FST-650-220G /245P-T4 , Sửa Biến tần AnyHz FST-650-220G /245P-T4

Danh mục sản phẩm

Sản phẩm nổi bật

Tin tức nổi bật

Dịch vụ

Liên kết website

Hỗ trợ trực tuyến

Quảng cáo

Kết nối với chúng tôi

Thống kê truy cập

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
FST-650-220G /245P-T4 , Sửa Biến tần AnyHz FST-650-220G /245P-T4

FST-650-220G /245P-T4 , Sửa Biến tần AnyHz FST-650-220G /245P-T4

(1 đánh giá)

FST-650-220G /245PT4

Anyhz

FST-650-220G /245P-T4 , Sửa Biến tần AnyHz FST-650-220G /245P-T4

 

 

 

Tính năng Biến Tần  FS-650 :

1. Điều khiển Sensorless vector vòng hở, tốc độ đáp ứng  mô-men xoắn ≤20ms, độ chính xác điều khiển torque ± 1%

2. Momen xoắn đạt 150% dưới 1Hz 

3. Dải điện áp: Biên độ dao động điện áp cho phép ± 15% 

4. Khả năng quá tải: 150% dòng định mức trong 60 s, 180% dòng định mức trong 2s, 200% cho tức thời.

5. Đầu vào điều khiển: 6 đầu vào Digital lập trình được X1 – X6; 3 đầu vào analog ( 1 dòng, 2 áp);  1 đầu vào xung tốc độ cao PL 

6. Đầu ra điều khiển: 2 đầu ra số, 1 đầu ra rơ le và 2 đầu ra analog AO1, AO2(AO2: có thể chọn dòng hoặc áp hoặc xung)

7. Thiết kế 2 mode G/P tiết kiệm chi phí đầu tư

8. Tích hợp chức năng bắt tốc độ khi khởi động giúp thiết bị khởi động an toàn không gây nổ do quá áp

9. Điều khiển tốc độ chính xác ≤ 1% tốc độ đồng bộ định mức

10. Phủ keo chống ẩm, bụi giúp sử dụng tốt trong môi trường khắc nghiệt

11. Sử dụng quạt làm mát DC có tuổi thọ lâu giúp biến tần vận hành ổn định

12. Tích hợp điều khiển PID

13. Bàn phím tháo rời và tích hợp biến trở nên tiên lợi gắn trên mặt tủ dể dàng thao tác.

14. Tích hợp truyền thông RS485

15. Tích hợp thắng DC đến 18.5KW, có thể dừng nhanh cho các tải có quán tính lớn

16. Khả năng bảo vệ: Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải, ngắn mạch, mất pha, quá nhiệt, chạm đất… 

17. Chức năng Copy thông số cài đặt  

Công suất:

1 pha 220V, 0.4kw to 4kw.

3  pha, 380V/660V/1140V, 0.75 to 1000kw.

Ứng dụng:

FST-650 là dòng sản phẩm hiệu suất cao ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp,  các lĩnh vực: bao bì, thực phẩm, bia rượu nước giải khát; in, bơm quạt, băng tải, dệt, 

 
FP.01  : 1  Reset thông số.  0: không reset.
1: reset về mặc định.
F0.02 : 1  Lệnh điều khiển.  Công tắc ngoài.
F0.03 : 2  Lệnh tần số.  Biến trở ngoài
F0.09 :   Chiều quay.  0: chiều mặc định.
1: đổi chiều.
F0.10  : 60  Tần số ra lớn nhất.  60 Hz.
F0.13  : 60  Giới hạn trên tần số.  60 Hz
F0.17:    Thời gian tăng tốc 1 
F0.18:     Thời gian giảm tốc 1 
F1.01:  22  Công suất motor.  22 kw.
F1.03:  960  Tốc độ motor.  960 vòng/phút.
F1.37:    Dò thông số motor.  0: không dò.
1: dò thông số.
F6.03    Tốc độ khởi động.  5 Hz.
F6.10:  1  Chế độ dừng.  Dừng tự do
F2.11 :  Tần số thắng DC. 
F2.12 :   Thời gian chờ thắng DC. 
F2.13 :   Dòng thắng DC. 
F2.14 :   Thời gian thắng DC. 
F8.00:   10  Tần số chạy bò. 
F9.02 :   Quá tải motor. 
FA.03 :  Giới hạn moment    %

 

Hãy liên hệ với chúng tôi :

Cellphone :        0906 710 120

                          0963 92 22 87

Email  :    linhphattech@gmail.com

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)