Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Tin tức nổi bật
Dịch vụ
Liên kết website
Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Kết nối với chúng tôi
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
FST-650-185G /200P-T4 , Sửa Biến tần AnyHz FST-650-185G /200P-T4
FST-650-185G /200PT4
Anyhz
Tính năng Biến Tần FS-650 :
1. Điều khiển Sensorless vector vòng hở, tốc độ đáp ứng mô-men xoắn ≤20ms, độ chính xác điều khiển torque ± 1%
2. Momen xoắn đạt 150% dưới 1Hz
3. Dải điện áp: Biên độ dao động điện áp cho phép ± 15%
4. Khả năng quá tải: 150% dòng định mức trong 60 s, 180% dòng định mức trong 2s, 200% cho tức thời.
5. Đầu vào điều khiển: 6 đầu vào Digital lập trình được X1 – X6; 3 đầu vào analog ( 1 dòng, 2 áp); 1 đầu vào xung tốc độ cao PL
6. Đầu ra điều khiển: 2 đầu ra số, 1 đầu ra rơ le và 2 đầu ra analog AO1, AO2(AO2: có thể chọn dòng hoặc áp hoặc xung)
7. Thiết kế 2 mode G/P tiết kiệm chi phí đầu tư
8. Tích hợp chức năng bắt tốc độ khi khởi động giúp thiết bị khởi động an toàn không gây nổ do quá áp
9. Điều khiển tốc độ chính xác ≤ 1% tốc độ đồng bộ định mức
10. Phủ keo chống ẩm, bụi giúp sử dụng tốt trong môi trường khắc nghiệt
11. Sử dụng quạt làm mát DC có tuổi thọ lâu giúp biến tần vận hành ổn định
12. Tích hợp điều khiển PID
13. Bàn phím tháo rời và tích hợp biến trở nên tiên lợi gắn trên mặt tủ dể dàng thao tác.
14. Tích hợp truyền thông RS485
15. Tích hợp thắng DC đến 18.5KW, có thể dừng nhanh cho các tải có quán tính lớn
16. Khả năng bảo vệ: Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải, ngắn mạch, mất pha, quá nhiệt, chạm đất…
17. Chức năng Copy thông số cài đặt
Công suất:
1 pha 220V, 0.4kw to 4kw.
3 pha, 380V/660V/1140V, 0.75 to 1000kw.
Ứng dụng:
FST-650 là dòng sản phẩm hiệu suất cao ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, các lĩnh vực: bao bì, thực phẩm, bia rượu nước giải khát; in, bơm quạt, băng tải, dệt,
FP.01 : 1 Reset thông số. 0: không reset.
1: reset về mặc định.
F0.02 : 1 Lệnh điều khiển. Công tắc ngoài.
F0.03 : 2 Lệnh tần số. Biến trở ngoài
F0.09 : Chiều quay. 0: chiều mặc định.
1: đổi chiều.
F0.10 : 60 Tần số ra lớn nhất. 60 Hz.
F0.13 : 60 Giới hạn trên tần số. 60 Hz
F0.17: Thời gian tăng tốc 1
F0.18: Thời gian giảm tốc 1
F1.01: 22 Công suất motor. 22 kw.
F1.03: 960 Tốc độ motor. 960 vòng/phút.
F1.37: Dò thông số motor. 0: không dò.
1: dò thông số.
F6.03 Tốc độ khởi động. 5 Hz.
F6.10: 1 Chế độ dừng. Dừng tự do
F2.11 : Tần số thắng DC.
F2.12 : Thời gian chờ thắng DC.
F2.13 : Dòng thắng DC.
F2.14 : Thời gian thắng DC.
F8.00: 10 Tần số chạy bò.
F9.02 : Quá tải motor.
FA.03 : Giới hạn moment %
Hãy liên hệ với chúng tôi :
Cellphone : 0906 710 120
0963 92 22 87
Email : linhphattech@gmail.com
Bình luận