |
|
1 |
1 |
X |
F9.08 |
Điểm chặn quá điện áp |
120 – 150% |
1(%) |
140(%) |
O |
F9.09 |
Mức tự động giới hạn dòng |
110 – 200(%) |
1(%) |
150(%) |
X |
F9.10 |
Tần số sụt danh định lúc giới hạn dòng |
0.00 – 99.99Hz/s |
0.01Hz/s |
10.00Hz/s |
O |
F9.11 |
Chọn tự động giới hạn dòng điện |
|
1 |
0 |
X |
Fd – Nhóm thông số ghi nhận lỗi |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
Fd.00 |
Lỗi lần 1 |
Lỗi lần 1 |
1 |
0 |
* |
Fd.01 |
Lỗi lần 2 |
Lỗi lần 2 |
1 |
0 |
* |
Fd.02 |
Lỗi lần 3 |
Lỗi lần 3 |
1 |
0 |
* |
Fd.03 |
Lỗi lần 4 |
Lỗi lần 4 |
1 |
0 |
* |
Fd.04 |
Lỗi lần 5 |
Lỗi lần 5 |
1 |
0 |
* |
Fd.05 |
Lỗi lần 6 |
Lỗi lần 6 |
1 |
0 |
* |
Fd.06 |
Cài tần số chạy của lỗi trước đó |
Cài tần số chạy của lỗi trước |
0.01Hz |
0 |
* |
Fd.07 |
Cài tần số ra của lỗi trước đó |
Cài tần số ra của lỗi trước |
0.01Hz |
0 |
* |
Fd.08 |
Dòng ra của lỗi trước đó |
Dòng ra của lỗi trước |
0.1A |
0 |
* |
Fd.09 |
Điện áp ra của lỗi trước đó |
Điện áp ra của lỗi trước |
1V |
0 |
* |
Fd.10 |
Điện áp DC-bus của lỗi trước đó |
Điện áp DC-bus của lỗi trước |
1V |
0 |
* |
Fd.11 |
Tốc độ motor tải của lỗi trước đó |
Tốc độ motor tải của lỗi trước đó |
1v/ph |
0 |
* |
Fd.12 |
Nhiệt độ IGBT của lỗi trước đó |
Nhiệt độ IGBT của lỗi trước đó |
1oC |
0 |
* |
Fd.13 |
Trạng thái trạm ngoại vi của lỗi trước đó |
Trạng thái trạm ngoại vi của lỗi trước đó |
|
0 |
* |
Fd.14 |
Thời gian chạy tích luỹ của lỗi trước đó |
Thời gian chạy tích luỹ của lỗi trước đó |
|
0 |
* |
FF – Nhóm thông số password và của nhà sản xuất |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
FF.00 |
Password của người sử dụng |
0000 – 9999 |
1 |
0000 |
X |
FF.01 |
Password của nhà sản xuất |
0000 – 9999 |
1 |
0000 |
X |
FF.02 FF.0X |
Thông số đặc biệt của nhà SX |
|
|
|
|
C – Nhóm giám sát các thông số (hiển thị thông số) |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
C.00 |
Tần số cài đặt |
Tần số cài đặt hiện tại |
0.01Hz |
|
|
C.01 |
Tần số ngõ ra |
Tần số ngõ ra hiện tại |
0.01Hz |
|
* |
C.02 |
Dòng điện ngõ ra |
Giá trị dòng điện ngõ ra |
0.1A |
|
* |
C.03 |
Điện áp ngõ ra |
Giá rị điện áp ngõ ra |
1V |
|
* |
C.04 |
Điện áp DC bus-bar |
Điện áp DC bus-bar hiện tại |
1V |
|
* |
C.05 |
Tốc độ motor (có tải) |
Kết quả (của) tần số ngõ ra và nhân tố (hệ số) sửa lỗi tốc độ motor tải. |
1(r/m) |
|
* |
C.06 |
Nhiệt độ IGBTs |
Nhiệt độ giải nhiệt của IGBTs |
1oC |
|
* |
C.07 |
Thời gian chạy |
Thời gian cấp điện chạy cho biến tần |
1h |
|
* |
C.08 |
Thời gian tích luỹ |
Thời gian tích luỹ chạy cho biến tần |
1h |
|
* |
C.09 |
Trạng thái trạm ngoại vi vào |
|
-- |
|
* |
C.10 |
Trạng thái trạm ngoại vi ra |
|
-- |
|
* |
C.11 |
Ngõ vào VCI |
Giá trị ngõ vào VCI |
V |
|
* |
C.12 |
Ngõ vào YCI |
Giá trị ngõ vào YCI |
V |
|
* |
C.13 |
Ngõ vào CCI |
Giá trị ngõ vào CCI |
V |
|
* |
C.14 |
Ngõ vào xung từ bên ngoài |
Ngõ vào xung từ bên ngoài |
0.1KHz |
|
* |
FA – Nhóm thông số hỗ trợ khi dừng |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
FA.00 |
Thời gian thắng tần số |
0.0 – 2.0s |
0.1s |
0.0s |
O |
FA.01 |
Thời gian thắng tần số zero |
0.00Hz – 15.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
O |
FA.02 |
Điện áp thắng tần số zero |
0 – 15% |
1 |
0 |
O |
FA.03 |
Thời gian hỗ trợ thắng |
0.0 – 20.0s |
0.1s |
0.0s |
O |
FA.04 |
Điện áp hỗ trợ thắng |
0 – 15% |
1 |
0 |
O |
- - Xử lý lỗi và biện pháp khắc phục:
Mã báo lỗi |
Mô tả báo lỗi |
Lý do có thể |
Biện pháp khắc phục |
E001 |
Quá dòng điện khi đang tăng tốc |
Thời gian tăng tốc quá ngắn |
Kéo dài thời gian tăng tốc dài hơn |
Đặc tuyến V/F không tương thích |
Điều chỉnh V/F, điều chỉnh bù ngẫu lực bằng tay hoặc tự động |
||
Khởi động quay motor lại |
Cài tốc độ rồi kiểm tra chức năng khởi động lại |
||
Điện áp nguồn điện thấp |
Kiểm tra nguồn điện cấp |
||
Công suất biến tần quá nhỏ |
Chọn công suất biến tần lớn hơn |
||
E002 |
Quá dòng điện khi đang giảm tốc |
Thời gian giảm tốc quá ngắn |
Kéo dài thời gian giảm tốc dài hơn |
Có thể năng lượng của tải hoặc quán tính tải quá lớn |
Tăng công suất thắng của bộ phận thắng tiêu thụ năng lượng bên ngoài (DBU) |
||
Công suất biến tần quá nhỏ |
Chọn công suất biến tần lớn hơn |
E003 |
Quá dòng điện khi tốc độ chạy ổn định |
Tải thay đổi đột ngột hoặc có hiện tượng bất thường |
Kiểm tra và giảm thắng của tải |
Thời giam tăng/giảm tốc quá ngắn |
Kéo dài thời gian tăng/giảm tốc cho phù hợp |
||
Điện áp nguồn điện thấp |
Kiểm tra nguồn điện cấp |
||
Công suất biến tần quá nhỏ |
Chọn công suất biến tần lớn hơn |
||
E004 |
Quá điện áp khi tăng tốc |
Cung cấp sai điện áp vào |
Kiểm rra nguồn điện |
Thời gian tăng tốc quá ngắn |
Kéo dài thời gian tăng tốc cho phù hợp |
||
Khởi động quay motor lại |
Cài tốc độ rồi kiểm tra chức năng khởi động lại |
||
E005 |
Quá điện áp khi giảm tốc |
Thời gian giảm tốc quá ngắn |
Kéo dài thời gian giảm tốc cho phù hợp |
Có thể năng lượng của tải hoặc quán tính tải quá lớn |
Tăng công suất thắng của bộ phận thắng tiêu thụ năng lượng bên ngoài (DBU) |
||
E006 |
Quá điện áp khi tốc độ ổn định |
Cung cấp sai điện áp vào |
Kiểm rra nguồn điện |
Thời giam tăng/giảm tốc quá ngắn |
Kéo dài thời gian tăng/giảm tốc cho phù hợp |
||
Quán tính tải quá lớn |
Sử dụng bộ thắng ngoài |
||
|
|
||
E007 |
Quá điện áp cung cấp nguồn điều khiển |
Điện áp cung cấp bất thường |
Kiểm tra nguồn cung cấp hoặc tìm kiếm dịch vụ sửa chữa, nhà cung cấp |
E008 |
Quá tải biến tần |
Thời gian tăng tốc quá ngắn |
Kéo dài thời gian tăng tốc dài hơn |
Thắng DC quá lớn |
Giảm dòng thắng DC, kéo dài thời gian thắng |
||
Đặc tuyến V/F không tương thích |
Điều chỉnh V/F, điều chỉnh bù ngẫu lực bằng tay hoặc tự động |
||
Điện áp nguồn điện thấp |
Kiểm tra nguồn điện cấp |
||
Tải quá lớn |
Chọn công suất biến tần lớn hơn |
||
E009 |
Quá tải motor |
Đặc tuyến V/F không tương thích |
Điều chỉnh V/F, điều chỉnh bù ngẫu lực bằng tay hoặc tự động |
Điện áp nguồn điện thấp |
Kiểm tra nguồn điện cấp |
||
Motor chạy ở tốc độ quá thấp khi tải quá lớn |
Chọn motor biến đổi tần số để chạy ở tốc độ thấp lâu hơn |
||
Cài đặt sai hệ số bảo vệ quá tải motor |
Cài đặt đúng lại hệ số bảo vệ quá tải motor |
||
Motor bị kẹt hoặc tải thay đổi quá đột ngột và nhanh |
Kiểm tra tải |
||
E010 |
Biến tần quá nhiệt |
Bộ phận lưu thông khí bị tắc nghẽn |
Vệ sinh phần lưu thông gió hoặc cải thiện điều kiện thông gió. |
Nhiệt độ môi trường cao |
Cải thiện điều kiện thông gió, giảm tần số sóng mang thấp hơn |
|
|
Quạt giải nhiệt hư |
Thay thế quạt |
E011 |
Không sử dụng |
|
|
E012 |
Mất pha ngõ vào R,S,T |
Kiểm tra nguồn cấp hoặc dây nguồn cấp cho R,S,T bị đứt |
Cải thiện nguồn điện cung cấp Thay thế dây nguồn cấp |
E013 |
Bảo vệ module biến tần |
Quá dòng tạm thời của biến tần |
Xem mục “biện pháp khắc phục” của phần quá dòng |
Ngắn mạch các phase hoặc chạm đất của 03 phase U,V,W ngõ ra |
Nối dây lại |
||
Bộ phận lưu thông khí bị tắc nghẽn hoặc quạt hư |
Vệ sinh phần lưu thông gió hoặc thay thế quạt |
||
Nhiệt độ môi trường cao |
Giảm nhiệt độ môi trường thấp xuống |
||
Nối sai dây hoặc không cắm dây board điều khiển |
Kiểm tra và nối dây lại |
||
|
Sóng hiện tại bất thường gây ra lỗi phase ngõ ra… |
Kiểm tra dây lại |
|
Nguồn cấp phụ hư hoặc điện áp phần thúc (drive) yếu |
Liên lạc đại lý phân phối Hoặc nhà cung cấp |
||
Board điều khiển bất thường |
Liên lạc đại lý phân phối Hoặc nhà cung cấp |
||
E014 |
Lỗi thiết bị bên ngoài |
Sử dụng phím dừng STOP đột ngột trong chế độ chạy không bàn phím |
Dò lại chế độ vận hành |
Sử dụng phím dừng STOP đột ngột dưới điều kiện ngừng máy |
Cài đặt chạy đúng thông số |
||
Trạm lỗi ngoại vi ngừng đột ngột khi đóng lỗi từ bên ngoài |
Trạm lỗi ngoại vi hở ra sau khi thiết lập lại lỗi ngoài |
||
E015 |
Dò lỗi mạch điện |
Nối sai dây hoặc không cắm dây board điều khiển |
Kiểm tra và nối dây lại |
Nguồn cấp phụ hư |
Liên lạc đại lý phân phối Hoặc nhà cung cấp |
||
Linh kiện hall hư |
|||
Mạch khuếch đại bất thường |
|||
E016 |
Lỗi giao tiếp RS485 |
Tỉ lệ baud sai |
Cài tỉ lệ baud tương ứng |
Lỗi giao tiếp Series Port |
Nhấn nút RESET, Liên lạc đại lý phân phối Hoặc nhà cung cấp |
||
Thông số cảnh báo lỗi cài không tương thích |
Chỉnh F2.16, F2.17 |
||
Thiết bị không làm việc |
Kiểm tra khi thiết bị làm việc và nối dây đúng |
||
E017 |
Mất tín hiệu hồi tiếp vòng kín |
Kiểm tra dây tín hiệu |
|
E018 |
Mất pha ngõ ra U |
Kiểm tra dây motor hoặc chưa gắn dây motor |
|
E019 |
Điện áp thấp |
Điện áp thấp |
Kiểm tra trạm nối vào |
E020 |
Nhiễu hệ thống |
Nhiễu nghiêm trọng |
Nhấn nút RESET hoặc thêm bộ lọc chính phía ngõ |
|
|
|
vào nguồn cung cấp |
Phần đọc/ghi DSP của board điều khiển sai |
Nhấn nút RESET, Liên lạc đại lý phân phối Hoặc nhà cung cấp |
||
E021 |
Mất pha ngõ ra V |
|
|
E022 |
Mất pha ngõ ra W |
|
|
E023 |
Phần đọc/ghi EFPROM của board điều khiển sai |
Lỗi khi đọc/ghi thông số |
Nhấn nút RESET, Liên lạc đại lý phân phối Hoặc nhà cung cấp |
P.OFF |
Điện áp thấp |
Điện áp thấp |
Kiểm tra trạm nguồn vào |
Hãy liên hệ với chúng tôi :
Cellphone : 0906 710 120
0963 92 22 87
Email : linhphattech@gmail.com
Bình luận
Sản phẩm cùng loại