Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Tin tức nổi bật
Dịch vụ
Liên kết website
Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Kết nối với chúng tôi
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Biến tần Veichi AC70
ac70
Veichi
18 tháng
Biến tần Veichi AC70
“●”: Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, có thể sửa đổi
“〇”: Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, không thể sửa đổi
“×”: Biểu thị tham số này chỉ có thể đọc, không thể sửa đổi
“–”: Biểu thị tham số này là “tham số nhà máy”, chỉ giới hạn để nhà máy thiết lập
“※”: Biểu thị tham số này có liên quan với model biến tần
Hãy liên hệ với chúng tôi :
Cellphone : 0906 710 120
0963 92 22 87
Email : linhphattech@gmail.com
Nhóm tham số cơ bản
Số hiệu chức năng |
Tên gọi chức năng |
Định nghĩa và phạm vi giá trị cài đặt |
Cài đặt nhà máy |
Thuộc tính |
Trang tham khảo |
Mã hóa truyền thông |
E-00 |
Phưong thức điều khiển |
0: Điều khiển vector vòng hở PG 1: Điều khiển V/F |
1 |
〇 |
71 |
100H |
E-01 |
Lệnh chạy
|
0: Điều khiển bàn phím 1: Điều khiển terminal 2:Điều khiển cổng truyền thông RS485 |
0 |
〇 |
71 |
101H |
E-02 |
chọn tần số nhất định đường dẫn chính |
0:Cài đặt nút nhấn bàn phím 1:biến trở bàn phím 2:Tín hiệu điện áp terminal VS1, 0~10V 3:Tín hiệu dòng điện terminal AS, 4~20mA 4:Tín hiệu điện áp terminal VS2, 10~10V 5:Tín hiệu xung terminal 6:Cổng truyền thông RS485 7:Điều khiển lên, xuống 8:Vận hành PID thông thừơng 9:Điều khiển PID ổn định áp suất 10:chưong trình vận hành 11:Vận hành Wobble 12:Lựa chọn terminal |
1 |
〇 |
71 |
102H |
E-03 |
Chọn tần số nhất định đường dẫn phụ |
0:nút nhấn bàn phím 1:Biến trở bàn phím 2:Tín hiệu điện áp terminal VS1, 0~10V 3:Tín hiệu dòng điện terminal AS, 4~20mA 4:Tín hiệu điện áp terminal VS2, 10~10V 5:Tín hiệu xung terminal 6:Cổng truyền thông RS485 7:Điều khiển lên, xuống 8:Vận hành PID thông thường 9:Điều khiển PID liên tục 10:Chưong trình vận hành |
0 |
〇 |
73 |
103H |
E-04 |
Tăng tần số nhất định đường dẫn |
0.01~5.00 |
1.00 |
〇 |
74 |
104H |
E-05 |
Phương thức tổ hợp tần số nhất định đường dẫn |
0:Đường dẫn chính hữu hiệu, đừong dẫn phụ vô hiệu 1:Đường dẫn phụ hữu hiệu, đường dẫn chính vô hiệu 2:Hai đường dẫn hữu hiệu có giá trị bất kỳ khác không, ưu tiên đường dẫn chính 3:Đường dẫn chính + (K×đường dẫn phụ) 4:Đường dẫn chính - (K×đường dẫn phụ) 5:MAX [Đường dẫn chính, (K×đường dẫn phụ)] 6:MIN [Đường dẫn chính, (K×đường dẫn phụ)] 7:Đường dẫn phụ + (K×đường dẫn chính) 8:Đường dẫn phụ - (K×đường dẫn chính) 9:MAX[(K× đường dẫn chính), đường dẫn phụ] 10:MIN[(K× đường dẫn chính), đường dẫn phụ] |
0 |
〇 |
74 |
105H |
E-06 |
Lựa chọn Led giám sát trên
|
0:Tần số nhất định 1:tần số đầu ra 2:Dòng điện đầu ra 3:Điện áp đầu vào 4:Điện áp đầu ra 5:Tốc độ máy 6:Lượng PID nhất định 7:Lượng PID phản hồi |
0 |
● |
75 |
106H |
E-07 |
Lựa chọn Led giám sát dưới
|
1 |
● |
75 |
107H |
|
E-08 |
Lựa chọn chức năng phím REV/JOG bàn phím |
0:Chạy ngược 1:Chạy nhấp |
0 |
● |
75 |
108H |
E-09 |
Tần số lớn nhất |
0.01~600.00Hz |
50.00Hz |
〇 |
75 |
109H |
E-10 |
Tần số trên giới hạn |
Tần số dưới giới hạn~tần số lớn nhất |
50.00Hz |
● |
75 |
10AH |
E-11 |
Tần số dưới giới hạn |
0.00~tần số trên giới hạn |
0.00Hz |
● |
75 |
10BH |
E-12 |
Mô hinh vận hành tần số dưới giới hạn |
0:Ngừng 1:Nhấn vận hành tần số dưới giới hạn |
1 |
● |
75 |
10CH |
E-13 |
Thời gian tăng tốc 1 |
0.1~6500.0s |
※ |
● |
76 |
10DH |
E-14 |
Thời gian giảm tốc 1 |
0.1~6500.0s |
※ |
● |
76 |
10EH |
E-15 |
Phưong thức tăng, giảm tốc |
LED đơn vị: phương thức tăng giảm tốc 0:Đường th ẳng 1:Đường cong S LED hàng chục: Tiêu chuẩn cơ bản thời gian tăng giảm tốc 0:Tần số ngạch định động cơ 1:Tần số lớn nhất LED hàng trăm: chức năng dừng khoảng cách bằng nhau 0:Vộ hiệu 1:Khởi động LED hàng ngàn: bảo lưu |
0000 |
● |
77 |
10FH |
E-16 |
Tần số nhất định nút nhấn bàn phím |
Tần số dưới giới hạn~tần số trên giới hạn |
50.00Hz |
● |
78 |
110H |
E-17 |
Mô hình V/F |
0:Đường cong momen không đổi 1:Đường cong momen xoắn xuống 1 (1.5 lần) 2:Đường cong momen xoắn xuống 2 (1.7 lần) 3:Đường cong momen xoắn xuống 3 (2.0 lần) 4:Đường cong tùy chỉnh |
0 |
〇 |
78 |
111H |
E-18 |
Tăng Momen |
0.0%~25.0% |
※ |
● |
78 |
112H |
E-19 |
Hằng số thời gian lọc |
0.01~99.99 |
※ |
● |
79 |
113H |
E-20 |
Tần số sóng mang |
0.7KHz~15.0KHz |
※ |
● |
79 |
114H |
E-21 |
Đặc tính sóng mang |
LED đơn vị: cài đặt liên quan sóng mang và tần số đầu ra 0:tần số đầu ra liên quan vô hiệu 1:tần số đầu ra liên quan hữu hiệu LED hàng chục: Cài đặt liên quan nhiệt độ sóng mang 0:nhiệt độ module liên quan vô hiệu 1:nhiệt độ module liên quan hữu hiệu LED hàng trăm: lựa chọn phương thức PWM 0:phương thức PWM cố định 1: phương thức PWM ngẫu nhiên 1 2:phương thức PWM ngẫu nhiên 2 LED hàng ngàn: kích hoạt nén dao động 0:chức năng nén dao động vô hiệu 1: chức năng nén dao động hữu hiệu |
0010 |
● |
80 |
115H |
E-22 |
Bù trượt V/F
|
0%~200% |
100% |
〇 |
80 |
116H |
E-23 |
Lựa chọn mô hình tiết kiệm điện năng |
LED đơn vị: lựa chọn tiết kiệm điện năng tự động 0: vô hiệu 1: hữu hiệu LED hàng chục: bù trượt V/F 0: vô hiệu 1: hữu hiệu LED hàng trăm: bảo lưu LED hàng ngàn: bảo lưu |
0000 |
〇 |
81 |
117H |
E-24 |
Chức năng điều tiết tự động điện áp |
0:Vô hiệu 1:hữu hiệu toàn quá trình 2:chỉ vô hiệu khi giảm tốc 3:chỉ hữu hiệu khi giảm tốc |
1 |
● |
81 |
118H |
E-25 |
Tần số điểm động |
0.50Hz ~tần số trên giới hạn |
5.00Hz |
● |
81 |
119H |
E-26 |
Thời gian tăng tốc điểm động |
0.1~6500.0s |
2.0s |
● |
81 |
11AH |
E-27 |
Thời gian giảm tốc điểm động |
0.1~6500.0s |
2.0s |
● |
81 |
11BH |
E-28 |
Tần số khởi động |
0.00~60.00Hz |
0.50Hz |
〇 |
82 |
11CH |
E-29 |
Thời gian duy trì tần số khởi động |
0.0~20.0s |
0.0s |
〇 |
82 |
11DH |
E-30 |
Lựa chọn khởi động |
LED đơn vị: lựa chọn phưong thức khởi động 0:khởi động do tần số khởi động 1:khởi động DC phanh trước sau đó từ tần số khởi động 2:Theo dõi tốc độ mới khởi động LED hàng chục: bảo lưu LED hàng trăm: phương hướng theo dõi tốc độ 0:chỉ tìm ở hướng vận hành 1:tìm hai hứơng LED hàng ngàn: phưong thức theo dõi tốc độ 0:theo dõi phần mềm 1:theo dõi phần cứng |
※000 |
〇 |
82 |
11EH |
E-31 |
Lựa chọn tắt điện rồi khởi động lại |
0:vô hiệu 1:hữu hiệu |
0 |
● |
83 |
11FH |
E-32 |
Thời gian chờ tắt điện rồi khởi động lại |
0.0~10.0s |
0.5s |
● |
83 |
120H |
E-33 |
Tần số ngừng tự do |
0.00~60.00Hz |
0.00Hz |
● |
83 |
121H |
E-34 |
Phưong thức ngừng máy |
0:giảm tốc ngừng máy 1:ngừng máy tự do |
0 |
● |
84 |
122H |
E-35 |
Dòng điện điều khiển DC |
0~150% |
50% |
● |
84 |
123H |
E-36 |
Thời gian điều khiển DC khi ngừng máy |
0.0~30.0s |
0.0s |
● |
84 |
124H |
E-37 |
Tần số bắt đầu điều khiển DC khi ngừng máy |
0.00~60.00Hz |
0.00Hz |
● |
84 |
125H |
E-38 |
Thời gian điều khiển DC khi khởi động |
0.0~10.0s |
0.0s |
● |
84 |
126H |
E-39 |
Tần số nhảy 1 |
0.00~600.0Hz(Fmax) |
0.00Hz |
● |
85 |
127H |
E-40 |
Tần số nhảy 2 |
0.00~600.0Hz(Fmax) |
0.00Hz |
● |
85 |
128H |
E-41 |
Tần số nhảy 3 |
0.00~600.0Hz(Fmax) |
0.00Hz |
● |
85 |
129H |
E-42 |
Phạm vi tần số nhảy |
0.00~5.00Hz |
0.00Hz |
● |
85 |
12AH |
E-43 |
Số lần tự hồi phục sau sự cố |
0: Đóng 1~3: Khởi động |
0 |
● |
85 |
12BH |
E-44 |
Thời gian chờ tự hồi phục sau sự cố |
0.1~20.0s |
1.0s |
● |
85 |
12CH |
E-45 |
Thời gian hâm nóng máy |
0.0~6500s |
0.0s |
● |
86 |
12DH |
E-46 |
Lựa chọn phương hướng vận hành |
0: Phù hợp phương hướng đặt 1:Ngược lại phương hướng đặt 2: Chống ngược hướng vận hành |
0 |
〇 |
86 |
12EH |
E-47 |
Thời gian chết chạy thuận nghịch |
0.0~10.0s |
0.0s |
● |
86 |
12FH |
E-48 |
Lựa chọn hoạt động quạt làm mát |
0: Sau khi cấp điện biến tần thì quạt hoạt động 1: Ngừng máy có liên quan đến nhiệt độ, vận hành thì quạt vận hành 2: Ngừng máy quạt ngừng, vận hành có liên quan đến nhiệt độ |
※ |
● |
86 |
130H |
E-49 |
Lựa chọn phưong thức bảo vệ biến tần |
LED đơn vị: Lựa chọn bảo vệ điện áp qua giảm tốc 0: Vô hiệu 1: Hữu hiệu LED hàng chục: Lựa chọn bảo vệ mất pha đầu ra 0: Vô hiệu 1: Hữu hiệu LED hàng trăm: Lựa chọn bảo vệ mất pha đầu vào 0: Vô hiệu 1: Hữu hiệu LED hàng ngàn: Lựa chọn bảo vệ quá nhiệt quá tải biến tần 0: Ngừng máy tự do 1: Vận hành giới hạn dòng điện |
0※11 |
● |
87 |
131H |
E-50 |
Giá trị cài đặt hệ số thermistor điện tử |
30%~120% (nhỏ hơn 30 thì chức năng này vô hiệu) |
0% |
● |
88 |
132H |
E-51 |
Giá trị giới hạn dòng điện bảo vệ mất tốc độ |
100%~250% |
160 G 120 P |
● |
88 |
133H |
E-52 |
Giá trị điện áp bus bảo vệ mất tốc độ |
105~160% |
140% |
● |
89 |
134H |
E-53 |
Giá trị điện áp khống chế quá áp khi giảm tốc và năng lượng tiêu hao khi điều khiển hoạt động |
105~160% |
135% |
● |
89 |
135H |
E-54 |
Tỷ suất năng lượng tiêu hao khi điều khiển hoạt động |
0~100% |
80% |
● |
89 |
136H |
E-55 |
Giá trị bảo vệ thiếu áp bus |
60~90% |
65% |
● |
89 |
137H |
E-56 |
Bảo lưu |
|
|
|
89 |
138H |
E-57 |
Bảo lưu |
|
|
|
89 |
139H |
E-58 |
Bảo lưu |
|
|
|
89 |
13AH |
E-59 |
Hệ số tỷ lệ hiển thị chuyển đổi tốc độ |
0.1~2000.0% |
100.0% |
● |
89 |
13BH |
E-60 |
Tỷ lệ điện áp đầu ra biến tần |
50~110% |
100% |
〇 |
89 |
13CH |
E-61 |
Cài đặc G/P |
0: Dạng G 1: Dạng P |
0 |
〇 |
90 |
13DH |
E-62 |
Thời gian ổn định theo dõi chuyển đổi tốc độ |
0.200~10.000s |
0.600s |
● |
90 |
13EH |
E-63 |
Bảo vệ sửa đổi tham số |
0:Có thể sửa đổi tất cả tham số 1:Có thể sửa đổi cài đặt nút nhấn bàn phím 2:Cấm sửa đổi tất cả tham số |
0 |
● |
90 |
13FH |
E-64 |
Tham số khởi tạo |
0:Không thao tác 1:Hồi phục giá trị cài đặt nhà máy 2:Xóa lịch sử lỗi 3:Lưu giá trị tham số biến tần chuyển sang bàn phím 4:Giá trị tham số lưu ở bàn phím chuyển sang biến tần |
0 |
〇 |
90 |
140H |
E-65 |
Mật mã nhà máy |
0~9999 |
0 |
● |
91 |
141H |
E-66 |
Tìm kiếm tin tức |
0:Không thao tác 1:Trạng thái giám sát tìm kiếm 2:Sự cố tìm kiếm tin tức |
0 |
● |
91 |
142H |
E-67 |
Lựa chọn chống nhiễu |
LED đơn vị: Chống nhiễu quá áp 0:Vô hiệu 1:Hữu hiệu LED hàng chục: Chống nhiễu SC 0:Vô hiệu 1:Chống nhiễu SC 1 2: Chống nhiễu SC 2 LED hàng trăm: Chống nhiễu quá dòng 0:Vô hiệu 1:Chống nhiễu quá dòng 1 2: Chống nhiễu quá dòng 2 LED hàng ngàn: Chống quá dòng khi giảm tốc 0: Vô hiệu 1: Hữu hiệu 2: Chức năng hữu hiệu giảm tần số quá dòng |
0001 |
● |
94 |
143H |
Tham số Terminal bên ngoài
Số hiệu chức năng |
Tên gọi chức năng |
Định nghĩa và phạm vi giá trị cài đặt |
Cài đặt nhà máy |
Thuộc tính |
Trang tham khảo |
Mã hóa truyền thông |
F-01 |
Lựa chọn tín hiệu đầu vào 1 (X1) |
0: Vô hiệu 1:Vận hành chạy nhấp chạy thuận 2:Vận hành chạy nhấp chạy nghịch 3:Tự do ngừng máy 4:Reset lỗi 5:Điểu khiển đa cấp tốc độ 1 6:Điều khiển đa cấp tốc độ 2 7:Điều khiển đa cấp tốc độ 3 8:Điều khiển đa cấp tốc độ 4 9:Tăng/giảm tần số vận hành tăng UP 10:Tăng/giảm tần số vận hành giảm DW 11: Chế độ điều khiển 3 dây 12: Bỏ điều khiển PID 13: Cảnh báo lỗi ngoài 14:Lựa chọn thời gian tăng giảm tốc độ terminal 1 15:Lựa chọn thời gian tăng giảm tốc độ terminal 2 16:Lựa chọn đường dẫn cài đặt tần số terminal 1 17:Lựa chọn đường dẫn cài đặt tần số terminal 2 18:Lựa chọn đường dẫn cài đặt tần số terminal 3 19:Lựa chọn đường dẫn cài đặt tần số terminal 4 20:Tạm ngừng chương trình vận hành 21:Khởi động lại chương trình vận hành 22:Timer kích hoạt terminal 23:Timer xóa terminal 24:Counter xóa terminal 25:Terminal đầu vào đồng hồ báo giờ Counter 26:Lựa chọn ưu tiên đường dẫn terminal 27:Chạy thuận 28:Chạy nghịch |
27 |
〇 |
94 |
201H |
F-02 |
Lựa chọn tín hiệu đầu vào 2 (X2) |
28 |
〇 |
94 |
202H |
|
F-03 |
Lựa chọn tín hiệu đầu vào 3 (X3) |
1 |
〇 |
94 |
203H |
|
F-04 |
Lựa chọn tín hiệu đầu vào 4 (X4) |
2 |
〇 |
94 |
204H |
|
F-05 |
Lựa chọn tín hiệu đầu vào 5 (X5) |
3 |
〇 |
94 |
205H |
|
F-06 |
Lựa chọn tín hiệu đầu vào 6 (X6) |
4 |
〇 |
94 |
206H |
|
F-07 |
Lựa chọn phương thức tín hiệu đầu vào |
LED đơn vị: phương thức phục hồi terminal tự do ngừng máy 0:Sau khi ngắt kết nối phục hồi lệnh ban đầu, có theo dõi tốc độ 1:Sau khi ngắt kết nối phục hồi lệnh ban đầu 2:Sau khi ngắt kết nối phục hồi lệnh ban đầu, không theo dõi tốc độ LED hàng chục: Cài đặt tần số bắt đầu điều khiển terminal tăng giảm 0:Sau khi vận hành thì terminal UP/DW điều tiết 1:Trước tiên vận hành tần số tức thời khi ngừng máy, sau đó lại vận hành UP/DW điều tiết 2:Trước tiên vận hành tần số cài đặt trước [F70], sau đó lại vận hành UP/DW điều tiết LED hàng trăm: Lựa chọn phạm vi hữu hiệu của nút STOP/RESET bàn phím 0:Chỉ có hiệu khi bàn phím điều khiển 1:Có hiệu ở tất cả phương thức điều khiển LED hàng ngàn: Lựa chọn phương thức vận hành terminal sau khi reset lỗi 0:terminal điều khiển có thể trực tiếp mở máy 1:Terminal điều khiển trước tiên phải tắt mới có thể mở máy |
1001 |
〇 |
96 |
207H |
F-08 |
Lựa chọn phương thức điều khiển hoạt động terminal |
LED đơn vị: phương thức điều khiển terminal 0:điều khiển hoạt động tiêu chuẩn 1:điều khiển hoạt động 2 dây 2:điều khiển hoạt động 1 3 dây 3:điều khiển hoạt động 2 3 dây 4:điều khiển hoạt động 3 3 dây 5: điều khiển hoạt động 4 3 dây LED hàng chục: bảo lưu LED hàng trăm: bảo lưu LED hàng ngàn: bảo lưu |
0000 |
〇 |
96 |
208H |
F-09 |
Cài đặt tốc độ cấp 1 1X |
0.00Hz~tần số trên giới hạn
|
30.00Hz |
● |
99 |
209H |
F-10 |
Cài đặt tốc độ cấp 2 2X |
25.00Hz |
● |
99 |
20AH |
|
F-11 |
Cài đặt tốc độ cấp 3 3X |
40.00Hz |
● |
99 |
20BH |
|
F-12 |
Cài đặt tốc độ cấp 4 4X |
50.00Hz |
● |
99 |
20CH |
|
F-13 |
Cài đặt tốc độ cấp 5 5X |
50.00Hz |
● |
99 |
20DH |
|
F-14 |
Cài đặt tốc độ cấp 6 6X |
40.00Hz |
● |
99 |
20EH |
|
F-15 |
Cài đặt tốc độ cấp 7 7X |
25.00Hz |
● |
99 |
20FH |
|
F-16 |
Cài đặt tốc độ cấp 8 8X |
10.00Hz |
● |
99 |
210H |
|
F-17 |
bảo lưu |
|
|
|
100 |
211H |
F-18 |
bảo lưu |
|
|
|
100 |
212H |
F-19 |
Tốc độ theo dõi tốc độ |
0.1~10.0% |
0.2% |
〇 |
100 |
213H |
F-20 |
Thơì gian phục hồi điện áp |
0.10S~10.00S |
0.60S |
〇 |
100 |
214H |
F-21 |
Tốc độ theo dõi dòng điện |
10%~200% |
120% |
〇 |
100 |
215H |
F-22 |
Thời gian tăng tốc giảm tần số |
0.1~6500.0s |
2.0s |
● |
100 |
216H |
F-23 |
Thời gian giảm tốc giảm tần số
|
0.1~6500.0s |
1.0s |
● |
100 |
217H |
F-24 |
Thời gian tăng tốc 2 |
0.1~6500.0s |
※ |
● |
101 |
218H |
F-25 |
Thời gian giảm tốc 2 |
※ |
● |
101 |
219H |
|
F-26 |
Thời gian tăng tốc 3 |
※ |
● |
101 |
21AH |
|
F-27 |
Thời gian giảm tốc 3 |
※ |
● |
101 |
21BH |
|
F-28 |
Thời gian tăng tốc 4 |
※ |
● |
101 |
21CH |
|
F-29 |
Thời gian giảm tốc 4 |
※ |
● |
101 |
21DH |
|
F-30 |
Terminal đầu ra relay TA、TB、TC |
0: Tần số 0 (trạng thái standby) 1: Cảnh báo lỗi 1 (cảnh báo thời kỳ tự reset lỗi) 2:Cảnh báo lỗi 2 (Không cảnh báo thời kỳ tự reset lỗi) 3:Tần suất đạt đến 4:Tín hiệu kiểm tra cấp tần số 5:Trạng thái chạy 6:Chạy nghịch 7:Biến tần thiếu áp 8:Dự báo quá tải 9:Tần số đầu ra đạt đến giới hạn trên tần số 10:Tần số đầu ra đạt đến giới hạn dưới tần số 11:Ngừng máy lỗi bên ngoài 12:Đến thời gian hẹn giờ 13:Counter đạt đến giá trị lớn nhất 14:Counter đạt đến giá trị cài đặt 15:Cảnh báo trên giới hạn lượng phản hồi PID 16:Cảnh báo dưới giới hạn lượng phản hồi PID 17:Cảm biến đứt dây 18:Hoàn thành chu kỳ vận hành tuần hoàn chương trình 19:Hoàn thành vận hành giai đoạn vận hành chương trình 20: Năng lượng tiêu hao trong quá trình hoạt động 21: Điều khiển bên ngoài terminal đầu ra |
1 |
● |
101 |
21EH |
F-31 |
Terminal đầu ra |
4 |
● |
101 |
21FH |
|
F-32 |
Terminal đầu ra Y2 |
7 |
● |
101 |
220H |
|
F-33 |
Tần số phát hiện biên độ |
0.00~50.00Hz |
1.00Hz |
● |
102 |
221H |
F-34 |
Phát hiện cấp tần số đầu ra |
0.00~600.0Hz |
30.00Hz |
● |
102 |
222H |
F-35 |
Thời gian trễ phát hiện cấp tần số đầu ra |
0.0~20.0s |
0.0s |
● |
102 |
223H |
F-36 |
Cấp cảnh báo quá tải |
50~200% |
150% |
● |
103
|
224H |
F-37 |
Thời gian trễ cảnh báo quá tải |
0.0~20.0s |
1.0s |
● |
103 |
225H |
F-38 |
Giá trị cài đặt timer |
1~65000s |
1s |
● |
103 |
226H |
F-39 |
Giá trị lớn nhất Counter |
1~65000 |
1000 |
● |
103 |
227H |
F-40 |
Giá trị cài đặt Counter |
1~Giá trị lớn nhất Conter |
100 |
● |
103 |
228H |
F-41 |
Giới hạn dưới điện áp đầu vào terminal VS1 |
0.00V~[F-42] |
0.50V |
● |
104 |
229H |
F-42 |
Giới hạn trên điện áp đầu vào terminal VS1 |
[F-41]~10.00V |
9.50V |
● |
104 |
22AH |
F-43 |
Tăng điện áp đầu vào terminal VS1
|
0.01~5.00 |
1.00 |
● |
104 |
22BH |
F-44 |
Giới hạn dưới điện áp đầu vào terminal VS2 |
-10.0V ~[F-45] |
0.5V |
● |
104 |
22CH |
F-45 |
Giới hạn trên điện áp đầu vào terminal VS2 |
[F-44]~10.0V |
9.5V |
● |
104 |
22DH |
F-46 |
Tăng điện áp đầu vào terminal VS2
|
0.01~5.00 |
1.00 |
● |
104 |
22EH |
F-47 |
Giới hạn dưới đầu vào terminal VS2 |
-1.00V~1.00V |
0.00V |
● |
104 |
22FH |
F-48 |
Điều khiển phương hướng và điều tiết tính lưỡng cực đầu vào terminal VS2 |
0: Điều khiển phương hướng và điều tiết tính lưỡng cực vô hiệu 1:Điều khiển phương hướng và điều tiết tính lưỡng cực có hiệu 2:Tính lưỡng cực có hiệu nhưng điều khiển phương hướng vô hiệu |
0 |
● |
104 |
230H |
F-49 |
Độ rộng trễ điểm không điều khiển tính lưỡng cực đầu vào terminal VS2 |
0.00V~3.00V |
0.20V |
● |
104 |
231H |
F-50 |
Giới hạn dưới dòng điện đầu vào terminal AS |
0.00mA~[F-51] |
4.20mA |
● |
106 |
232H |
F-51 |
Giới hạn trên dòng điện đầu vào terminal AS |
[F-50]~20.0mA |
19.50mA |
● |
106 |
233H |
F-52 |
Tăng dòng điện đầu vào terminal AS |
0.01~5.00 |
1.00 |
● |
106 |
234H |
F-53 |
Giới hạn dưới tần số đầu vào xung |
0.00KHz~[F-54] |
0.00KHz |
● |
106 |
235H |
F-54 |
Giới hạn trên tần số đầu vào xung |
[F-53]~50.00KHz |
10.00KHz |
● |
106 |
236H |
F-55 |
Tăng tần số đầu vào xung |
0.01~5.00 |
1.00 |
● |
106 |
237H |
F-56 |
Giới hạn dưới đầu vào đối ứng tần số cài đặt |
0.00Hz~[F-57] |
0.00Hz |
● |
107 |
238H |
F-57 |
Giới hạn trên đầu vào đối ứng tần số cài đặt |
[F-56]~Tần số lớn nhất |
50.00Hz |
● |
107 |
239H |
F-58 |
Lựa chọn đặc tính tín hiệu đầu vào |
LED đơn vị: lựa chọn đặc tính đầu vào VS1 0:Đặc tính chính 1:Đặc tính phụ LED hàng chục: lựa chọn đặc tính đầu vào AS 0:Đặc tính chính 1:Đặc tính phụ LED hàng trăm: lựa chọn đặc tính đầu vào VS2 0:Đặc tính chính 1:Đặc tính phụ LED hàng ngàn: lựa chọn đặc tính đầu vào xung 0:Đặc tính chính 1:Đặc tính phụ |
0000 |
● |
107 |
23AH |
F-59 |
Hằng số thời gian lọc đầu vào analog terminal |
0.01~5.00 |
0.50 |
● |
107 |
23BH |
F-60 |
Lựa chọn terminal đầu ra (AO1) |
0:Đóng tín hiệu đầu ra 1:chuyển tốc/tần số đầu ra 2:dòng điện đầu ra 3:chuyển tốc/tần số mặc định 4:Lượng mặc định PID 5:Lượng phản hồi PID 6:Điện áp DC bus 7:Điện áp đầu ra |
1 |
● |
108 |
23CH |
F-61 |
Lựa chọn terminal đầu ra (AO2) |
3 |
● |
108 |
23DH |
|
F-62 |
Lựa chọn phương thức đầu ra analog |
LED đơn vị: lựa chọn tín hiệu đầu ra AO2 0:Đầu ra xung tần số 1:0~20mA 2:4~20mA 3:0~10V LED hàng chục: lựa chọn tín hiệu đầu ra AO1 0:0~10V 1:0~20mA 2:4~20mA LED hang trăm: bảo lưu LED hang ngàn: bảo lưu |
0003 |
● |
108 |
23EH |
F-63 |
Tăng tín hiệu đầu ra (AO1) |
25%~200% |
100% |
● |
109 |
23FH |
F-64 |
Tăng tín hiệu đầu ra (AO2) |
25%~200% |
100% |
● |
109 |
240H |
F-65 |
Điều chỉnh điểm 0 tín hiệu đầu ra (AO1) |
-10.0%~10.0% |
0.0% |
● |
109 |
241H |
F-66 |
Điều chỉnh điểm 0 tín hiệu đầu ra (AO2) |
-10.0%~10.0% |
0.0% |
● |
109 |
242H |
F-67 |
Điện áp dưới giới hạn đầu vào nút nhấn bàn phím |
0.00V ~[F-68] |
0.20V |
● |
109 |
243H |
F-68 |
Điện áp trên giới hạn đầu vào nút nhấn bàn phím |
[F-67]~ 5.50V |
4.80V |
● |
109 |
244H |
F-69 |
Tăng nút nhấn bàn phím |
0.00~5.00 |
1.00 |
● |
109 |
245H |
F-70 |
Tần số cài đặt trước terminal UP/DW |
0.00Hz~Tần số trên giới hạn |
0.00Hz |
● |
109 |
246H |
F-71 |
Tần số ghi nhớ khi mất điện UP/DW |
0.00Hz~Tần số giới hạn trên |
0.00Hz |
〇 |
109 |
247H |
Tham số chức năng chuyên dụng
Số hiệu chức năng |
Tên gọi chức năng |
Định nghĩa và phạm vi giá trị cài đặt |
Cài đặt nhà máy |
Thuộc tính |
Trang tham khảo |
Mã hóa truyền thông |
H-01 |
Tự cài đặt điện áp V1 |
0.0% ~[H-03] |
3.0% |
〇 |
110 |
301H |
H-02 |
Tự cài đặt tần số F1 |
0.0Hz~[H-04] |
1.00Hz |
〇 |
110 |
302H |
H-03 |
Tự cài đặt điện áp V2 |
[H-01~H-05] |
28.0% |
〇 |
110 |
303H |
H-04 |
Tự cài đặt tầns ố F2 |
[H-02~H-06] |
10.00Hz |
〇 |
110 |
304H |
H-05 |
Tự cài đặt điện áp V3 |
[H-03~H-07] |
55.0% |
〇 |
110 |
305H |
H-06 |
Tự cài đặt tần số F3 |
[H-04~H-08] |
25.00Hz |
〇 |
110 |
306H |
H-07 |
Tự cài đặt điện áp V4 |
[H-05~H-09] |
80.0% |
〇 |
110 |
307H |
H-08 |
Tự cài đặt tầns ố F4 |
[H-06~H-10] |
37.50Hz |
〇 |
110 |
308H |
H-09 |
Tự cài đặt điện áp V5 |
[H-07]~100.0% |
100.0% |
〇 |
110 |
309H |
H-10 |
Tự cài đặt tần số F5 |
[H-08]~Tần số lớn nhất |
50.00Hz |
〇 |
110 |
30AH |
H-11 |
Đặc tính đầu ra PID |
0:Đặc tính chính 1:Đặc tính phụ |
0 |
〇 |
110 |
30BH |
H-12 |
Nguồn tín hiệu đặt bộ điều khiển PID |
0:Nút nhấn bàn phím 1:Đặt số bàn phím PID 2:0~10V Terminal ngoài VS1 3:Terminal ngoài AS:4~20mA 4:Terminal ngoài VS2 (tính lưỡng cực thất bại) 5:Tín hiệu xung ngoài 6:Đặt cổng RS485 |
1 |
〇 |
111 |
30CH |
H-13 |
Nguồn tín hiệu phản hồi bộ điều khiển PID |
0:Terminal ngoài VS1:0~10V 1:Terminal ngoài AS:4~20mA 2:Terminal ngoài VS2 (tính lưỡng cực thất bại) 3:Tín hiệu xung ngoài |
1 |
〇 |
111 |
30DH |
H-14 |
Tần số cài đặt trước PID |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.00Hz |
〇 |
111 |
30EH |
H-15 |
Thời gian vận hành tần số cài đặt trước PID |
0.0~6500.0s |
0.0s |
● |
111 |
30FH |
H-16 |
Đặt số bàn phím PID |
0.0~100.0% |
50.0% |
● |
112 |
310H |
H-17 |
Tăng đường dẫn phản hồi |
0.01~5.00 |
1.00 |
● |
112 |
311H |
H-18 |
Lượng trình lớn nhất cảm biến |
1.0~100.0 |
100.0 |
● |
112 |
312H |
H-19 |
Tăng tỷ lệ P |
0.1~100.0 |
20.0 |
● |
112 |
313H |
H-20 |
Thời gian tích phân I |
0.1~100.0s |
2.0s |
● |
112 |
314H |
H-21 |
Tăng Vi phân D |
0.0~10.0 |
0.0 |
● |
112 |
315H |
H-22 |
Chu kỳ lấy mẫu |
0.01~60.00s |
0.10s |
● |
113 |
316H |
H-23 |
giới hạn độ lệch điều khiển PID |
0.0~20.0% |
0.0% |
● |
113 |
317H |
H-24 |
Giá trị Van khởi động |
0.0%~Giá trị van ngủ |
0.0% |
● |
113 |
318H |
H-25 |
Giá trị van ngủ |
Giá trị van khởi động~100.0% |
100.0% |
● |
113 |
319H |
H-26 |
Cảnh báo giá trị trên giới hạn |
Cảnh báo giá trị giới hạn dưới~100.0% |
100.0% |
● |
114 |
31AH |
H-27 |
Cảnh báo giá trị dưới giới hạn |
0.0%~Cảnh báo giá trị giới hạn trên |
0.0% |
● |
114 |
31BH |
H-28 |
Giá trị phát hiện đứt dây cảm biến |
0.0~20.0% |
0.0% |
● |
114 |
31CH |
H-29 |
Lựa chọn vận hành cảnh báo đứt dây cảm biến |
0: Tiếp tục vận hành 1: Ngừng máy |
0 |
● |
114 |
31DH |
H-30 |
Giá trị hạn định giới hạn trên |
Giá trị hạn định giới hạn dưới~100.0% |
100.0% |
● |
114 |
31EH |
H-31 |
Giá trị hạn định giới hạn dưới |
0.0%~Giá trị hạn định giới hạn trên |
0.0% |
● |
114 |
31FH |
H-32 |
Phương thức vận hành chương trình |
0: Tuần hoàn đơn (thời gian tính bằng giây) 1: tuần hoàn liên tục (thời gian tính bằng giây) 2:tuần hoàn đơn, vận hành lien tục (thời gian tính bằng giây) 3:tuần hoàn đơn (thời gian tính bằng phút) 4:tuần hoàn lien tục (thờ gian tính bằng phút) 5:tuần hoàn đơn, vận hành liên tục (thời gian tính bằng phút) |
0 |
〇 |
114 |
320H |
H-33 |
Lựa chọn phương thức tự hồi phục điểm gián đoạn trong vận hành chương trình |
0: Vận hành tốc độ cấp 1 1:Vận hành tính toán lại tần số khi vận hành gián đoạn 2:vận hành thời gian dư tần số vận hành khi gián đoạn |
0 |
〇 |
116 |
321H |
H-34 |
Lựa chọn lưu trữ trạng thái vận hành chương trình khi mất điện |
0: Mất điện không lưu trữ 1:Mất điện lưu trữ |
0 |
〇 |
116 |
322H |
H-35 |
Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 1 |
0:Chạy thuận: thời gian tăng tốc/giảm tốc 1 1:Chạy thuận: thời gian tăng tốc/giảm tốc 2 2:Chạy thuận: thời gian tăng tốc/giảm tốc 3 3:Chạy thuận: thời gian tăng tốc/giảm tốc 4 4:Chạy nghịch: thời gian tăng tốc/giảm tốc 1 5:Chạy nghịch: thời gian tăng tốc/giảm tốc 2 6:Chạy nghịch: thời gian tăng tốc/giảm tốc 3 7:Chạy nghịch: thời gian tăng tốc/giảm tốc 4 |
0 |
● |
116 |
323H |
H-36 |
Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 2 |
1 |
● |
116 |
324H |
|
H-37 |
Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 3 |
2 |
● |
116 |
325H |
|
H-38 |
Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 4 |
3 |
● |
116 |
326H |
|
H-39 |
Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 5 |
4 |
● |
116 |
327H |
|
H-40 |
Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 6 |
5 |
● |
116 |
328H |
|
H-41 |
Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 7 |
6 |
● |
116 |
329H |
|
H-42 |
Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 8 |
7 |
● |
116 |
32AH |
|
H-43 |
Thời gian vận hành tốc độ cấp 1 T1 |
0.0~6000s(min) |
10.0 |
● |
117 |
32BH |
H-44 |
Thời gian vận hành tốc độ cấp 2 T2 |
10.0 |
● |
117 |
32CH |
|
H-45 |
Thời gian vận hành tốc độ cấp 3 T3 |
10.0 |
● |
117 |
32DH |
|
H-46 |
Thời gian vận hành tốc độ cấp 4 T4 |
10.0 |
● |
117 |
32EH |
|
H-47 |
Thời gian vận hành tốc độ cấp 5 T5 |
10.0 |
● |
117 |
32FH |
|
H-48 |
Thời gian vận hành tốc độ cấp 6 T6 |
10.0 |
● |
117 |
330H |
|
H-49 |
Thời gian vận hành tốc độ cấp 7 T7 |
10.0 |
● |
117 |
331H |
|
H-50 |
Thời gian vận hành tốc độ cấp 8 T8 |
10.0 |
● |
117 |
332H |
|
H-51 |
Chênh lệch tần số vận hành Wobble △f |
0.00~20.00Hz |
2.00Hz |
● |
117 |
333H |
H-52 |
Công suất động cơ ngạch định |
0.4~1100.0KW |
※ |
〇 |
117 |
334H |
H-53 |
Tần số động cơ ngạch định |
0.00~600.00Hz |
50.00Hz |
〇 |
117 |
335H |
H-54 |
Chuyển tốc động cơ ngạch định |
0~18000RPM |
※ |
〇 |
117 |
336H |
H-55 |
Điện áp động cơ ngạch định |
0~1500V |
※ |
〇 |
117 |
337H |
H-56 |
Dòng điện động cơ ngạch định |
0.1~1000.0A |
※ |
〇 |
117 |
338H |
H-57 |
Dòng điện động cơ không tải |
0.01~650.00A |
※ |
〇 |
117 |
339H |
H-58 |
Điện trở kháng stator động cơ |
0.001~65.000Ω |
※ |
〇 |
118 |
33AH |
H-59 |
Điện trở kháng Rotor động cơ |
0.001~65.000Ω |
※ |
● |
118 |
33BH |
H-60 |
Điện cảm stator rotor động cơ |
0.1~6500.0mH |
※ |
● |
118 |
33CH |
H-61 |
Hộ cảm stator rotor động cơ |
0.1~6500.0mH |
※ |
● |
118 |
33DH |
H-62 |
Lựa chọn tham số động cơ tự chỉnh |
0: không thao tác 1: Dò động 2: Dò tĩnh |
0 |
〇 |
118 |
33EH |
H-63 |
Hệ số từ bão hòa 1 động cơ |
0~9999 |
※ |
● |
118 |
33FH |
H-64 |
Hệ số từ bão hòa 2 động cơ |
0~9999 |
※ |
● |
118 |
340H |
H-65 |
Hệ số từ bão hòa 3 động cơ |
0~9999 |
※ |
● |
118 |
341H |
H-66 |
Thiết lập trạm chủ Unicom |
0:Động cơ liên kết từ trạm 1:Phương thức trạm chủ 1 2:Phương thức trạm chủ 2 |
0 |
● |
119 |
342H |
H-67 |
Địa chỉ máy |
1~247 |
1 |
● |
119 |
343H |
H-68 |
Định dạng dữ liệu |
0: (N,8,1)Không kiểm nghiệm 1:(E,8,1)Kiểm nghiệm ngẫu nhiên 2:(O,8,1)Kiểm nghiệm ngoài dự đoán 3: (N,8,2) Không kiểm nghiệm |
3 |
〇 |
119 |
344H |
H-69 |
Tốc độ truyền |
0:1200bps 1:2400bps 2:4800bps 3:9600bps 4:19200bps 5:38400bps |
3 |
〇 |
119 |
345H |
H-70 |
Tỷ suất tần số cài đặt truyền thông |
0.00~20.00 |
1.00 |
● |
119 |
346H |
H-71 |
Thời gian quá thời gian truyền thông |
0.0~6500.0s |
10.0s |
● |
119 |
347H |
H-72 |
Chế độ giao động ngắt truyền thông RS485 |
0: báo lỗi và tự do ngừng máy 1:không báo lỗi tiếp tục vận hành 2: không báo lỗi ngừng máy |
1 |
● |
119 |
348H |
H-73 |
Phản ứng chậm |
0.000~1.000s |
0.005s |
● |
120 |
349H |
H-74 |
Giới hạn dưới điện áp động tác giảm tốc dừng tức thời |
0%~200% |
20% |
● |
120 |
34AH |
H-75 |
Giới hạn trên điện áp động tác giảm tốc dừng tức thời |
0%~200% |
90% |
● |
120 |
34BH |
H-76 |
Tăng giảm tốc dừng tức thời |
0.01~10.00 |
2.00 |
● |
120 |
34CH |
H-77 |
Thời gian ổn định phục hồi điện áp |
0.0~100.0s |
2.0s |
● |
120 |
34DH |
H-78 |
Giới hạn trên bù momen |
0.00~60.00% |
50.00% |
|
120 |
34EH |
H-79 |
Trạng thái điều khiển bên ngoài terminal đầu ra |
0~9999 |
0 |
● |
120 |
34FH |
H-80 |
bảo lưu |
|
|
|
120 |
350H |
Bình luận