Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 1 - 0906 710 120 (Zalo)

Kinh doanh 2 - 0938 740 034

Hỗ Trợ Kỉ thuật - 0963 922 287
Sản phẩm HOT
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BIẾN TẦN KOC600 ,HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN KCLY KOC600
KOC600
KCLY
18 THÁNG
HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN KOC600
: Bảng tóm tắt tham số chức năng biến tần KCLY KOC600
“☆” Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, có thể sửa đổi “★” Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, không thể sửa đổi “●” Biểu thị tham số này chỉ có thể đọc, không thể sửa đổi
“*” Biểu thị tham số này là “tham số nhà máy”, chỉ giới hạn để nhà máy thiết lập
Mã hàm |
Tên chức năng KOC600 |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
b0 nhóm chức năng cơ bản |
||||
b0-00 |
Lựa chọn loại động cơ |
Hàng đơn vị: Chọn động cơ 1 |
0 |
★ |
Hàng chục: Chọn động cơ 2 |
||||
0: Động cơ không đồng bộ |
||||
1: Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
||||
b0-01 |
Lựa chọn động cơ và phương thức điều khiển |
Hàng đơn vị: Chọn điều khiển động cơ 1 |
2 |
★ |
Hàng chục: Chọn điều khiển động cơ 2 |
||||
0: Điều khiển Vecter cảm ứng không tốc độ (SVC) |
||||
1: Điều khiển Vecter cảm ứng có tốc độ (FVC) |
||||
2: Điều khiển V/F |
||||
Hàng trăm, Hàng nghìn: Bảo lưu |
||||
Hàng vạn: Lựa chọn động cơ |
||||
0: Động cơ 1 |
||||
1: Động cơ 2 |
||||
b0-02 |
Lệnh chạy |
0: Điều khiển bàn phím(Đèn LED tắt) |
0 |
★ |
1: Điều khiển terminal(Đèn LED bật) |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
2: Điều khiển bằng truyền thông(Đèn LED nhấp nháy) |
|
|
b0-03 |
Lệnh điều khiển tần số X |
0: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12,UP/DOWN có thể thay đổi, mất nguồn không lưu lại) |
10 |
★ |
1: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12, UP/DOWN có thể sửa, mất nguồn vẫn lưu dữ liệu) |
||||
2:AI1 |
||||
3:AI2 |
||||
4:AI3 |
||||
5:Cài đặt xung PLUSE (DI6) |
||||
6:Lệnh đa cấp |
||||
7:PLC đơn giản |
||||
8:PID |
||||
9:Cài đặt Truyền thông |
||||
10:AI-KB (Chiết áp bàn phím) |
||||
b0-04 |
Lệnh điều khiển tần số phụ Y |
Giống b0-03 (Lựa chọn tần số X) |
1 |
★ |
b0-05 |
Lựa chọn phạm vi tần số phụ Y |
0:Tương đối tần số lớn nhất |
0 |
☆ |
1:Tương đối tần số X |
||||
b0-06 |
Phạm vi tần số phụ Y |
0%~150% |
100% |
☆ |
b0-07 |
Lựa chọn nguồn tần số |
Hàng đơn vị: Lựa chọn nguồn tần số |
0 |
☆ |
0:Tần số chính X |
||||
1:Kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ (Mối quan hệ hoạt động do hàng chục quyết định) |
||||
2:Chuyển đổi tần số chính và tần số phụ |
||||
3:Chuyển đổi giữa tần số chính X và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ |
||||
4:Chuyển đổi tần số phụ Y và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ |
||||
Hàng chục: quan hệ hoạt động giữa tần số chính và phụ |
||||
0:Chính + Phụ |
||||
1:Chính – Phụ |
||||
2:Giá trị lớn nhất |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
3:Giá trị nhỏ nhất |
|
|
b0-08 |
Phần bù khi thêm tần số phụ |
0.00Hz~ b0-13 |
0.00Hz |
☆ |
b0-09 |
Lệnh gói tần số |
Hàng đơn vị: Bàn phím |
0 |
☆ |
0:Không tác dụng |
||||
1:Cài đặt tần số bằng số |
||||
2:AI1 |
||||
3:AI2 |
||||
4:AI3 |
||||
5:Cài đặt xung PULSE |
||||
6:Đa tốc độ |
||||
7:PLC đơn giản |
||||
8:PID |
||||
9:Đưa ra truyền thông |
||||
Hàng chục: Terminal |
||||
Hàng trăm:Truyền thông |
||||
Hàng nghìn:Tự động |
||||
b0-10 |
Lựa chọn lưu tần số khi dừng máy |
0:Không lưu |
1 |
☆ |
1:Lưu |
||||
b0-11 |
Đơn vị tần số |
1:0.1Hz |
2 |
☆ |
2:0.01Hz |
||||
b0-12 |
Phạm vi điều chỉnh tần số |
0.00Hz~Tần số lớn nhất(b0-13) |
50.00Hz |
☆ |
b0-13 |
Tần số lớn nhất |
50.00Hz~3000.0Hz |
50.00Hz |
☆ |
b0-14 |
Nguồn giới hạn trên của tần số |
0:b0-15 Cài đặt |
0 |
☆ |
1:AI1 |
||||
2:AI2 |
||||
3:AI3 |
||||
4:Cài đặt xung PULSE |
||||
5:Cài đặt truyền thông |
||||
b0-15 |
Giới hạn trên tần số |
Giới hạn dưới của tần số b0-17~Tần số lớn nhất b0-13 |
50.00Hz |
☆ |
b0-16 |
Giới hạn trên của tần số bù |
0.00Hz~Tần số lớn nhất b0-13 |
0.00Hz |
☆ |
b0-17 |
Giới hạn dưới của tần số |
0.00Hz Giới hạn trên của tần số b0-15 |
0.00Hz |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
b0-18 |
Phương hướng vận hành |
0:Phương hướng đồng nhất |
0 |
☆ |
1:Phương hướng tương phản |
||||
b0-19 |
Khi vận hành tiêu chuẩn UP/DOWN |
0:Tần số vận hành |
0 |
★ |
1: Tần số cài đặt |
||||
b0-20 |
Phương thức tăng giảm tốc độ |
0:Tăng giảm tốc độ đường thẳng |
0 |
☆ |
1:Tăng giảm tốc độ A đường cong S |
||||
2: Tăng giảm tốc độ B đường cong S |
||||
b0-21 |
Thời gian tăng tốc 1 |
0.00s~650.00s(b0-25=2) |
Tùy vào model |
☆ |
0.0s~6500.0s(b0-25=1) |
||||
0s~65000s(b0-25=0) |
||||
b0-22 |
Thời gian giảm tốc 1 |
0.00s~650.00s(b0-25=2) |
Tùy vào model |
☆ |
0.0s~6500.0s(b0-25=1) |
||||
0s~65000s(b0-25=0) |
||||
b0-23 |
Tỷ lệ thời gian bắt đầu đường cong S |
0.0%~(100.0%-b0-24) |
30.00% |
☆ |
b0-24 |
Tỷ lệ thời gian kết thúc đường cong S |
0.0%~(100.0%-b0-23) |
30.00% |
☆ |
b0-25 |
Đơn vị thời gian tăng giảm tốc |
0:1 S |
1 |
☆ |
1:0.1 S |
||||
2:0.01 S |
||||
b0-26 |
Thời gian tăng giảm tốc độ theo tiêu chuẩn cơ bản tần số |
0:Tần số lớn nhất(b0-13) |
0 |
★ |
1:Tần số cài đặt |
||||
2:100Hz |
||||
b1 Nhóm tham số điều khiển khởi động, dừng |
||||
b1-00 |
Phương thức khởi động |
0:Khởi động trực tiếp |
0 |
★ |
1:Khởi động bám theo vận tốc |
||||
2:Khởi động kích từ dự phòng(Động cơ không đồng bộ AC) |
||||
b1-01 |
Phương thức bám theo vận tốc |
0:Bắt đầu từ lúc tần số dừng máy |
0 |
★ |
1:Bắt đầu từ vận tốc bằng 0 |
||||
2:Bắt đầu từ tần suất lớn nhất |
||||
b1-02 |
Bám theo tốc độ nhanh chậm |
1~100 |
20 |
★ |
b1-03 |
Tần số khởi động |
0.00Hz~10.00Hz |
0.00Hz |
☆ |
b1-04 |
Thời gian giữ tần số khởi động |
0.0s~100.0s |
0.0s |
★ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
b1-05 |
Khởi động sau khi phanh DC/Dòng kích từ dự phòng |
0%~100% |
0% |
★ |
b1-06 |
Khởi động sau khi phanh DC/Thời gian kích từ dự phòng |
0.0~100.0s |
0.0s |
★ |
b1-07 |
Phương thức dừng máy |
0:Dừng giảm tốc |
0 |
☆ |
1:Dừng tự do |
||||
b1-08 |
Dừng máy sau khi phanh DC bắt đầu từ tần số |
0.00Hz~Tần số lớn nhất |
0.00Hz |
☆ |
b1-09 |
Thời gian đợi dừng máy sau khi phanh DC |
0.0s~100.0s |
0.0s |
★ |
b1-10 |
Dòng điện dừng máy sau khi phanh DC |
0%~100% |
0% |
★ |
b1-11 |
Thời gian dừng máy sau khi phanh DC |
0.0s~100.0s |
0.0s |
★ |
b2 Nhóm chức năng phụ trợ |
||||
b2-00 |
Ấn nút tần số vận hành |
0.00Hz~Tần số lớn nhất |
6.00Hz |
☆ |
b2-01 |
Ấn nút thời gian tăng tốc |
0.0s~6500.0s |
Tùy vào model |
☆ |
b2-02 |
Ấn nút thời gian giảm tốc |
0.0s~6500.0s |
Tùy vào model |
☆ |
b2-03 |
Thời gian tăng tốc 2 |
0.0s~6500.0s |
Tùy vào model |
☆ |
b2-04 |
Thời gian giảm tốc 2 |
0.0s~6500.0s |
Tùy vào model |
☆ |
b2-05 |
Thời gian tăng tốc 3 |
0.0s~6500.0s |
Tùy vào model |
☆ |
b2-06 |
Thời gian giảm tốc 3 |
0.0s~6500.0s |
Tùy vào model |
☆ |
b2-07 |
Thời gian tăng tốc 4 |
0.0s~6500.0s |
Tùy vào model |
☆ |
b2-08 |
Thời gian giảm tốc 4 |
0.0s~6500.0s |
Tùy vào model |
☆ |
b2-09 |
Tần số nhảy 1 |
0.00Hz~Tần số lớn nhất |
0.00Hz |
☆ |
b2-10 |
Tần số nhảy 2 |
0.00Hz~Tần số lớn nhất |
0.00Hz |
☆ |
b2-11 |
Biên độ tần số nhảy |
0.00Hz~Tần số lớn nhất |
0.00Hz |
☆ |
b2-12 |
Trong quá trình tăng giảm tốc tần số nhảy có |
0:Không |
0 |
☆ |
1:Có |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
hiệu quả không |
|
|
|
b2-13 |
Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian tăng tốc 1 và thời gian tăng tốc 2 |
0.00Hz~Tần số lớn nhất |
0.00Hz |
☆ |
b2-14 |
Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian giảm tốc 1 và thời gian giảm tốc 2 |
0.00Hz~Tần số lớn nhất |
0.00Hz |
☆ |
b2-15 |
Chế độ điều khiển chạy nghịch |
0:Cho phép |
0 |
☆ |
1:Không cho phép |
||||
b2-16 |
Thời gian chết chạy thuận nghịch |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b2-17 |
Cài đặt tần số thấp hơn giới hạn tần số làm việc |
0:Dưới giới hạn tần số vận hành |
0 |
☆ |
1:Dừng máy |
||||
2:Vận hành với tốc độ bằng 0 |
||||
b2-18 |
Điều khiển cân bằng tải |
0.00Hz~10.00Hz |
0.00Hz |
☆ |
b2-19 |
Ưu tiên lựa chọn nút ấn terminal |
0: Vô hiệu |
0 |
☆ |
1: Có hiệu |
||||
b2-20 |
Cài đặt thời gian bật nguồn đạt tới |
0h~65000h |
0h |
☆ |
b2-21 |
Cài đặt thời gian vận hành đạt tới |
0h~65000h |
0h |
☆ |
b2-22 |
Thời gian vận hành đạt tới thời gian cài đặt |
0:Tiếp tục vận hành |
0 |
☆ |
1:Dừng máy |
||||
b2-23 |
Điều khiển quạt gió |
0:Quạt quay khi vận hành |
0 |
☆ |
1:Quạt tiếp tục quay |
||||
b2-24 |
Tần số ngủ đông |
0.00Hz~Tần số làm việc(b2-26) |
0.00Hz |
☆ |
b2-25 |
Trì hoãn thời gian ngủ đông |
0.0s~6000.0s |
0.0s |
☆ |
b2-26 |
Tần số làm việc |
Tần số ngủ đông(b2-24)~Tần số lớn nhất(b0-13) |
0.00Hz |
☆ |
b2-27 |
Trì hoãn thời gian làm việc |
0.0s~6000.0s |
0.0s |
☆ |
b2-28 |
Lựa chọn chức năng đặt thời gian vận hành |
0:Không |
0 |
☆ |
1:Có |
||||
b2-29 |
Lựa chọn đặt thời gian vận hành |
0:b2-30 Cài đặt giá trị |
0 |
☆ |
1:AI1 |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
2:AI2 |
|
|
3:AI3 |
||||
Phạm vi tương tự đầu vào đối ứng với b2- 30 |
||||
b2-30 |
Đặt thời gian vận hành |
0.0 Min~6500.0Min |
0.0Min |
☆ |
b2-31 |
Đặt thời gian vận hành lần này đạt tới |
0.0 Min~6500.0Min |
0.0Min |
☆ |
b2-32 |
Chức năng bảo vệ khởi động |
0:Không bảo vệ |
0 |
☆ |
1:Bảo vệ |
||||
b3 Nhóm tham số đóng ngắt đầu vào terminal |
||||
b3-00 |
Lựa chọn chức năng DI1 |
0:Không chức năng |
1 |
★ |
1:Vận hành chạy thuận FWD hoặc vận hành theo mệnh lệnh |
||||
2:Vận hành chạy nghich REV hoặc phương hướng vận hành thuận nghịch |
||||
3:Điều khiển vận hành 3 dây |
||||
b3-01 |
Lựa chọn chức năng DI2 |
4:Ấn nút chạy thuận (FJOG) |
2 |
★ |
5:Ấn nút chạy nghịch (RJOG) |
||||
6:Đa cấp tốc độ 1 |
||||
7:Đa cấp tốc độ 2 |
||||
8:Đa cấp tốc độ 3 |
||||
b3-02 |
Lựa chọn chức năng DI3 |
9:Đa cấp tốc độ 4 |
6 |
★ |
10:Terminal UP |
||||
11:Terminal DOWN |
||||
12:Cài đặt xóa (Terminal, bàn phím) UP/DOWN |
||||
b3-03 |
Lựa chọn chức năng DI4 |
13:Thời gian tăng giảm tốc terminal 1 |
7 |
★ |
14:Thời gian tăng giảm tốc terminal 2 |
||||
15:Chuyển đổi nguồn tần số |
||||
16:Chuyển đổi tần số X với tần số đã đặt trước |
||||
b3-04 |
Lựa chọn chức năng DI5 |
17:Chuyển đổi tần số Y với tần số đã đặt trước |
8 |
★ |
18:Lệnh chạy chuyển đổi terminal |
||||
19:Lệnh điều khiển chuyển đổi terminal 2 |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
20:Chuyển đổi chế độ điều khiển tốc độ/momen |
|
|
b3-05 |
Lựa chọn chức năng DI6/HDI |
21:Không cho phép chế độ điều khiển momen |
32 |
★ |
22:Tạm thời dừng PID |
||||
23:Điểm treo PID |
||||
24:Chạy nghịch PID |
||||
b3-06 |
Lựa chọn chức năng DI7 (Mở rộng điều khiển terminal) |
25:Chuyển đổi tham số PID |
0 |
★ |
26:Reset trạng thái PLC |
||||
27:Tạm dừng chế độ chạy Zig-Zag |
||||
28:Ngõ vào bộ đếm |
||||
b3-07 |
Lựa chọn chức năng DI8 (Mở rộng điều khiển terminal) |
29:Reset bộ đếm |
0 |
★ |
30:Ngõ vào đếm độ dài |
||||
31:Reset độ dài |
||||
32:Ngõ vào tần số đọc xung (Chỉ HDI có hiệu) |
||||
b3-08 |
Lựa chọn chức năng DI9 (Mở rộng điều khiển terminal) |
33:Sửa đổi tần số |
0 |
★ |
34:Không cho phép tăng giảm tốc đố |
||||
35:Lựa chọn động cơ terminal 1 |
||||
36:Lựa chọn động cơ teminal 2 |
||||
b3-09 |
Lựa chọn chức năng DI10 (Mở rộng điều khiển terminal) |
37:Reset lỗi |
0 |
★ |
38:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường mở |
||||
39:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường đóng |
||||
40:Người dùng tự định nghĩa lỗi 1 |
||||
b3-10 |
Lựa chọn chức năng DI11 (Mở rộng điều khiển terminal) |
41:Người dùng tự định nghĩa lỗi 2 |
0 |
★ |
42:Tạm dừng vận hành |
||||
43:Dừng tự do |
||||
44:Dừng gấp |
||||
45:Dừng phần ngoài terminal 1 |
||||
b3-11 |
Lựa chọn chức năng DI12 (Mở rộng điều khiển terminal) |
46:Dừng phần ngoài terminal 2 |
0 |
★ |
47:Giảm tốc thắng DC |
||||
48:Lập tức thắng DC |
||||
49:Xóa thời gian vận hành lần này |
||||
b3-12 |
Thời gian lọc terminal DI |
0.000s~1.000s |
0.010s |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
b3-13 |
Phương thức lệnh terminal |
0:Hai dây 1 |
0 |
★ |
1:Hai dây 2 |
||||
2:Ba dây 1 |
||||
3:Ba dây 2 |
||||
b3-14 |
Tốc độ thay đổi tần số UP/DOWN terminal |
0.001Hz/s~65.535Hz/s |
1.000Hz/s |
☆ |
b3-15 |
Thời gian delay on DI1 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b3-16 |
Thời gian delay off DI1 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b3-17 |
Thời gian delay on DI2 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b3-18 |
Thời gian delay off DI2 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b3-19 |
Thời gian delay on DI3 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b3-20 |
Thời gian delay off DI3 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b3-21 |
Thời gian delay on DI4 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b3-22 |
Thời gian delay off DI4 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b3-23 |
Thời gian delay on DI5 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b3-24 |
Thời gian delay off DI5 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b3-25 |
Trạng thái lựa chọn logic từ DI 1 |
0:Hiệu quả thấp |
0 |
★ |
1:Hiệu quả cao |
||||
Hàng đơn vị:DI1 |
||||
Hàng chục:DI2 |
||||
Hàng trăm:DI3 |
||||
Hàng nghìn:DI4 |
||||
Hàng chục nghìn:DI5 |
||||
b3-26 |
Trạng thái lựa chọn logic từ DI 2 |
0:Hiệu quả thấp |
0 |
★ |
1:Hiệu quả cao |
||||
Hàng đơn vị:DI6 |
||||
Hàng chục:DI7 |
||||
Hàng trăm:DI8 |
||||
Hàng nghìn:DI9 |
||||
Hàng chục nghìn:DI10 |
||||
b3-27 |
Trạng thái lựa chọn logic từ DI 3 |
0:Hiệu quả thấp |
0 |
★ |
1:Hiệu quả cao |
||||
Hàng đơn vị:DI11 |
||||
Hàng chục:DI12 |
||||
b4 nhóm điều khiển ngõ vào-ra terminal |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
b4-00 |
Chế độ ngõ ra terminal FM |
0:Ngõ ra đọc xung (FMP) |
1 |
☆ |
1:Ngõ ra ON/OFF (FMR) |
||||
b4-01 |
Lựa chọn chức năng đầu ra FMR |
0:Không |
0 |
☆ |
1:Tín hiệu Ready máy biến tần |
||||
2:Trong quá trình vận hành biến tần |
||||
3:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do) |
||||
4:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do, nhưng sụt áp không ngõ ra) |
||||
b4-02 |
Lựa chọn chức năng Rơ le 1 (T/A-T/B-T/C) |
5:Giới hạn chạy ZigZag |
3 |
☆ |
6:Giới hạn momen |
||||
7:Đạt giới hạn tần số trên |
||||
8:Đạt tần số giới hạn dưới (liên quan đến vận hành) |
||||
b4-04 |
Lựa chọn chức năng DO1 |
9:Đạt tần số giới hạn dưới (dừng có đầu ra) |
1 |
☆ |
10:Chạy nghịch |
||||
11:Vận hành từ tốc độ bằng không (Khi dừng không ngõ ra) |
||||
12:Vận hành từ tốc độ bằng không 2 (Khi dừng có ngõ ra) |
||||
13:Cài đặt giá trị đếm đạt được |
||||
b4-05 |
Lựa chọn chức năng DO2 [Mở rộng] |
14: Chỉ định giá trị đếm đạt được |
0 |
☆ |
15: Độ dài đạt được |
||||
16:Hoàn thành chu kì PLC |
||||
17:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT1 |
||||
18:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT2 |
||||
b4-06 |
Lựa chọn chức năng DO3 [Mở rộng] |
19:Đạt đến tần số |
0 |
☆ |
20:Đạt đến tần số đầu ra 1 |
||||
21:Đạt đến tần số đầu ra 2 |
||||
22:Đạt đến dòng điện đầu ra 1 |
||||
23:Đạt đến dòng điện đầu ra 2 |
||||
b4-07 |
Lựa chọn chức năng DO4 [Mở rộng] |
24:Đạt đến nhiệt độ IGBT |
0 |
☆ |
25:Đạt đến thời gian cài đặt đầu ra |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
26:Trạng thái dòng điện 0 |
|
|
27:Dòng điện đầu ra vượt giới hạn |
||||
28:Trạng thái sụt áp đầu ra |
||||
b4-08 |
Lựa chọn chức năng DO5 [Mở rộng] |
29:Dự báo máy biến tần quá tải |
0 |
☆ |
30:Dự báo motor quá nhiệt |
||||
31:Dự báo motor quá tải |
||||
32:Trong quá trình mất tải |
||||
33:AI1 > AI2 |
||||
b4-09 |
Lựa chọn chức năng DO6 [Mở rộng] |
34:Đầu vào AI1 vượt giới hạn |
0 |
☆ |
35:Báo động đầu ra (Tất cả các lỗi) |
||||
36:Thời gian vận hành lần này đạt đến |
||||
37:Thời gian bật nguồn tích lũy đạt đến |
||||
38:Thời gian vận hành tích lũy đạt đến |
||||
b4-10 |
Trì hoãn thời gian thông FMR |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b4-11 |
Trì hoãn thời gian đóng FMR |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b4-12 |
Trì hoãn thời gian thường mở RELAY1 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b4-13 |
Trì hoãn thời gian thường ngắt RELAY1 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b4-16 |
Trì hoãn thời gian thông DO1 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b4-17 |
Trì hoãn thời gian đóng DO1 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b4-18 |
Trì hoãn thời gian thông DO2 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b4-19 |
Trì hoãn thời gian đóng DO2 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b4-20 |
Lựa chọn Logic đầu ra DO 1 |
0:Logic chính |
0 |
☆ |
1:Hàng đơn vị Logic phản: FMR |
||||
Hàng chục:RELAY1 |
||||
Hàng trăm:RELAY2 |
||||
Hàng nghìn:DO1 |
||||
Hàng vạn:DO2 |
||||
b4-21 |
Lựa chọn Logic đầu ra DO2 |
0:Logic chính |
0 |
☆ |
1:Hàng đơn vị Logic phản:DO3 |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
Hàng chục:DO4 |
|
|
Hàng trăm:DO5 |
||||
Hàng nghìn:DO6 |
||||
Hàng vạn:Bảo lưu |
||||
b4-22 |
Giá trị kiểm tra tần số 1 (FDT1 level) |
0.00Hz~Tần số lớn nhất |
50.00Hz |
☆ |
b4-23 |
Giá trị kiểm tra tần số phía sau 1 |
0.0%~100.0%(FDT1 level) |
5.00% |
☆ |
b4-24 |
Giá trị kiểm tra tần số (FDT2 level) |
0.00Hz~Tần số lớn nhất |
50.00Hz |
☆ |
b4-25 |
Giá trị kiểm tra tần số phía sau 2 |
0.0%~100.0%(FDT level) |
5.00% |
☆ |
b4-26 |
Độ rộng tần số đặt tới |
0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) |
3.00% |
☆ |
b4-27 |
Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 1 |
0.00Hz~Tần số lớn nhất |
50.00Hz |
☆ |
b4-28 |
Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 1 |
0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) |
3.00% |
☆ |
b4-29 |
Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 2 |
0.00Hz~Tần số lớn nhất |
50.00Hz |
☆ |
b4-30 |
Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 2 |
0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) |
3.00% |
☆ |
b4-31 |
Mức kiểm tra dòng điện bằng 0 |
0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) |
5.00% |
☆ |
b4-32 |
Thời gian trì hoãn kiểm tra dòng điện bằng 0 |
0.00~600.00s |
0.10s |
☆ |
b4-33 |
Giá trị dòng điện đầu ra vượt giới hạn |
0.0%~300.0% |
200.00% |
☆ |
b4-34 |
Trì hoãn thời gian kiểm tra dòng điện vượt mức |
0.00~600.00s |
0.10s |
☆ |
b4-35 |
Dòng điện đạt tới tùy ý 1 |
0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) |
100.00% |
☆ |
b4-36 |
Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 1 |
0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) |
3.00% |
☆ |
b4-37 |
Dòng điện đạt đến tùy ý 2 |
0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) |
100.00% |
☆ |
b4-38 |
Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 2 |
0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) |
3.00% |
☆ |
b4-39 |
Nhiệt độ IGBT đạt tới |
25℃~100℃ |
75℃ |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
b5 Xung/Đầu vào analog, terminal |
||||
b5-00 |
Đầu vào xung nhỏ nhất (HDI) |
0.00kHz~b5-02 |
0.00kHz |
☆ |
b5-01 |
Đầu vào xung nhỏ nhất đối ứng giá trị cài đặt |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
b5-02 |
Đầu ra xung lớn nhất |
b5-00~50.00kHz |
50.00kHz |
☆ |
b5-03 |
Đầu vào xung lớn nhất đối ứng giá trị cài đặt |
-100.0%~100.0% |
100.00% |
☆ |
b5-04 |
Thời gian sóng lọc xung |
0.00s~10.00s |
0.10s |
☆ |
b5-05 |
Giá trị giới hạn dưới bảo vệ đầu vào điện áp AI1 |
0.01V~b5-06 |
3.10V |
☆ |
b5-06 |
Giá trị giới hạn trên bảo vệ đầu vào điện áp AI1 |
b5-05~10.00V |
6.80V |
☆ |
b5-07 |
Giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1 |
0.00V~b5-15 |
0.00V |
☆ |
b5-08 |
Cài đặt đối ứng với giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
b5-09 |
Giá trị đầu vào điểm 2 AI1 |
0.00V~10.00V |
2.50V |
☆ |
b5-10 |
Cài đặt đối ứng với đầu vào điểm 2 AI1 |
-100.0%~100.0% |
25.00% |
☆ |
b5-11 |
Giá trị đầu vào điểm 3 AI1 |
0.00V~10.00V |
5.00V |
☆ |
b5-12 |
Cài đặt đối ứng với điểm 3 AI1 |
-100.0%~100.0% |
50.00% |
☆ |
b5-13 |
Giá trị đầu vào điểm 4 AI1 |
0.00V~10.00V |
7.50V |
☆ |
b5-14 |
Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI1 |
-100.0%~100.0% |
75.00% |
☆ |
b5-15 |
Giá trị lớn nhất đầu vào AI1 |
0.00V~10.00V |
10.00V |
☆ |
b5-16 |
Cài đặt đối ứng đầu vào AI1 lớn nhất |
-100.0%~100.0% |
100.00% |
☆ |
b5-17 |
Thời gian sóng lọc đầu vào AI1 |
0.00s~10.00s |
0.10s |
☆ |
b5-18 |
Điểm nhảy AI1 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
b5-19 |
Giá trị biên độ nhảy AI1 |
0%~100.0% |
0.50% |
☆ |
b5-20 |
Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI2 |
0.00V~10.00V |
0.02V |
☆ |
b5-21 |
Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI2 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
b5-22 |
Giá trị đầu vào điểm 2 AI2 |
0.00V~10.00V |
2.50V |
☆ |
b5-23 |
Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI2 |
-100.0%~100.0% |
25.00% |
☆ |
b5-24 |
Giá trị đầu vào điểm 3 AI2 |
0.00V~10.00V |
5.00V |
☆ |
b5-25 |
Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI2 |
-100.0%~100.0% |
50.00% |
☆ |
b5-26 |
Giá trị đầu vào điểm 4 AI2 |
0.00V~10.00V |
7.50V |
☆ |
b5-27 |
Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI2 |
-100.0%~100.0% |
75.00% |
☆ |
b5-28 |
Giá trị đầu vào lớn nhất AI2 |
0.00V~10.00V |
10.00V |
☆ |
b5-29 |
Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI2 |
-100.0%~100.0% |
100.00% |
☆ |
b5-30 |
Thời gian sóng lọc đầu vào AI2 |
0.00s~10.00s |
0.10s |
☆ |
b5-31 |
Điểm nhảy AI2 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
b5-32 |
Giá trị biên độ nhảy AI2 |
0%~100.0% |
0.50% |
☆ |
b5-33 |
Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI3 |
0.00V~10.00V |
0.02V |
☆ |
b5-34 |
Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI3 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
b5-35 |
Giá trị đầu vào điểm 2 AI3 |
0.00V~10.00V |
2.50V |
☆ |
b5-36 |
Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI3 |
-100.0%~100.0% |
25.00% |
☆ |
b5-37 |
Giá trị đầu vào điểm 3 AI3 |
0.00V~10.00V |
5.00V |
☆ |
b5-38 |
Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI3 |
-100.0%~100.0% |
50.00% |
☆ |
b5-39 |
Giá trị đầu vào điểm 4 AI3 |
0.00V~10.00V |
7.50V |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
b5-40 |
Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI3 |
-100.0%~100.0% |
75.00% |
☆ |
b5-41 |
Giá trị đầu vào lớn nhất AI3 |
0.00V~10.00V |
10.00V |
☆ |
b5-42 |
Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI3 |
-100.0%~100.0% |
100.00% |
☆ |
b5-43 |
Thời gian sóng lọc đầu vào AI3 |
0.00s~10.00s |
0.10s |
☆ |
b5-44 |
Điểm nhảy AI3 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
b5-45 |
Giá trị biên độ nhảy AI3 |
0%~100.0% |
0.50% |
☆ |
b5-46 |
Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI-KB |
0.50V~AI-KB trị đầu vào lớn nhất(b5- 47) |
1.50V |
☆ |
b5-47 |
Giá trị đầu vào lớn nhất AI-KB |
AI-KB Giá trị đầu vào nhỏ nhất(b5-46)~ 10.00V |
9.50V |
☆ |
b5-48 |
Thời gian không đổi sóng lọc đầu vào AI- KB |
0.00s~10.00s |
1.00s |
☆ |
b6 Nhóm Xung/đầu ra analog, terminal |
||||
b6-00 |
Lựa chọn chức năng FMP |
0:Tần số vận hành đối ứng 0~Tần số lớn nhất |
0 |
☆ |
1:Cài đặt tần số đối ứng 0~Tần số lớn nhất |
||||
2: Dòng điện đầu ra đối ứng 0~2 lần dòng điện định mức motor |
||||
3:Đẩu ra momen đối ứng 0~200% Momen định mức(Giá trị tuyệt đối momen) |
||||
4:Công suất đầu ra đối ứng 0~2 lần công suất định mức motor |
||||
|
Lựa chọn đầu ra AO1 |
5:Điện áp đầu ra đối ứng0~1.2 lần điện áp DC bus biến tần |
0 |
☆ |
6:Vận tốc motor đối ứng 0~Tần số lớn nhất |
||||
7: Dòng điện đầu ra đối ứng0~1000A |
||||
8:Điện áp đầu ra đối ứng 0~1000V |
||||
9:Momen đầu ra đối ứng(-200%~ 200%)Momen định mức motor |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
10:0Hz~100kHz |
|
|
b6-02 |
Đầu ra AO2 |
11:Đối ứng 0~10V |
1 |
☆ |
12:Đối ứng 0~10V |
||||
13:Đối ứng 0~10V |
||||
14:Độ dài đối ứng0~Cài đặt giá trị độ dài |
||||
15: Giá trị tính toán đối ứng0~Cài đặt giá trị tính toán |
||||
16: 0~32767 |
||||
b6-03 |
Tần số đầu ra lớn nhất FMP |
0.01kHz~50.00kHz |
50.00kHz |
☆ |
b6-04 |
Hệ số AO1 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
b6-05 |
Độ lợi AO1 |
-10.00~10.00 |
1 |
☆ |
b6-06 |
Hệ số AO2 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
b6-07 |
Độ lợi AO2 |
-10.00~10.00 |
1 |
☆ |
b7 Nhóm Ảo IO |
||||
b7-00 |
Lựa chọn chức năng terminal VDI1 |
0~49 |
0 |
★ |
b7-01 |
Lựa chọn chức năng terminal VDI2 |
0~49 |
0 |
★ |
b7-02 |
Lựa chọn chức năng terminal VDI3 |
0~49 |
0 |
★ |
b7-03 |
Lựa chọn chức năng terminal VDI4 |
0~49 |
0 |
★ |
b7-04 |
Lựa chọn chức năng terminal VDI4 |
0~49 |
0 |
★ |
b7-05 |
Mẫu thiết lập trạng thái terminal VDI |
0:Do trạng thái VDOx quyết định VDI có hữu hiệu không |
0 |
☆ |
1:VDI1 Do cài đặt mã chức năng b7-06 VDI hữu hiệu hay vô hiệu |
||||
Hàng đơn vị: VDI1 |
||||
Hàng chục:VDI2 |
||||
Hàng trăm:VDI3 |
||||
Hàng nghìn:VDI4 |
||||
Hàng vạn:VDI5 |
||||
b7-06 |
Thiết lập trạng thái terminal VDI |
0:Vô hiệu |
0 |
☆ |
1:Hữu hiệu |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
Hàng đơn vị:VDI1 |
|
|
Hàng chục:VDI2 |
||||
Hàng trăm:VDI3 |
||||
Hàng nghìn:VDI4 |
||||
Hàng vạn:VDI5 |
||||
b7-07 |
Lựa chọn chức năng khi terminal AI1 là DI |
0~49 |
0 |
★ |
b7-08 |
Lựa chọn chức năng |
0~49 |
0 |
★ |
khi terminal AI2 là DI |
||||
b7-09 |
Lựa chọn chức năng khi terminal AI3 là DI |
0~49 |
0 |
★ |
b7-10 |
Lựa chọn chế độ hiệu quả khi AI là DI |
0:Electric level cao hiệu quả |
0 |
☆ |
1:Electric level thấp hiệu quả, hàng đơn vị:AI1 |
||||
Hàng chục:AI2 |
||||
Hàng trăm:AI3 |
||||
b7-11 |
Lựa chọn chức năng đầu ra VDO1 |
0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý |
0 |
☆ |
1~38 |
||||
b7-12 |
Lựa chọn chức năng đầu ra VDO2 |
0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý |
0 |
☆ |
1~38 |
||||
b7-13 |
Lựa chọn chức năng đầu ra VDO3 |
0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý |
0 |
☆ |
1~38 |
||||
b7-14 |
Lựa chọn chức năng đầu ra VDO4 |
0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý |
0 |
☆ |
1~38 |
||||
b7-15 |
Lựa chọn chức năng đầu ra VDO5 |
0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý |
0 |
☆ |
1~38 |
||||
b7-16 |
Trì hoãn đầu ra VDO1 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b7-17 |
Trì hoãn đầu ra VDO2 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b7-18 |
Trì hoãn đầu ra VDO3 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b7-19 |
Trì hoãn đầu ra VDO4 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b7-20 |
Trì hoãn đầu ra VDO5 |
0.0s~3000.0s |
0.0s |
☆ |
b7-21 |
Lựa chọn trạng thái đầu ra terminal VDO |
0:Logic chính |
0 |
☆ |
1:Phản logic hàng đơn vị:VDO1 |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
Hàng chục:VDO2 |
|
|
Hàng trăm:VDO3 |
||||
Hàng nghìn:VDO4 |
||||
Hàng vạn:VDO5 |
||||
b9 Nhóm bàn phím và hiển thị |
||||
b9-00 |
Chức năng phím STOP/RESET |
0:Chỉ có thao tác phím Stop/Reset dừng máy có hiệu lực,STOP/RESET Trong chế độ hoạt động của bàn phím, chỉ có phím dừng STOP / RESET có hiệu lực. |
0 |
☆ |
1:Trong bất kỳ chế độ hoạt động nào, chức năng dừng phím STOP / RESET đều hiệu quả |
||||
b9-01 |
Lựa chọn chức năng phím MF.K |
Hàng đơn vị |
3 |
☆ |
0:MF.K Vô hiệu |
||||
1:Chuyển đổi phương thức thao tác trên bàn phím và điều khiển từ xa (terminal hoặc truyền thông) |
||||
2:Phím chức năng Chuyển đổi thuận/nghịch |
||||
3:Nhấn chạy thuận |
||||
4:Nhấn chạy nghịch |
||||
b9-02 |
Tham số hiển thị vận hành LED 1 |
0000~FFFF |
001f |
☆ |
Bit00:Tần số vận hành 1(Hz) |
||||
Bit01:Tần số cài đặt(Hz) |
||||
Bit02:Điện áp DC bus(V) |
||||
Bit03:Điện áp đầu ra(V) |
||||
Bit04:Dòng điện đầu ra(A) |
||||
Bit05:Công suất đầu ra(kW) |
||||
Bit06:Momen đầu ra(%) |
||||
Bit07:Trạng thái đầu ra DI |
||||
Bit08:Trạng thái đầu ra DO |
||||
Bit09:Điện áp AI1 (V) |
||||
Bit10:Điện áp AI2(V) |
||||
Bit11:Điện áp AI3(V) |
||||
Bit12:Giá trị tính toán |
||||
Bit13:Giá trị độ dài |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
Bit14:Hiển thị tốc độ tải phụ |
|
|
Bit15:Cài đặt PID |
||||
b9-03 |
Tham số hiển thị vận hành LED 2 |
0000~FFFF |
0x0800 |
☆ |
Bit00:Phản hồi PID |
||||
Bit01:Giai đoạn PLC |
||||
Bit02:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz) |
||||
Bit03:Tần số vận hành 2(Hz) |
||||
Bit04:Thời gian vận hành còn lại |
||||
Bit05:Điện áp AI1 trước khi chỉnh sửa (V) |
||||
Bit06:Điện áp AI2 trước khi chỉnh sửa AI2 (V) |
||||
Bit07:Điện áp AI3 trước khi chỉnh sửa (V) |
||||
Bit08:Tốc độ đường truyền |
||||
Bit09:Thời gian bật nguồn hiện tại (Hour) |
||||
Bit10:Thời gian vận hành hiện tạ (Min) |
||||
Bit11:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃) |
||||
Bit12:Cài đặt giá trị truyền thông |
||||
Bit13:Tốc hộ phản hồi encoder(Hz) |
||||
Bit14:Hiển thị tần số chính X(Hz) |
||||
Bit15:Hiển thị tần số phụ Y(Hz) |
||||
b9-04 |
Hiển thị tham số dừng máy LED |
0000~FFFF |
0x2033 |
☆ |
Bit00:Tần số cài đặt(Hz) |
||||
Bit01:Điện áp DC bus(V) |
||||
Bit02:Trạng thái đầu vào DI |
||||
Bit03:Trạng thái đầu ra DO |
||||
Bit04:Điện áp AI1(V) |
||||
Bit05:Điện áp AI2(V) |
||||
Bit06:Điện áp(V) |
||||
Bit07: Giá trị tính toán |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
Bit08:Giá trị độ dài |
|
|
Bit09:Giai đoạn PLC |
||||
Bit10:Tốc độ tải phụ |
||||
Bit11:Cài đặt PID |
||||
Bit12:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz) |
||||
Bit13:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃) |
||||
b9-05 |
Hệ số hiển thị tốc độ tải phụ |
0.0001~6.5000 |
1 |
☆ |
b9-06 |
Tốc độ tải phụ hiển thị số thập phân sau số phẩy(Chỉ dùng hiển thị) |
0:Sau số không 0 số |
1 |
☆ |
1:Sau số không 1 số |
||||
2:Sau số không 2 số |
||||
3:Sau số không 3số |
||||
b9-07 |
Nhiệt độ tản nhiệt |
0℃~100℃ |
- |
● |
b9-08 |
Thời gian bật nguồn tích lũy |
0~65535h |
0 |
● |
b9-09 |
Thời gian vận hành tích lũy |
0~65535h |
0 |
● |
b9-10 |
Tiêu hao lượng điện tích lũy |
0~65535 Độ |
0 |
● |
bA Nhóm tham số truyền thông |
||||
bA-00 |
Lựa chọn loại truyền thông |
0:Modbus |
0 |
☆ |
bA-01 |
Thiết lập Baud |
Hàng đơn vị:Modbus 0:300BPS |
5 |
☆ |
1:600BPS |
||||
2:1200BPS |
||||
3:2400BPS |
||||
4:4800BPS |
||||
5:9600BPS |
||||
6:19200BPS |
||||
7:38400BPS |
||||
bA-02 |
Quy cách dữ liệu Modbus |
0:Không kiểm tra <8,N,2> |
0 |
☆ |
1:Kiểm tra chẵn<8,E,1> |
||||
2:Kiểm tra lẻ<8,O,1> |
||||
3:Không kiểm tra<8,N,1> |
||||
bA-03 |
Địa chỉ truyền thanh |
0~249(0 là địa chỉ truyền thanh) |
1 |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
bA-04 |
Thời gian phản hổi Modbus |
0ms~20ms(Chỉ Modbus hiệu quả) |
2 |
☆ |
bA-05 |
Vượt thời gian truyền thông cổng nối tiếp |
0.0s:Vô hiệu |
0 |
☆ |
0.1~60.0s |
||||
bA-06 |
Lựa chọn quy cách truyền dữ liệu Modbus |
Hàng đơn vị :Modbus |
1 |
☆ |
0:Hiệp định Modbus không tiêu chuẩn |
||||
1:Hiệp định Modbus tiêu chuẩn |
||||
bA-07 |
Đọc độ phân giải dòng điện truyền thông |
0:0.01A |
0 |
☆ |
1:0.1A |
||||
bb Nhóm cài đặt lỗi, bảo vệ |
||||
bb-00 |
Cài đặt G/P |
0:Dạng P |
1 |
☆ |
1:Dạng G |
||||
bb-01 |
Lựa chọn bảo vệ quá tải motor |
0:Không cho phép |
0 |
☆ |
1:Cho phép |
||||
bb-02 |
Bảo vệ độ lợi quá tải motor |
0.20~10.00 |
1 |
☆ |
bb-03 |
Hệ sô dự báo quá tải motor |
50%~100% |
80% |
☆ |
bb-04 |
Độ lợi quá áp mất tốc độ |
0%~100% |
0% |
☆ |
bb-05 |
Bảo vệ điện áp quá áp mất tốc độ |
120%~150% |
130% |
☆ |
bb-06 |
Độ lợi quá dòng mất tốc độ |
0~100 |
20 |
☆ |
bb-07 |
Bảo vệ dòng điện quá dòng mất tốc độ |
100%~200% |
150% |
☆ |
bb-08 |
Lựa chọn bảo vệ ngắn mặt tiếp đất |
0:Vô hiệu |
1 |
☆ |
1:Có hiệu |
||||
bb-09 |
Số lần tự động Reset lỗi |
0~99 |
0 |
☆ |
bb-10 |
Lựa chọn chế độ Rơ-le lỗi thời gian tự động Reset lỗi |
0:Không làm việc |
0 |
☆ |
1:Làm việc |
||||
bb-11 |
Khoảng thời gian cách nhau tự động Reset lỗi |
0.1s~100.0s |
1.0s |
☆ |
bb-12 |
Lựa chọn bảo vệ thiếu pha đầu vào |
0:Không bảo vệ |
0 |
☆ |
1:Bảo vệ |
||||
bb-13 |
Lựa chọn bảo vệ thiếu |
0:Không bảo vệ |
0 |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
pha đầu ra |
1:Bảo vệ |
|
|
bb-14 |
Lựa chọn bảo vệ mất tải |
0:Vô hiệu |
0 |
☆ |
1:Hữu hiệu |
||||
bb-15 |
Kiểm tra mức độ mất tải |
0.0~100.0% |
1.00% |
☆ |
bb-16 |
Thời gian kiểm tra mất tải |
0.0~60.0s |
1.0s |
☆ |
bb-17 |
Kiểm tra giá trị quá tốc độ |
0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất) |
20.00% |
☆ |
bb-18 |
Thời gian kiểm tra quá tốc độ |
0.0s~60.0s |
1.0s |
☆ |
bb-19 |
Kiểm tra giá trị chênh lệch quá lớn tốc độ |
0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất) |
20.00% |
☆ |
bb-20 |
Thời gian kiểm tra tốc độ chênh lệch |
0.0s~60.0s |
5.0s |
☆ |
bb-21 |
Lựa chọn chế độ khi mất điện tức thời |
0:Vô hiệu |
0 |
☆ |
1:Giảm tốc |
||||
2:Giảm tốc dừng máy |
||||
bb-22 |
Thời gian phán đoán dừng máy tức thời tăng áp trở lại |
0.00s~100.00s |
0.00s |
☆ |
bb-23 |
Phán đoán điện áp khi dừng máy tức thời |
60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn) |
80.00% |
☆ |
bb-24 |
Phán đoán điện áp khi tạm thời dừng làm việc tức thời |
60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn) |
90.00% |
☆ |
bb-25 |
Loại cảm biến nhiệt độ động cơ |
0:Cảm biến không nhiệt độ |
0 |
☆ |
1:PT100 |
||||
2:PT1000 |
||||
bb-26 |
Giới hạn giá trị giới hạn bảo vệ quá nhiệt motor |
0℃~200℃ |
120℃ |
☆ |
bb-27 |
Giới hạn giá trị báo hiệu quá nhiệt motor |
0℃~200℃ |
100℃ |
☆ |
bb-28 |
Điểm quá tải điện áp biến tần |
200.0V~2500.0V |
Tùy vào model |
☆ |
bb-29 |
Điểm sụt áp biến tần |
50.0%~150.0% |
100.00% |
☆ |
bb-30 |
Tỷ lệ sử dụng braking unit |
0%~100% |
100% |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
bb-31 |
Kích hoạt giới hạn dòng nhanh |
0:Không kích hoạt |
1 |
☆ |
1:Kích hoạt |
||||
bb-32 |
Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 1 |
Hàng đơn vị: Motor quá tải (11) |
0 |
☆ |
0:Dừng tự do |
||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng |
||||
2:Tiếp tục vận hành |
||||
Hàng chục:Thiếu pha đầu vào(12) |
||||
Hàng trăm:Thiếu pha đầu ra(13) |
||||
Hàng nghìn:Lỗi bên ngoài(15) |
||||
Hàng vạn:Truyền thông bất thường (16) |
||||
bb-33 |
Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 2 |
Hàng đơn vị:Thẻ encoder/PG bất thường(20) |
0 |
☆ |
0:Dừng tự do |
||||
Hàng chục:Mã chức năng đọc ghi bất thường(21) |
||||
0:Dừng tự do |
||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừngHàng trăm:Bảo lưu |
||||
Hàng nghìn:Motor quá nhiệt(25) |
||||
Hàng vạn:Thời gian vận hành đạt đến (26) |
||||
bb-34 |
Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 3 |
Hàng đơn vị:Người dùng tự định nghĩa lỗi(27) |
0 |
☆ |
0:Dừng tự do |
||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng |
||||
2:Tiếp tục vận hành |
||||
Hàng chục:Người dùng tự định nghĩa lỗi 2(28) |
||||
0:Dừng tự do |
||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng |
||||
2:Tiếp tục vận hành |
||||
Hàng trăm:Thời gian bật nguồn đạt đến (29) |
||||
0:Dừng tự do |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng |
|
|
2:Tiếp tục vận hành |
||||
Hàng nghìn:Mất tải(30) |
||||
0:Dừng tự do |
||||
1:Dừng giảm tốc |
||||
2:Giảm tốc đến 7% tần số định mức motor tiếp tục vận hành, khi mất tải tự động phục hồi đến tần số vận hành cài đặt. |
||||
Hàng vạn:Khi vận hành PID mất phản hồi(31) |
||||
0:Dừng tự do |
||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng |
||||
2:Tiếp tục vận hành |
||||
bb-35 |
Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 4 |
Hàng đơn vị:Tốc độ chênh lệch quá lớn (42) |
0 |
☆ |
0:Dừng tự do |
||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng |
||||
2:Tiếp tục vận hành |
||||
Hàng chục:Motor quá nhiệt(43) |
||||
Hàng trăm:Sai vị trí ban đầu(51) |
||||
bb-36 |
Lựa chọn tần tần số khi có lỗi tiếp tục vận hành |
0:Chạy tần số vận hành hiện tại |
0 |
☆ |
1:Chạy tần số cài đặt |
||||
2:Chạy giới hạn trên của tần số |
||||
3:Chạy giới hạn dưới của tần số |
||||
4:Chạy tần số dự phòng khi bất thường |
||||
bb-37 |
Dùng tần số dự phòng bất thường |
0.1%~100.0%(Đối ứng tần số lớn nhất 100.0%) |
10% |
☆ |
bC Nhóm tham số chẩn đoán lỗi |
||||
bC-00 |
Loại lỗi thứ nhất |
- |
0 |
● |
bC-01 |
Loại lỗi thứ 2 |
- |
0 |
● |
bC-02 |
Loại lỗi thứ 3 (Lần sau cùng) |
- |
0 |
● |
bC-03 |
Tần số khi lỗi lần sau cùng |
- |
0 |
● |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
bC-04 |
Dòng điện khi lỗi lần sau cùng |
- |
0 |
● |
bC-05 |
Điện áp DC bus khi lỗi lần sau cùng |
- |
0 |
● |
bC-06 |
Đầu vào terminal khi lỗi lần sau cùng |
- |
0 |
● |
bC-07 |
Đầu ra terminal khi lỗi lần sau cùng |
- |
0 |
● |
bC-08 |
Trạng thái biến tần lỗi lần sau cùng |
- |
0 |
● |
bC-09 |
Thời gian bật nguồn lỗi lần sau cùng |
- |
0 |
● |
bC-10 |
Thời gian chạy lỗi lần sau cùng |
- |
0 |
● |
bC-11 |
Tần số khi lỗi lần thứ 2 |
- |
0 |
● |
bC-12 |
Dòng điện khi lỗi lần thứ 2 |
- |
0 |
● |
bC-13 |
Điện áp DC bus khi lỗi lần thứ 2 |
- |
0 |
● |
bC-14 |
Đầu vào terminal khi lỗi lần thứ 2 |
- |
0 |
● |
bC-15 |
Đầu ra terminal khi lỗi lần thứ 2 |
- |
0 |
● |
bC-16 |
Trạng thái biến tần khi lỗi lần thứ 2 |
- |
0 |
● |
bC-17 |
Thời gian bật nguồn lỗi lần thứ 2 |
- |
0 |
● |
bC-18 |
Thời gian chạy lỗi lần thứ 2 |
- |
0 |
● |
bC-19 |
Tần số khi lỗi lần thứ 1 |
- |
0 |
● |
bC-20 |
Dòng điện khi lỗi lần thứ 1 |
- |
0 |
● |
bC-21 |
Điện áp DC bus khi lỗi lần thứ 1 |
- |
0 |
● |
bC-22 |
Đầu vào terminal khi lỗi lần thứ 1 |
- |
0 |
● |
bC-23 |
Đầu ra terminal khi lỗi lần thứ 1 |
- |
0 |
● |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
bC-24 |
Trạng thái biến tần khi lỗi lần thứ 1 |
- |
0 |
● |
bC-25 |
Thời gian bật nguồn lỗi lần thứ 1 |
- |
0 |
● |
bC-26 |
Thời gian chạy lỗi lần thứ 1 |
- |
0 |
● |
C0 Nhóm tham số quá trình PID |
||||
C0-00 |
Nguồn PID cho sẵn |
0:C0-01 |
0 |
☆ |
1:AI1 |
||||
2:AI2 |
||||
3:AI3 |
||||
4:PLUSE(DI6) |
||||
5:Đặt truyền thông |
||||
6:Đặt lệnh đa cấp |
||||
C0-01 |
Bàn phím PID cho sẵn |
0.0%~100.0% |
50.00% |
☆ |
C0-02 |
Thời gian thay đổi PID cho sẵn |
0.00s~650.00s |
0.00s |
☆ |
C0-03 |
Nguồn phản hồi PID |
0:AI1 |
0 |
☆ |
1:AI2 |
||||
2:AI3 |
||||
3:PLUSE(HDI) |
||||
4:AI1 - AI2 |
||||
5:AI1 + AI2 |
||||
6:MAX(|AI1|,|AI2|) |
||||
7:Min(|AI1|,|AI2|) |
||||
8:Truyền thông cho sẵn |
||||
C0-04 |
Phương hướng Hiệu quả PID |
0:Tác dụng chính |
0 |
☆ |
1:Phản tác dụng |
||||
C0-05 |
Phạm vi phản hồi PID cho sẵn |
0~65535 |
1000 |
☆ |
C0-06 |
Tỷ lệ độ lợi KP1 |
0.00~10.00 |
2 |
☆ |
C0-07 |
Thời gian vi tích phân TI1 |
0.01s~10.00s |
2.00s |
☆ |
C0-08 |
Thời gian vi phân TD1 |
0.000s~10.000s |
0.000s |
☆ |
C0-09 |
Tỷ lệ độ lợi KP2 |
0.00~10.00 |
2 |
☆ |
C0-10 |
Thời gian vi tích phân TI2 |
0.01s~10.00s |
2.00s |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
C0-11 |
Thời gian vi phân TD2 |
0.000s~10.000s |
0.000s |
☆ |
C0-12 |
Điều kiện Chuyển giao PID |
0:Không Chuyển giao |
0 |
☆ |
1:Chuyển giao thông qua terminal DI |
||||
2:Tự động chuyển đổi dựa vào độ chênh lệch |
||||
C0-13 |
Tham số chuyển giao chênh lệch PID 1 |
0.0%~C0-14 |
20.00% |
☆ |
C0-14 |
Tham số chuyển giao chênh lệch PID 2 |
C0-13~100.0% |
80.00% |
☆ |
C0-15 |
Thuộc tính vi tích phân PID |
Hàng đơn vị:Tách biệt vi tích phân |
0 |
☆ |
0:Vô hiệu |
||||
1:Hữu hiệu |
||||
Hàng chục:Sau khi giá trị đầu ra đến giới hạn có dừng vi tích phân không |
||||
0:Tiếp tục vi tích phân |
||||
1:Dừng vi tích phân |
||||
C0-16 |
Giá trị ban đầu PID |
0.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C0-17 |
Thời gian giữ giá trị ban đầu PID |
0.00~650.00s |
0.00s |
☆ |
C0-18 |
Tần số cắt chạy nghịch PID |
0.00Hz~Tần số lớn nhất |
2.00Hz |
☆ |
C0-19 |
Giới hạn độ lệch PID |
0.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C0-20 |
Biên độ giới hạn vi phân PID |
0.00%~100.00% |
0.10% |
☆ |
C0-21 |
Biên độ giới hạn chênh lệch lớn nhất 2 lần đầu ra chính |
0.00%~100.00% |
1.00% |
☆ |
C0-22 |
Biên độ giới hạn chênh lệch lớn nhất 2 lần đầu ra phụ |
0.00%~100.00% |
1.00% |
☆ |
C0-23 |
Thời gian phản hồi sóng lọc PID |
0.00~60.00s |
0.00s |
☆ |
C0-24 |
Thời gian đầu ra sóng lọc PID |
0.00~60.00s |
0.00s |
☆ |
C0-25 |
Giá trị kiểm tra mất phản hồi PID |
0.0%:Liên tục mất phản hồi |
0.00% |
☆ |
0.1%~100.0% |
||||
C0-26 |
Thời gian kiểm tra mất phản hồi PID |
0.0s~20.0s |
0.0s |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
C0-27 |
Tính toán thời gian dừng máy PID |
0:Dừng máy không tính toán |
0 |
☆ |
1:Dừng máy có tính toán |
||||
C1 Nhóm lệnh đa cấp tốc độ |
||||
C1-00 |
Lệnh đa cấp tốc độ 0 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C1-01 |
Lệnh đa cấp tốc độ 1 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C1-02 |
Lệnh đa cấp tốc độ 2 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C1-03 |
Lệnh đa cấp tốc độ 3 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C1-04 |
Lệnh đa cấp tốc độ 4 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C1-05 |
Lệnh đa cấp tốc độ 5 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C1-06 |
Lệnh đa cấp tốc độ 6 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C1-07 |
Lệnh đa cấp tốc độ 7 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C1-08 |
Lệnh đa cấp tốc độ 8 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C1-09 |
Lệnh đa cấp tốc độ 9 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C1-10 |
Lệnh đa cấp tốc độ 10 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C1-11 |
Lệnh đa cấp tốc độ 11 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C1-12 |
Lệnh đa cấp tốc độ 12 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C1-13 |
Lệnh đa cấp tốc độ 13 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C1-14 |
Lệnh đa cấp tốc độ 14 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C1-15 |
Lệnh đa cấp tốc độ 15 |
-100.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C1-16 |
Nguồn 0 lệnh đa cấp tốc độ |
0: Mã chức năng C1-00 cho sẵn |
0 |
☆ |
1:AI1 |
||||
2:AI2 |
||||
3:AI3 |
||||
4:PULSE Xung cho sẵn (DI6) |
||||
5:PID |
||||
6:Tần số đặt trước(UP/DOWN Có thể sửa) |
||||
C2 PLCNhóm PLC đơn giản |
||||
C2-00 |
Phương thức vận hành PLC |
0:Dừng lại kết thúc 1 lần vận hành |
0 |
☆ |
1:Giữ lại giá trị cuối cùng khi thời gian vận hành 1 lần kết thúc |
||||
2:Tuần hoàn liên tục |
||||
C2-01 |
Lựa chọn nhớ dữ liệu PLC khi mất điện |
Hàng đơn vị:Lựa chọn nhớ dữ liệu khi mất điện |
0 |
☆ |
0:Không nhớ dữ liệu khi mất điện |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
1:Nhớ dữ liệu khi mất điện |
|
|
Hàng chục:Lựa chọn nhớ dữ liệu khi dừng máy |
||||
0:Không nhớ dữ liệu khi dừng máy |
||||
1:Nhớ dữ liệu khi dừng máy |
||||
C2-02 |
Thời gian chạy giai đoạn 0 PLC |
0.0s(h)~6553.5s(h) |
0.0s(h) |
☆ |
C2-03 |
Thời gian tăng giảm tốc giai đoạn 0 PLC |
0~3 |
0 |
☆ |
C2-04 |
Thời gian chạy giai đoạn 1 PLC |
0.0s(h)~6553.5s(h) |
0.0s(h) |
☆ |
C2-05 |
Thời gian tăng giảm tốc giai đoạn 1 PLC |
0~3 |
0 |
☆ |
C2-06 |
Thời gian chạy giai đoạn 2 PLC |
0.0s(h)~6553.5s(h) |
0.0s(h) |
☆ |
|
Thời gian tăng giảm tốc giai đoạn 2 PLC |
0~3 |
0 |
☆ |
C2-07 |
||||
C2-08 |
Thời gian chạy giai đoạn 3 PLC |
0.0s(h)~6553.5s(h) |
0.0s(h) |
☆ |
C2-09 |
Thời gian tăng giảm tốc giai đoạn 3 PLC |
0~3 |
0 |
☆ |
C2-10 |
Thời gian chạy giai đoạn 4 PLC |
0.0s(h)~6553.5s(h) |
0.0s(h) |
☆ |
C2-11 |
Thời gian tăng giảm tốc giai đoạn 4 PLC |
0~3 |
0 |
☆ |
C2-12 |
Thời gian chạy giai đoạn 5 PLC |
0.0s(h)~6553.5s(h) |
0.0s(h) |
☆ |
C2-13 |
Thời gian tăng giảm tốc giai đoạn 5 PLC |
0~3 |
0 |
☆ |
C2-14 |
Thời gian chạy giai đoạn 6 PLC |
0.0s(h)~6553.5s(h) |
0.0s(h) |
☆ |
C2-15 |
Thời gian tăng giảm tốc giai đoạn 6 PLC |
0~3 |
0 |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
C2-16 |
Thời gian chạy giai đoạn 7 PLC |
0.0~6553.5s(h) |
0.0s(h) |
☆ |
C2-17 |
Thời gian tăng giảm tốc giai đoạn 7 PLC |
0~3 |
0 |
☆ |
C2-18 |
Thời gian chạy giai đoạn 8 PLC |
0.0s(h)~6553.5s(h) |
0.0s(h) |
☆ |
C2-19 |
Thời gian tăng giảm tốc giai đoạn 8 PLC |
0~3 |
0 |
☆ |
C2-20 |
Thời gian chạy giai đoạn 9 PLC |
0.0s(h)~6553.5s(h) |
0.0s(h) |
☆ |
C2-21 |
Thời gian tăng giảm tốc giai đoạn 9 PLC |
0~3 |
0 |
☆ |
C2-22 |
Thời gian chạy giai đoạn 10 PLC |
0.0s(h)~6553.5s(h) |
0.0s(h) |
☆ |
C2-23 |
Thời gian tăng giảm tốc giai đoạn 10 PLC |
0~3 |
0 |
☆ |
C2-24 |
Thời gian chạy giai đoạn 11 PLC |
0.0s(h)~6553.5s(h) |
0.0s(h) |
☆ |
C2-25 |
Thời gian tăng giảm tốc giai đoạn 11 PLC |
0~3 |
0 |
☆ |
C2-26 |
Thời gian chạy giai đoạn 12 PLC |
0.0s(h)~6553.5s(h) |
0.0s(h) |
☆ |
C2-27 |
Thời gian tăng giảm tốc giai đoạn 12 PLC |
0~3 |
0 |
☆ |
C2-28 |
Thời gian chạy giai đoạn 13 PLC |
0.0s(h)~6553.5s(h) |
0.0s(h) |
☆ |
C2-29 |
Thời gian tăng giảm tốc giai đoạn 13 PLC |
0~3 |
0 |
☆ |
C2-30 |
Thời gian chạy giai đoạn 14 PLC |
0.0s(h)~6553.5s(h) |
0.0s(h) |
☆ |
C2-31 |
Thời gian tăng giảm tốc |
0~3 |
0 |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
giai đoạn 14 PLC |
|
|
|
C2-32 |
Thời gian chạy giai đoạn 15 PLC |
0.0s(h)~6553.5s(h) |
0.0s(h) |
☆ |
C2-33 |
Thời gian tăng giảm tốc giai đoạn 15 PLC |
0~3 |
0 |
☆ |
C2-34 |
Thời gian vận hành PLC |
0:s(Giây) |
0 |
☆ |
1:h(Giờ) |
||||
C3 Nhóm tần số Zigzag, Fixed Length and Count |
||||
C3-00 |
Cài đặt phương thức biên độ Zigzag |
0:Tương đối với tần số trung tâm |
0 |
|
1:Tương đối với tần số lớn nhất |
☆ |
|||
C3-01 |
Biên độ tần số Zigzag |
0.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
C3-02 |
Biên độ độ nhảy tần số |
0.0%~50.0% |
0.00% |
☆ |
C3-03 |
Chu kỳ tần số Zigzag |
0.1s~3000.0s |
10.0s |
☆ |
C3-04 |
Hệ số thời gian tăng sóng tam giác |
0.1%~100.0% |
50.00% |
☆ |
C3-05 |
Độ dài cài đặt |
0m~65535m |
1000m |
☆ |
C3-06 |
Độ dài thực tế |
0m~65535m |
0 |
☆ |
C3-07 |
Số xung mỗi mét |
0.1~6553.5 |
100 |
☆ |
C3-08 |
Giá trị tính toán cài đặt |
1~65535 |
1000 |
☆ |
C3-09 |
Giá trị tính toán chỉ định |
1~65535 |
1000 |
☆ |
d0 Nhóm tham số Motor 1 |
||||
d0-00 |
Công suất định mức motor |
0.1kw~1000.0kw |
Tùy vào model |
★ |
d0-01 |
Điện áp định mức motor |
1V~2000V |
Tùy vào model |
★ |
d0-02 |
Dòng điện định mức motor |
0.01A~655.35A(Biến tần<=55KW) |
Tùy vào model |
★ |
0.1A~6553.5A(Biến tần>=75KW) |
||||
d0-03 |
Tần số định mức motor |
0.01Hz~Tần số lớn nhất |
50.00Hz |
★ |
d0-04 |
Vận tốc định mức motor |
1rpm~65535rpm |
Tùy vào model |
★ |
d0-05 |
Điện trở Stator motor không đồng bộ |
0.001Ω~65.535Ω(Biến tần<=55KW) |
Tùy vào model |
★ |
0.0001Ω~6.5535Ω(Biến tần>=75KW) |
||||
d0-06 |
|
0.001Ω~65.535Ω(Biến tần<=55KW) |
|
★ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
Điện trở Rotor motor không đồng bộ |
0.0001Ω~6.5535Ω(Biến tần>=75KW) |
Tùy vào model |
|
d0-07 |
Leakage inductance motor không đồng bộ |
0.01mH~655.35mH(Biến tần<=55KW) |
Tùy vào model |
★ |
0.001mH~6.5535m(Biến tần>=75KW) |
||||
d0-08 |
Tự cảm motor không đồng bộ |
0.1mH~6553.5 mH(Biến tần<=55KW) |
Tùy vào model |
★ |
0.01mH~65.535mH(Biến tần>=75KW) |
||||
d0-09 |
Dòng không tải motor không đồng bộ |
0.01A~d0-02(Biến tần<=55KW) |
Tùy vào model |
★ |
0.1A~d0-02(Biến tần>=75KW) |
||||
d0-15 |
Điện trở Stator motor đồng bộ |
0.001Ω~65.535Ω(Biến tần<=55KW) |
Tùy vào model |
★ |
0.0001Ω~6.5535Ω(Biến tần>=75KW) |
||||
d0-16 |
Độ tự cảm trục D của động cơ đồng bộ |
0.01mH~655.35mH(Biến tần<=55KW) |
|
★ |
0.001mH~65.535mH(Biến tần>=75KW) |
Tùy vào model |
|||
d0-17 |
Độ tự cảm trục Q của động cơ đồng bộ |
0.01mH~655.35mH(Biến tần<=55KW) |
Tùy vào model |
★ |
0.001mH~65.535mH(Biến tần>=75KW) |
||||
d0-18 |
Lực điện động phản của động cơ đồng bộ |
0.1V~6553.5V |
Tùy vào model |
★ |
d0-19 |
Hệ số encoder |
1~32767 |
1024 |
★ |
d0-20 |
Lựa chọn loại encoder |
0:ABZ Tăng lượng encoder |
0 |
★ |
1:resolver/transformer |
||||
2:UVW Tăng lượng encoder |
||||
3:Bảo lưu |
||||
4:Phương thức tiết kiệm dây UVW encoder |
||||
d0-21 |
Phương hướng đầu vào encoder |
0:Hướng thuận |
0 |
★ |
1:Hướng nghịch |
||||
d0-22 |
Góc lắp đặt encoder |
0.0~359.9° |
0.0° |
★ |
d0-23 |
Phương hướng encoder |
0:Hướng thuận |
0 |
★ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
1:Hướng nghịch |
|
|
d0-24 |
Góc độ vị trí 0 enconder |
0.0~359.9° |
0.0° |
★ |
d0-28 |
Số cặp cực resolver/transformer |
1~99 |
1 |
★ |
d0-29 |
Thời gian kiểm tra lỗi encoder |
0:Không kiểm tra |
0.0s |
☆ |
0.1s~10.0s |
||||
d0-30 |
Điều chỉnh tham số motor 1 |
0:Không chức năng |
0 |
★ |
1:Điều chỉnh trạng thái tĩnh động cơ không đồng bộ |
||||
2:Điều chỉnh hoàn toàn động cơ không đồng bộ |
||||
11:Điều chỉnh động cơ đồng bộ có tải |
||||
12:Điều chỉnh động cơ đồng bộ không tải |
||||
d1 Nhóm tham số điều khiển vecter motor 1 |
||||
d1-00 |
Lựa chọn điều khiển tốc độ/Momen |
0:Tốc độ |
0 |
★ |
1:Điều khiển momen xoắn |
||||
d1-01 |
Vòng tốc độ KP1 |
0.01~10.00 |
0.3 |
☆ |
d1-02 |
Vòng tốc độ Ti1 |
0.01s~10.00s |
0.50s |
☆ |
d1-03 |
Chuyển đổi tần số 1 |
0.00Hz~d1-06 |
5.00Hz |
☆ |
d1-04 |
Vòng tốc độ KP2 |
0.01~10.00 |
0.2 |
☆ |
d1-05 |
Vòng tốc độ Ti2 |
0.01s~10.00s |
1.00s |
☆ |
d1-06 |
Chuyển đổi tần số 2 |
d1-03~Tần số lớn nhất |
10.00Hz |
☆ |
d1-07 |
Thuộc tính vi tích phân vòng tốc độ |
0:Vô hiệu |
0 |
☆ |
1:Hữu hiệu |
||||
d1-08 |
Thời gian sóng lọc đầu vào ASR |
0.000s~0.100s |
0.000s |
☆ |
d1-09 |
Thời gian sóng lọc đầu ra ASR |
0.000s~0.100s |
0.000s |
☆ |
d1-10 |
Độ lợi tỷ lệ vòng dòng điện kích từ |
1~30000 |
2000 |
☆ |
d1-11 |
Độ lợi vi tích phân vòng dòng điện kích từ |
0~30000 |
1300 |
☆ |
d1-12 |
Độ lợi tỷ lệ vòng dòng momen |
1~30000 |
2000 |
☆ |
d1-13 |
Độ lợi vi tích phân vòng dòng momen |
0~30000 |
1300 |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
d1-14 |
Nguồn giới hạn trên momen điện điều khiển tốc độ |
0:d1-16 |
0 |
☆ |
1:AI1 |
||||
2:AI2 |
||||
3:AI3 |
||||
4:PLUSE(DI6) |
||||
5:Truyền thông cho sẵn |
||||
d1-15 |
Nguồn giới hạn trên momen phanh điều khiển tốc độ |
0:d1-17 |
0 |
☆ |
1:AI1 |
||||
2:AI2 |
||||
3:AI3 |
||||
4:PLUSE(DI6) |
||||
5:Truyền thông cho sẵn |
||||
d1-16 |
Giới hạn momen điện |
0.0%~200.0% |
150.00% |
☆ |
d1-17 |
Giới hạn momen phanh |
0.0%~200.0% |
150.00% |
☆ |
d1-18 |
Độ lợi trượt điện |
50%~200% |
100% |
☆ |
d1-19 |
Độ lợi độ trượt phanh |
50%~200% |
100% |
☆ |
d1-20 |
Hệ số giới hạn momen vùng từ yếu |
0.0%~100.0% |
40.00% |
☆ |
d1-21 |
Lựa chọn phương thức từ yếu PM |
0:Vô hiệu |
1 |
☆ |
1:Trực tiếp tính toán |
||||
2:Tự động điều chỉnh |
||||
d1-22 |
Mức độ từ yếu động cơ đồng bộ PM |
50%~500% |
100% |
☆ |
d1-23 |
Dòng điện từ yếu lớn nhất PM |
1%~300% |
50% |
☆ |
d1-24 |
Độ lợi tự động điều chỉnh từ yếu PM |
0.10~5.00 |
1 |
☆ |
d1-25 |
Độ lợi vi tích phân từ yếu PM |
2~10 |
2 |
☆ |
d1-26 |
Nguồn lệnh điều khiển momen |
0:Số cho sẵn |
0 |
☆ |
1:AI1 |
||||
2:AI2 |
||||
3:AI3 |
||||
4:PULSE(DI6) |
||||
5:Truyền thông cho sẵn |
||||
6:Min(AI1,AI2) |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
7:Max(AI1,AI2) |
|
|
(Lựa chọn phạm vi hạng mục từ 1~7 đối ứng giá trị cài đặt d1-27) |
||||
d1-27 |
Lệnh momen số cho sẵn |
-200.0%~200.0% |
100.00% |
☆ |
d1-28 |
Phương thức giới hạn điều khiển tốc độ chạy thuận momen |
0:Số cho sẵn |
0 |
☆ |
1:AI1 |
||||
2:AI2 |
||||
3:AI3 |
||||
4:PULSE(DI6) |
||||
5:Truyền thông cho sẵn |
||||
d1-29 |
Phương thức giới hạn điều khiển tốc độ chạy nghịch momen |
0:Số cho sẵn |
0 |
☆ |
1:AI1 |
||||
2:AI2 |
||||
3:AI3 |
||||
4:PULSE(DI6) |
||||
5:Truyền thông cho sẵn |
||||
d1-30 |
Giới hạn số tốc độ điều khiển momen chạy thuận |
0.00~Tần số lớn nhất |
50.00Hz |
☆ |
d1-31 |
Giới hạn số tốc độ |
0.00~Tần số lớn nhất |
50.00Hz |
☆ |
điều khiển momen chạy thuận |
||||
d1-32 |
Thời gian tăng tốc momen |
0.00s~120.00s |
0.10s |
☆ |
d1-33 |
Thời gian giảm tốc momen |
0.00s~120.00s |
0.10s |
☆ |
d2 Nhóm tham số điều khiển V/F motor 1 |
||||
d2-00 |
Cài đặt đường cong V/F |
0:Tuyến tính |
0 |
★ |
1:Đặc tuyến giảm momen |
||||
2:Đường cong V/F vuông |
||||
3:Đặc tuyến giảm momen (bậc 1.2) |
||||
4:Đặc tuyến giảm momen (bậc 1.4) |
||||
6:Đặc tuyến giảm momen (bậc 1.6) |
||||
8:Đặc tuyến giảm momen (bậc 1.8) |
||||
10:Chế độ tách hoàn toàn VF |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
11:Chế độ tách một nữa VF |
|
|
d2-01 |
Bù momen |
0(Tự động bù momen),0.1%~ 30.0% |
Tùy vào model |
★ |
d2-02 |
Tần số cắt khi bù momen |
0.0%~80.0% |
30.00% |
★ |
Tần số cắt thực tế = Tần số định mức motor * d2-02 |
||||
d2-03 |
Tần số V/F điểm 1 |
0.00Hz~d2-05 |
0.00Hz |
☆ |
d2-04 |
Điện áp V/F điểm 1 |
0.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
d2-05 |
Tần số V/F điểm 2 |
d2-03~d2-07 |
0.00Hz |
☆ |
d2-06 |
Điện áp V/F điểm 2 |
0.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
d2-07 |
Tần số V/F điểm 3 |
d2-05~Tần số lớn nhất |
0.00Hz |
☆ |
d2-08 |
Điện áp V/F điểm 3 |
0.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
d2-09 |
Hệ số bù độ trượt V/F |
0.0%~200.0% |
0.00% |
☆ |
d2-10 |
Độ lợi dao động |
0~100 |
0 |
☆ |
d2-12 |
Nguồn điện áp tách rời VF |
0:Số cho sẵn |
0 |
☆ |
1:AI1 |
||||
2:AI2 |
||||
3:AI3 |
||||
4:PULSE Xung |
||||
5:Lệnh đa cấp |
||||
6:PLC đơn giản |
||||
7:PID |
||||
8:Truyền thông |
||||
Chú ý:Đối ứng 100% điện áp định mức motor |
||||
d2-13 |
Cài đặt điện áp tách rời VF |
0V~Điện áp định mức motor |
0V |
☆ |
d2-14 |
Thời gian tăng điện áp khi tách rời VF |
0.0s~1000.0s |
0.0s |
☆ |
Chú ý:Thời gian biểu thị thay đổi 0V đến điện áp định mức motor |
||||
d3 Nhóm tham số motor 2 |
||||
d3-00 |
Công suất định mức motor |
0.1kw~1000.0kw |
Tùy vào model |
★ |
d3-01 |
Điện áp định mức motor |
1V~2000V |
Tùy vào model |
★ |
d3-02 |
Dòng điện định mức |
0.01A~655.35A(Biến tần<=55KW) |
|
★ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
motor |
0.1A~6553.5A(Biến tần>=75KW) |
Tùy vào model |
|
d3-03 |
Tần số định mức motor |
0.01Hz~Tần số lớn nhất |
50.00Hz |
★ |
d3-04 |
Vận tốc định mức motor |
1rpm~65535rpm |
Tùy vào model |
★ |
d3-05 |
Điện trở phần tĩnh động cơ không đồng bộ |
0.001Ω~65.535Ω(Biến tần<=55KW) |
Tùy vào model |
★ |
0.0001Ω~6.5535Ω(Biến tần>=75KW) |
||||
d3-06 |
Điện trở trục quay động cơ không đồng bộ |
0.001Ω~65.535Ω(Biến tần<=55KW) |
Tùy vào model |
★ |
0.0001Ω~6.5535Ω(Biến tần>=75KW) |
||||
d3-07 |
Leakage inductance động cơ không đồng bộ |
0.01mH~655.35mH(Biến tần<=55KW) |
Tùy vào model |
★ |
0.001mH~6.5535mH(Biến tần>=75KW) |
||||
d3-08 |
Tự cảm động cơ không đồng bộ |
0.1mH~6553.5mH(Biến tần<=55KW) |
Tùy vào model |
★ |
0.01mH~65.535mH(Biến tần>=75KW) |
||||
d3-09 |
Dòng không tải motor không đồng bộ |
0.01A~d3-02(Biến tần<=55KW) |
Tùy vào model |
★ |
0.1A~d3-02(Biến tần>=75KW) |
||||
d3-15 |
Điện trở Stator motor đồng bộ |
0.001Ω~65.535Ω(Biến tần<=55KW) |
Tùy vào model |
★ |
0.0001Ω~6.5535Ω(Biến tần>=75KW) |
||||
d3-16 |
Độ tự cảm trục D của động cơ đồng bộ |
0.01mH~655.35mH(Biến tần<=55KW) |
Tùy vào model |
★ |
0.001mH~65.535mH(Biến tần>=75KW) |
||||
d3-17 |
Độ tự cảm trục Q của động cơ đồng bộ |
0.01mH~655.35m(Biến tần<=55KW) |
Tùy vào model |
★ |
0.001mH~65.535mH(Biến tần>=75KW) |
||||
d3-18 |
Lực điện động phản của động cơ đồng bộ |
0.1V~6553.5V |
Tùy vào model |
★ |
d3-19 |
Hệ số encoder |
1~32767 |
1024 |
★ |
d3-20 |
Lựa chọn loại encoder |
0:ABZ Tăng lượng encoder |
1 |
★ |
1:resolver/transformer |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
2:UVW Tăng lượng encoder |
|
|
3:Bảo lưu |
||||
4:Phương thức tiết kiệm dây UVW encoder |
||||
d3-21 |
Phương hướng đầu vào encoder |
0:Hướng thuận |
0 |
★ |
1:Hướng nghịch |
||||
d3-22 |
Góc lắp đặt encoder |
0.0~359.9° |
0.0° |
★ |
d3-23 |
Phương hướng UVW encoder |
0:Hướng thuận |
0 |
★ |
1:Hướng nghịch |
||||
d3-24 |
Góc độ vị tri UVW encoder |
0.0~359.9° |
0.0° |
★ |
d3-28 |
Số cặp cực resolver/transformer |
1~99 |
1 |
★ |
d3-29 |
Thời gian kiểm tra lỗi encoder |
0:Không kiểm tra |
0.0s |
☆ |
0.1s~10.0s |
||||
d3-30 |
Điều chỉnh tham số motor 2 |
0:Không chức năng |
0 |
★ |
1:Điều chỉnh trạng thái tĩnh động cơ không đồng bộ |
||||
2:Điều chỉnh hoàn toàn động cơ không đồng bộ |
||||
11:Điều chỉnh động cơ đồng bộ có tải |
||||
12:Điều chỉnh động cơ đồng bộ không tải |
||||
d4 Nhóm tham số điều khiển Vecter motor2 |
||||
d4-00 |
Lựa chọn điều khiển tốc độ/Momen |
0:Tốc độ |
0 |
★ |
1:Chế độ điều khiển motor |
||||
d4-01 |
Vòng tốc độ KP1 |
0.01~10.00 |
0.3 |
☆ |
d4-02 |
Vòng tốc độ Ti1 |
0.01s~10.00s |
0.50s |
☆ |
d4-03 |
Chuyển đổi tần số 1 |
0.00Hz~d4-06 |
5.00Hz |
☆ |
d4-04 |
Vòng tốc độ KP2 |
0.01~10.00 |
0.2 |
☆ |
d4-05 |
Vòng tốc độ Ti2 |
0.01s~10.00s |
1.00s |
☆ |
d4-06 |
Chuyển đổi tần số 2 |
d4-03~Tần số lớn nhất |
10.00Hz |
☆ |
d4-07 |
Thuộc tính vi tích phân vòng tốc độ |
0:Vô hiệu |
0 |
☆ |
1:Hữu hiệu |
||||
d4-08 |
Thời gian sóng lọc đầu vào ASR |
0.000s~0.100s |
0.000s |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
d4-09 |
Thời gian sóng lọc đầu ra ASR |
0.000s~0.100s |
0.000s |
☆ |
d4-10 |
Độ lợi tỷ lệ vòng dòng điện kích từ |
1~30000 |
2000 |
☆ |
d4-11 |
Độ lợi vi tích phân vòng dòng điện kích từ |
0~30000 |
1300 |
☆ |
d4-12 |
Độ lợi tỷ lệ vòng dòng momen |
1~30000 |
2000 |
☆ |
d4-13 |
Độ lợi vi tích phân vòng dòng momen |
0~30000 |
1300 |
☆ |
d4-14 |
Nguồn giới hạn trên |
0:d4-16 |
0 |
☆ |
momen điện điều khiển tốc độ |
1:AI1 |
|||
2:AI2 |
||||
|
3:AI3 |
|||
|
4:PLUSE |
|||
|
5:Truyền thông |
|||
d4-15 |
Nguồn giới hạn trên momen phanh điều khiển tốc độ |
0:d4-17 |
0 |
☆ |
1:AI1 |
||||
2:AI2 |
||||
3:AI3 |
||||
4:PLUSE |
||||
5:Truyền thông |
||||
d4-16 |
Giới hạn momen điện |
0.0%~200.0% |
150.00% |
☆ |
d4-17 |
Giới hạn momen phanh |
0.0%~200.0% |
150.00% |
☆ |
d4-18 |
Độ lợi trượt điện |
50%~200% |
100% |
☆ |
d4-19 |
Độ lợi độ trượt phanh |
50%~200% |
100% |
☆ |
d4-20 |
Hệ số giới hạn momen vùng từ yếu |
0.0%~100.0% |
40.00% |
☆ |
d4-21 |
Lựa chọn phương thức từ yếu PM |
0:Vô hiệu |
1 |
☆ |
1:Tính toán trực tiếp |
||||
2:Tự động điều chỉnh |
||||
d4-22 |
Mức độ từ yếu động cơ đồng bộ PM |
50%~500% |
100% |
☆ |
d4-23 |
Dòng điện từ yếu lớn nhất PM |
1%~300% |
50% |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
d4-24 |
Độ lợi tự động điều chỉnh từ yếu PM |
0.10~5.00 |
1 |
☆ |
d4-25 |
Độ lợi vi tích phân từ yếu PM |
2~10 |
2 |
☆ |
d4-26 |
Nguồn lệnh điều khiển momen |
0:Số cho sẵn |
0 |
☆ |
1:AI1 |
||||
2:AI2 |
||||
3:AI3 |
||||
4:PULSE |
||||
5:Truyền thông |
||||
6:Min(AI1,AI2) |
||||
7:Max(AI1,AI2) |
||||
(Lựa chọn phạm vi hạng mục từ 1~7 đối ứng giá trị cài đặt d4-27 ) |
||||
d4-27 |
Lệnh momen số cho sẵn |
-200.0%~200.0% |
100.00% |
☆ |
d4-28 |
Phương thức giới hạn điều khiển tốc độ chạy thuận momen |
0:Số cho sẵn |
0 |
☆ |
1:AI1 |
||||
2:AI2 |
||||
3:AI3 |
||||
4:PULSE |
||||
5:Truyền thông |
||||
d4-29 |
Phương thức giới hạn điều khiển tốc độ chạy nghịch momen |
0:Số cho sẵn |
0 |
☆ |
1:AI1 |
||||
2:AI2 |
||||
3:AI3 |
||||
4:PULSE |
||||
5:Truyền thống |
||||
d4-30 |
Giới hạn số tốc độ điều khiển momen chạy thuận |
0.00~Tần số lớn nhất |
50.00Hz |
☆ |
d4-31 |
Giới hạn số tốc độ điều khiển momen chạy thuận |
0.00~Tần số lớn nhất |
50.00Hz |
☆ |
d4-32 |
Thời gian tăng tốc momen |
0.00s~120.00s |
0.10s |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
d4-33 |
Thời gian giảm tốc momen |
0.00s~120.00s |
0.10s |
☆ |
Nhóm tham số điều khiển VF motor 2 |
||||
d5-00 |
Cài đặt đường cong V/F |
0:Tuyến tính |
0 |
★ |
1:Đặc tuyến giảm momen |
||||
2:Đường cong V/F vuông |
||||
3:Đặc tuyến giảm momen (bậc 1.2) |
||||
4:Đặc tuyến giảm momen (bậc 1.4) |
||||
6:Đặc tuyến giảm momen (bậc 1.6) |
||||
8:Đặc tuyến giảm momen (bậc 1.8) |
||||
10:Chế độ tách hoàn toàn VF |
||||
11:Chế độ tách một nữa VF |
||||
d5-01 |
Bù momen |
0(Tự động bù momen),0.1%~ 30.0% |
Tùy vào model |
★ |
d5-02 |
Tần số cắt khi bù momen |
0.0%~80.0% |
30.00% |
★ |
Tần số cắt thực tế = Tần số định mức motor * d5-02 |
||||
d5-03 |
Tần số V/F điểm 1 |
0.00Hz~d5-05 |
0.00Hz |
☆ |
d5-04 |
Điện áp V/F điểm 1 |
0.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
d5-05 |
Tần số V/F điểm 2 |
d5-03~d5-07 |
0.00Hz |
☆ |
d5-06 |
Điện áp V/F điểm 2 |
0.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
d5-07 |
Tần số V/F điểm 3 |
d5-05~Tần số lớn nhất |
0.00Hz |
☆ |
d5-08 |
Điện áp V/F điểm 3 |
0.0%~100.0% |
0.00% |
☆ |
d5-09 |
Hệ số bù độ trượt V/F |
0.0%~200.0% |
0.00% |
☆ |
d5-10 |
Độ lợi dao động |
0~100 |
0 |
☆ |
d5-12 |
Nguồn điện áp tách rời VF |
0:Số cho sẵn |
0 |
☆ |
1:AI1 |
||||
2:AI2 |
||||
3:AI3 |
||||
4:PULSE Xung |
||||
5:Lệnh đa cấp |
||||
6:PLC đơn giản |
||||
7:PID |
||||
8:Truyền thông |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
|
|
Chú ý:Đối ứng 100% điện áp định mức motor |
|
|
d5-13 |
Cài đặt điện áp tách rời VF |
0V~Điện áp định mức motor |
0V |
☆ |
d5-14 |
Thời gian tăng điện áp khi tách rời VF |
0.0s~1000.0s |
0.0s |
☆ |
Chú ý:Thời gian biểu thị thay đổi 0V đến điện áp định mức motor |
||||
d6 Nhóm tối ưu hóa điều khiển |
||||
d6-00 |
Tần số tải sóng |
0.5kHz~15.0kHz |
Tùy vào model |
☆ |
d6-01 |
Giới hạn tần số chuyển đổi DPWM |
0.00Hz~15.00Hz |
12.00Hz |
★ |
d6-02 |
Phương thức điều chỉnh PWM |
0:Điều khiển không đồng bộ |
0 |
★ |
1:Điều khiển đồng bộ |
||||
d6-03 |
Điều khiển tần số tải sóng theo nhiệt độ |
0:Không |
1 |
☆ |
1:Có |
||||
d6-04 |
Theo mức độ PWM |
0:Vô hiệu |
0 |
☆ |
1~10:Mức độ theo tần số sóng mang PWM |
||||
d6-05 |
Phương thức bù dải chết |
0:Không bù |
1 |
☆ |
1:Phương thức bù 1 |
||||
2:Phương thức bù 2 |
||||
d6-06 |
Lựa chọn phương thức vecter |
0:Chế độ SVC 0 |
1 |
★ |
1:Chế độ SVC 1 |
||||
d6-07 |
Độ lợi phanh từ thông |
0~150% |
100% |
☆ |
d6-08 |
Độ lợi bù từ thông |
0~200%(Mặc định 100%) |
100% |
☆ |
d6-09 |
Tần số cắt bù từ thông |
0.00Hz~50.00Hz |
5.00Hz |
☆ |
d6-10 |
Vòng dòng điện kích từ KP |
0~500 |
200 |
☆ |
d6-11 |
Vòng dòng điện momen KP |
0~500 |
0 |
☆ |
d6-12 |
Hệ số thời gian sóng dòng điện momen |
0~31 |
0.028 |
☆ |
d6-13 |
Bù dòng khi không tải |
0.0%~50.0% |
10.00% |
☆ |
d6-14 |
Bù tần số cắt khi dòng không tải |
0.00Hz~20.00Hz |
20.00Hz |
☆ |
d6-15 |
Độ lợi từ yếu |
50%~150% |
100% |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
U0 Nhóm giám sát và điều khiển 0 |
||||
U0-00 |
Tần số vận hành |
- |
- |
● |
U0-01 |
Tần số cài đặt |
- |
- |
● |
U0-02 |
Điện áp DC bus |
- |
- |
● |
U0-03 |
Điện áp đầu ra |
- |
- |
● |
U0-04 |
Dòng điện đầu ra |
- |
- |
● |
U0-05 |
Công suất đầu ra |
- |
- |
● |
U0-06 |
Momen đầu ra |
- |
- |
● |
U0-07 |
Trạng thái đầu vào DI |
- |
- |
● |
U0-08 |
Trạng thái đầu ra DO |
- |
- |
● |
U0-09 |
Điện áp AI1 |
- |
- |
● |
U0-10 |
Điện áp AI2 |
- |
- |
● |
U0-11 |
Điện áp AI3 |
- |
- |
● |
U0-12 |
Giá trị tính toán |
- |
- |
● |
U0-13 |
Giá trị độ dài |
- |
- |
● |
U0-14 |
Hiển thị tốc độ tải phụ |
- |
- |
● |
U0-15 |
Cài đặt PID |
- |
- |
● |
U0-16 |
Phản hồi PID |
- |
- |
● |
U0-17 |
Giai đoạn PLC |
- |
- |
● |
U0-18 |
Tần số xung đầu vào PULSE |
- |
- |
● |
U0-19 |
Tốc độ phản hồi |
- |
- |
● |
U0-20 |
Thời gian vận hành còn lại |
- |
- |
● |
U0-21 |
Điện áp trước thời gian sửa AI1 |
- |
- |
● |
U0-22 |
Điện áp trước thời gian sửa AI2 |
- |
- |
● |
U0-23 |
Điện áp trước thời gian sửa AI3 |
- |
- |
● |
U0-24 |
Tốc độ đường truyền |
- |
- |
● |
U0-25 |
Thời gian bật nguồn hiện tại |
- |
- |
● |
U0-26 |
Thời gian vận hành hiện tại |
- |
- |
● |
U0-27 |
Cài đặt giá trị truyền thông |
- |
- |
● |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
U0-28 |
Tốc độ phản hồi thực tế |
- |
- |
● |
U0-29 |
Hiển thị tần số chính X |
- |
- |
● |
U0-30 |
Hiện thị tần số phụ Y |
- |
- |
● |
U0-31 |
Tìm kiếm bất kỳ giá trị địa chỉ được lưu giữ trong bộ nhớ |
- |
- |
● |
U0-32 |
Vị trí trục quay động cơ đồng bộ |
- |
- |
● |
U0-33 |
Giá trị nhiệt độ động cơ |
- |
- |
● |
U0-34 |
Mục tiêu momen |
- |
- |
● |
U0-35 |
Vị trí resolver/transformer |
- |
- |
● |
U0-36 |
Nhân tố góc độ công suất |
- |
- |
● |
U0-37 |
Vị trí ABZ |
- |
- |
● |
U0-38 |
Điện áp mục tiêu tách rời VF |
- |
- |
● |
U0-39 |
Điện áp đầu ra tách rời VF |
- |
- |
● |
U0-40 |
Hiển thị trực quan đầu vào DI |
- |
- |
● |
U0-41 |
Hiển thị trực quan đầu ra DO |
- |
- |
● |
U0-42 |
Hiện thị trực quan trạng thái chức năng DI1 |
- |
- |
● |
U0-43 |
Hiện thị trực quan trạng thái chức năng DI2 |
- |
- |
● |
U0-44 |
Thông tin lỗi |
- |
- |
● |
U0-45 |
Tín hiệu máy tính Z |
- |
- |
● |
U0-46 |
Tần số cài đặt(%) |
- |
- |
● |
U0-47 |
Tần số vận hành(%) |
- |
- |
● |
U0-48 |
Trạng thái vận hành biến tần |
- |
- |
● |
U0-49 |
Giá trị truyền thông gửi đi điểm đối điểm |
- |
- |
● |
U0-50 |
Giá trị nhận về truyền thông điểm đối điểm |
- |
- |
● |
A0 Nhóm tham số hệ thống |
||||
A0-00 |
Mật mã người dùng |
0~65535 |
0 |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
A0-01 |
Số sản phẩm |
- |
Tùy vào model |
● |
A0-02 |
Số phần mềm |
- |
Tùy vào model |
● |
A0-03 |
Dòng điện định mức |
- |
Tùy vào model |
● |
A0-04 |
Điện áp định mức |
- |
Tùy vào model |
● |
A0-07 |
Thuộc tính sửa đổi mã chức năng |
0:Có thể sửa |
0 |
☆ |
1:Không thể sửa |
||||
A0-08 |
Lựa chọn hiển thị tham số đặc tính |
Hàng đơn vị:Lựa chọn tham số người dùng quy định QUICK |
0 |
☆ |
0:Không hiển thị |
||||
1:Hiển thị |
||||
Hàng chục:Lựa chọn tham số người dùng thay đổi QUICK |
||||
0:Không hiển thị |
||||
1:Hiển thị |
||||
A0-09 |
Tham số khởi tạo ban đầu |
0:Không thao tác |
0 |
★ |
1:Reset cài đặt xuất xưởng, không bao gồm tham số motor |
||||
2:Reset cài đặt xuất xưởng, bao gồm cả tham số motor |
||||
3:Bảo lưu |
||||
4:Xóa hết thông tin lưu |
||||
A1 Nhóm tham số người dùng quy định |
||||
A1-00 |
Tham số người dùng quy định 0 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-01 |
Tham số người dùng quy định 1 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-02 |
Tham số người dùng quy định 2 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-03 |
Tham số người dùng quy định 3 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-04 |
Tham số người dùng quy định 4 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-05 |
Tham số người dùng quy định 5 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
A1-06 |
Tham số người dùng quy định 6 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-07 |
Tham số người dùng quy định 7 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-08 |
Tham số người dùng quy định 8 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-09 |
Tham số người dùng quy định 9 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-10 |
Tham số người dùng quy định 10 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-11 |
Tham số người dùng quy định 11 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-12 |
Tham số người dùng quy định 12 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-13 |
Tham số người dùng quy định 13 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-14 |
Tham số người dùng quy định 14 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-15 |
Tham số người dùng quy định 15 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-16 |
Tham số người dùng quy định 16 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-17 |
Tham số người dùng quy định 17 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-18 |
Tham số người dùng quy định 18 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-19 |
Tham số người dùng quy định 19 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-20 |
Tham số người dùng quy định 20 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-21 |
Tham số người dùng quy định 21 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-22 |
Tham số người dùng quy định 22 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-23 |
Tham số người dùng quy định 23 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-24 |
Tham số người dùng quy định 24 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-25 |
Tham số người dùng quy định 25 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
Mã hàm |
Tên chức năng |
Mô tả |
Giá trị |
Sửa đổi |
A1-26 |
Tham số người dùng quy định 26 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-27 |
Tham số người dùng quy định 27 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-28 |
Tham số người dùng quy định 28 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-29 |
Tham số người dùng quy định 29 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-30 |
Tham số người dùng quy định 30 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
A1-31 |
Tham số người dùng quy định 31 |
Tham số chức năng người dùng thấy rõ |
uA0.00 |
☆ |
Hãy hộ trỡ liên hệ với chúng tôi :
Cellphone : 0906 710 120
0963 92 22 87
Email : linhphattech@gmail.com
Bình luận
Sản phẩm cùng loại