Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Tin tức nổi bật
Dịch vụ
Liên kết website
Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Kết nối với chúng tôi
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
BIến tần enc , Hướng dẫn cài đặt biếnn tần EDS800- EDS1000 series
BIến tần enc
- ---- Thông số không thể thay đổi khi đang hoạt động.
o ---- Thông số có thể thay đổi khi đang hoạt động.
- ---- Thông số chỉ đọc.
- Bảng mô tả chức năng của thông số:
F0 – Nhóm thông số cơ bản |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F0.00 |
Chọn kênh tần số ngõ vào |
(tự lưu tần số đang chạy nếu bị ngắt nguồn).
7 - Trạm vào xung (PULSE). 8 - Chỉnh phối hợp.
tần số đang chạy nếu bị ngắt nguồn).
nếu bị ngắt nguồn). |
1 |
1 |
¡ |
F0.01 |
Cài đặt bằng ký tự |
Giới hạn fmin ~ Giới hạn fmax |
0.01Hz |
50.00Hz |
¡ |
F0.02 |
Chọn lệnh chạy |
phím được).
|
|
|
¡ |
F0.03 |
Chọn chiều quay |
Bit thứ 1: 0 – Chạy thuận; 1 – Chạy ngược Bit thứ 2: 0 – Cho phép chạy ngược 1 – Cấm chạy ngược Bit thứ 3: Chọn phím REV/JOG
|
1 |
00 |
¡ |
F0.04 |
Chọn kiểu tăng/giảm tốc độ |
|
1 |
0 |
´ |
F0.05 |
Đặc tuyến khởi động S theo thời gian. |
10.0 (%) – 50.0 (%) (thời gian tăng/giảm) F0.05+F0.06£90 (%) |
0.1(%) |
20.0(%) |
¡ |
F0.06 |
Thời gian đi lên của S |
10.0 (%) – 70.0 (%) (thời gian tăng/giảm) F0.05+F0.06£90 (%) |
0.1(%) |
60.0(%) |
¡ |
F0.07 |
Đơn vị thời gian tăng/giảm |
|
1 |
0 |
´ |
F0.08 |
Thời gian tăng tốc |
0.1 - 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F0.09 |
Thời gian giảm tốc |
0.1 - 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F0.10 |
Giới hạn trên Fmax |
Fmin - 400.00Hz |
0.01Hz |
50.00Hz |
´ |
F0.11 |
Giới hạn dưới Fmin |
0.00 - Fmax |
0.01Hz |
0.00Hz |
´ |
F0.12 |
Chế độ chạy ở Fmin |
|
1 |
0 |
´ |
F0.13 |
Chế độ bù ngẫu lực |
|
1 |
0 |
¡ |
F0.14 |
% bù ngẫu lực |
0.0 – 20.0 (%) |
0.1(%) |
4.0(%) |
¡ |
F0.15 |
Đường đặc tuyến V/F |
F2.37 Gía trị 0 của tần số VF F2.38 Gía trị 0 của điện áp VF F2.39 Gía trị 1 của tần số VF F2.40 Gía trị 1 của điện áp VF F2.41 Gía trị 2 của tần số VF F2.42 Gía trị 2 của điện áp VF F2.43 Gía trị 3 của tần số VF F2.44 Gía trị 3 của điện áp VF Ghi chứ: Tần số và điện áp VF không thể cài bằng 0 hoặc lớn nhất (max.) |
1
0.01Hz 0.01% 0.01Hz 0.01% 0.01Hz 0.01% 0.01Hz 0.01% |
0
10.00Hz 20.00% 20.00Hz 40.00% 25.00Hz 50.00% 40.00Hz 80.00% |
´
X X X X X X X X |
F0.16 |
Chọn chế độ G/P |
|
1 |
0 |
´ |
F1 – Nhóm thông số khởi động, dừng, thắng (hãm) |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F1.00 |
Chế độ khởi động |
tần số khởi động.
|
1 |
1 |
´ |
F1.01 |
Tần số khởi động. |
0.0 – 10.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
¡ |
F1.02 |
Độ trễ của tần số khởi động |
0.0 – 20.0s |
0.1s |
0.0s |
¡ |
F1.03 |
Điện áp thắng DC ở tần số Zero |
0.0 – 15.0 (%) |
1 |
0 |
¡ |
F1.04 |
Thời gian thắng DC ở tần số Zero |
0.0 – 20.0s |
0.1s |
0.0s |
¡ |
F1.05 |
Chế độ dừng |
|
1 |
0 |
´ |
F1.06 |
Tần số ban đầu của thắng DC khi dừng chạy |
0.0 – 15.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
¡ |
F1.07 |
Thời gian của thắng DC khi dừng chạy |
0.0 – 20.0s |
0.1s |
0.0s |
¡ |
F1.08 |
Điện áp của thắng DC khi dừng chạy |
0 – 15% |
1 |
0 |
¡ |
F2 – Nhóm thông số chạy mở rộng |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F2.00 |
Thời gian lọc analog |
0.00 – 30.00s |
0.01s |
0.20s |
¡ |
F2.01 |
Thời gian chết chờ để đảo chiều motor |
0.0 – 3600.0s |
0.1s |
0.1s |
¡ |
F2.02 |
Tự động tiết kiệm điện khi chạy |
|
1 |
0 |
´ |
F2.03 |
Tự động ổn định điện áp AVR (điện áp ngõ vào biến tần dao động thì cài) |
|
1 |
0 |
´ |
F2.04 |
Bù trượt tần số |
0 – 150%. Bằng 0, không bù trượt |
1 |
0 |
´ |
F2.05 |
Tần số sóng mang (cộng hưởng từ) |
2 – 15.0K |
0.1K |
Tuỳ theo từng máy |
´ |
F2.06 |
Tần số chạy JOG |
0.10 – 50.00Hz |
0.01Hz |
5.00HZ |
|
F2.07 |
Thời gian tăng JOG |
0.1 -60.0s |
0.1s |
20.0s |
¡ |
F2.08 |
Thời gian giảm JOG |
0.1 -60.0s |
0.1s |
20.0s |
¡ |
F2.09 |
Phối hợp kênh tần số ngõ vào |
2,3,4,5 – không sử dụng 6 – Xung ngoài + CCI 7 - Xung ngoài - CCI 8,9,10,11,12 – không sử dụng
25,26,27,28 – không sử dụng |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.10 |
Tỉ lệ tần số đưa vào phần giao tiếp giữa máy chính và máy phụ |
0 (%) – 500 (%) |
1(%) |
100(%) |
¡ |
F0.11 |
LED hiển thị 1 |
0000-1111 Bit đầu: (hàng đơn vị) thời gian chạy
Bit thứ 2: thời gian tích lũy
Bit thứ 3: tình trạng trạm ngõ vào 0 – không hiển thị |
1 |
1111 |
¡ |
|
|
1 – hiển thị Bit thứ 4: (kilobit) tình trạng trạm ngõ ra 0 – không hiển thị 1 – hiển thị |
|
|
|
F0.12 |
LED hiển thị 2 |
0000-1111 Bit đầu: (hàng đơn vị) ngõ vào analog VCI 0 – không hiển thị 1 – hiển thị Bit thứ 2: không sử dụng Bit thứ 3: ngõ vào analog CCI 0 – không hiển thị 1 – hiển thị Bit thứ 4: (kilobit) ngõ vào xung ngoài 0 – không hiển thị 1 – hiển thị |
1 |
1111 |
¡ |
F2.13 |
|
LED bit thứ nhất:
|
1 |
1111 |
¡ |
|
|
LED bit thứ 2:
|
|
|
|
|
|
LED bit thứ 3:
|
|
|
|
F2.14 |
Cấu hình giao tiếp |
LED bit thứ nhất: Tỉ lệ baud 0 – 1200BPS 1 – 2400PBS 2 – 4800PBS 3 – 9600PBS 4 – 19200PBS 5 – 38400PBS
LED bit thứ 2:
|
1 |
3 |
´ |
F2.15 |
Vùng địa chỉ |
0 – 127, 127 là địa chỉ phát đi. Biến tần chỉ nhận mà không gởi dữ liệu nếu được cài là 127, 0 là địa chỉ dành cho thiết bị chính (main) |
1 |
1 |
´ |
F2.16 |
Thời gian phụ trội giao tiếp |
0.0 - 1000.0s |
0.1s |
0.0s |
´ |
F2.17 |
Vùng đáp ứng trễ |
0 – 1000ms |
1ms |
5ms |
´ |
![]() |
F2.18 |
Thời gian tăng tốc 2 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.19 |
Thời gian tăng tốc 2 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.20 |
Thời gian tăng tốc 3 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.21 |
Thời gian giảm tốc 3 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.22 |
Thời gian tăng tốc 4 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.23 |
Thời gian giảm tốc 4 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.24 |
Thời gian tăng tốc 5 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.25 |
Thời gian giảm tốc 5 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.26 |
Thời gian tăng tốc 6 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.27 |
Thời gian giảm tốc 6 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.28 |
Thời gian tăng tốc 7 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.29 |
Thời gian giảm tốc 7 |
0.1 – 6000.0 |
0.1 |
20.0 |
¡ |
F2.30 |
Đa tốc 1 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
5.00Hz |
¡ |
F2.31 |
Đa tốc 2 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
10.00Hz |
¡ |
F2.32 |
Đa tốc 3 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
20.00Hz |
¡ |
F2.33 |
Đa tốc 4 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
30.00Hz |
¡ |
F2.34 |
Đa tốc 5 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
40.00Hz |
¡ |
F2.35 |
Đa tốc 6 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
45.00Hz |
¡ |
F2.36 |
Đa tốc 7 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
50.00Hz |
¡ |
F2.37 |
Đa tốc 8 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
5.00Hz |
¡ |
F2.38 |
Đa tốc 9 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
10.00Hz |
¡ |
F2.39 |
Đa tốc 10 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
20.00Hz |
¡ |
F2.40 |
Đa tốc 11 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
30.00Hz |
¡ |
F2.41 |
Đa tốc 12 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
40.00Hz |
¡ |
F2.42 |
Đa tốc 13 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
45.00Hz |
¡ |
F2.43 |
Đa tốc 14 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
50.00Hz |
¡ |
F2.44 |
Đa tốc 15 |
Fmin - Fmax |
0.01Hz |
50.00Hz |
¡ |
F2.45 |
Tần số nhảy 1 |
0.00 – 400.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
´ |
F2.46 |
Dãy tần số nhảy 1 |
0.00 – 30.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
´ |
F2.47 |
Tần số nhảy 2 |
0.00 – 400.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
´ |
F2.48 |
Dãy tần số nhảy 2 |
0.00 – 30.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
´ |
F2.49 |
Tần số nhảy 3 |
0.00 – 400.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
´ |
F2.50 |
Dãy tần số nhảy 3 |
0.00 – 30.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
´ |
F2.51 |
Cài thời gian chạy |
0 – 65535 hours |
1 |
0 |
¡ |
F2.52 |
Thời gian chạy tích lũy |
0 – 65535 hours |
1 |
0 |
* |
F2.53 |
Chọn chuẩn giao tiếp RS485 |
không đáp ứng |
1 |
0 |
´ |
F3 – Nhóm thông số chạy vòng kín |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F3.00 |
Chọn chế độ chạy vòng |
0 – không tác dụng |
1 |
0 |
´ |
|
kín |
|
|
|
|
F3.01 |
Chọn kênh ngõ vào |
3 – ngõ vào biến trở bàn phím |
1 |
1 |
¡ |
F3.02 |
Chọn kênh hồi tiếp |
0 – ngõ analog vào VCI (0 ~ 10V) 1 – ngõ analog vào CCI
|
1 |
1 |
¡ |
F3.03 |
Cài giá trị danh định |
0.0000 – 9.999V (Cài F3.00=1; F3.21=9.999) |
0.001 |
1.000 |
¡ |
Cài mục tiêu của giá trị áp suất |
0.000~F3.21Mpa (cài F3.00=2) |
0.001 |
1.000 |
¡ |
|
F3.04 |
Giá trị danh định nhỏ nhất |
0.0 – giá trị danh định lớn nhất; phần trăm liên quan tới 10.00V |
0.1 (%) |
0.0 (%) |
¡ |
F3.05 |
Giá trị hồi tiếp tương ứng với giá trị danh định nhỏ nhất |
0.0 – 100.0 (%) |
0.1 (%) |
0.0 (%) |
¡ |
F3.06 |
Giá trị danh định lớn nhất |
Giá trị danh nghĩa nhỏ nhất – 100.0 (%); |
0.1 (%) |
100.0 (%) |
¡ |
F3.07 |
Giá trị hồi tiếp tương ứng với giá trị danh định lớn nhất |
0.0 – 100.0 (%) |
0.1 (%) |
100.0 (%) |
¡ |
F3.08 |
Độ lợi tỉ lệ Kp |
0.000 – 9.999 |
0.001 |
0.050 |
¡ |
F3.09 |
Độ lợi tích phân Ki |
0.000 – 9.999 |
0.001 |
0.050 |
¡ |
F3.10 |
Độ lợi vi phân Kd |
0.000 – 9.999 |
0.001 |
0.050 |
¡ |
F3.11 |
Chu kỳ tham chiếu T |
0.01 – 1.00s |
0.01s |
0.10s |
¡ |
F3.12 |
Biên độ sai lệch |
0.0 – 20.0 (%); phần trăm liên quan tới 10.00V |
0.1(%) |
2.0(%) |
¡ |
F3.13 |
Điều chỉnh ngưỡng tích phân rời rạc PID |
0.0 -100.0% |
0.1(%) |
100..0(%) |
¡ |
F3.14 |
Cài đặt trước tần số vòng kín |
0 - Fmax |
0.01Hz |
0.00Hz |
¡ |
F3.15 |
Cài đặt trước thời gian giữ cho tần số vòng kín |
0.0 – 6000s |
0.1s |
0.0s |
¡ |
F3.16 |
Ngưỡng tần số nằm im |
0.00 – 400.00Hz |
0.01Hz |
0.01Hz |
¡ |
F3.17 |
Ngưỡng tần số tái sinh |
0.00 – 400.00Hz |
0.01Hz |
0.01Hz |
¡ |
F3.18 |
Thời gian trễ nằm im |
0.0 – 6000.0s |
0.1 |
0.0 |
¡ |
F3.19 |
Thời gian trễ tái sinh |
0.0 – 6000.0s |
0.1 |
0.0 |
¡ |
F3.20 |
Chọn chế độ 1 cung cấp nước với áp suất không đổi |
|
1 |
0 |
´ |
F3.21 |
Dãy đồng hồ áp suất ở khoảng cách xa |
0.001 – 9.999Mpa |
0.001 |
1.000 |
¡ |
F3.22 |
Cho phép bù lại Fmin và Fmax khi thêm hoặc bớt các Bơm |
0.0 – 100.0% |
0.1 |
0.0 |
¡ |
F3.23 |
Thời gian phán đoán đóng ngắt Bơm |
0.1 – 1000.0s |
0.1 |
300.0 |
¡ |
F3.24 |
Thời gian trễ đóng ngắt cuộn dây khởi động từ |
0.1 – 10.0s |
0.1 |
0.5 |
¡ |
F3.25 |
Khoảng thời gian tự động đóng ngắt |
0000 – 9999 phút |
1 |
0 |
¡ |
F3.26 |
Hiển thị thông số quản lý cấp nước |
CCI
PID |
1 |
0 |
¡ |
F3.27 |
Đặc điểm điều chỉnh vòng kín |
|
|
0 |
¡ |
F3.28 |
Quản lý thông số LED ban đầu (cài đặt thông số hiển thị) |
0 – tần số cài đặt 1 – tần số ngõ ra 2 – dòng ngõ ra 3 - điện áp ngõ ra 4 – điện áp DC bus 5 – tốc độ motor
11 – analog ngõ vào VCI/PID đưa vào 12 – analog ngõ vào CCI/PID hồi tiếp 13 – ngõ vào analog YCI 14 – ngõ vào xung ngoài |
|
1 |
¡ |
F3.29 |
Thời gian trễ |
0.00Hz – 15.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
¡ |
F3.30 |
Chọn chức năng relay báo lỗi TA,TB,TC |
20 – thời gian đếm bên trong biến tần |
0.01Hz |
5.00Hz |
¡ |
|
|
21,22,23,24 – không sử dụng |
|
|
|
F3.31 |
Chọn chế độ 1 cung |
0 – Chế độ chuyển đổi tần số sang chu kỳ, khởi |
|
0 |
¡ |
|
cấp nước với áp suất |
động và dừng trước |
|
|
|
|
không đổi |
1 – Chế độ chuyển đổi tần số sang cố định, khởi |
|
|
|
|
|
động và dừng trước |
|
|
|
|
|
2 - Chế độ chuyển đổi tần số sang cố định, khởi |
|
|
|
|
|
động trước và dừng sau |
|
|
F4 – Nhóm thông số PLC đơn giản |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F4.00 |
Cài đặt chạy PLC |
LED bit thứ nhất:
thông
LED bit thứ 2:
LED bit thứ 3: Đơn vị chạy PLC
|
1 |
1 |
´ |
F4.01 |
Giai đoạn 1 |
000 – 621 LED bit thứ nhất: tần số cài đặt
LED bit thứ 2: Hướng chạy
LED bit thứ 3: Chọn thời gian tăng/giảm tốc
|
1 |
000 |
¡ |
F4.02 |
Thời gian chạy giai đoạn 1 |
0 – 6000.0 |
0.1 |
10.0 |
¡ |
F4.03 |
Giai đoạn 2 |
000 – 621 |
1 |
000 |
¡ |
F4.04 |
Thời gian chạy giai đoạn 2 |
0 – 6000.0 |
0.1 |
10.0 |
¡ |
F4.05 |
Giai đoạn 3 |
000 – 621 |
1 |
000 |
¡ |
F4.06 |
Thời gian chạy giai đoạn 3 |
0 – 6000.0 |
0.1 |
10.0 |
¡ |
F4.07 |
Giai đoạn 4 |
000 – 621 |
1 |
000 |
¡ |
F4.08 |
Thời gian chạy giai đoạn 4 |
0 – 6000.0 |
0.1 |
10.0 |
¡ |
F4.09 |
Giai đoạn 5 |
000 – 621 |
1 |
000 |
¡ |
F4.10 |
Thời gian chạy giai đoạn 5 |
0 – 6000.0 |
0.1 |
10.0 |
¡ |
F4.11 |
Giai đoạn 6 |
000 – 621 |
1 |
000 |
¡ |
F4.12 |
Thời gian chạy giai đoạn 6 |
0 – 6000.0 |
0.1 |
10.0 |
¡ |
F4.13 |
Giai đoạn 7 |
000 – 621 |
1 |
000 |
¡ |
F4.14 |
Thời gian chạy giai đoạn 7 |
0 – 6000.0 |
0.1 |
10.0 |
¡ |
F5 – Nhóm thông số tương quan giữa các trạm nối (terminal) |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F5.00 |
Chức năng trạm X1 |
10 – ngõ vào báo lỗi thiết bị từ bên ngoài 11 – ngõ vào reset từ bên ngoài
21 – điều khiển PLC không tác dụng 22 – dừng PLC đơn giản
37 – kết thúc kích định thời bên trong |
1 |
0 |
´ |
|
|
38 – ngõ vào tần số xung (pulse) (dành cho X5) 39, 40,41,42: không sử dụng |
|
|
|
F5.01 |
Chức năng X2 |
Tương tự ở trên |
|
|
´ |
F5.02 |
Chức năng X3 |
Tương tự ở trên |
|
|
´ |
F5.03 |
Chức năng X4 |
Tương tự ở trên |
|
|
´ |
F5.04 |
Chức năng X5 |
Tương tự ở trên |
|
|
´ |
F5.05 |
Chức năng X6 |
Tương tự ở trên |
|
|
´ |
F5.06 |
Chức năng X7 |
Tương tự ở trên |
|
|
´ |
F5.07 |
Chức năng X8 |
Tương tự ở trên |
|
|
´ |
F5.08 |
Chế độ chạy tới/lui (FWD/REV) |
|
1 |
0 |
´ |
F5.09 |
Tốc độ nhảy số chế độ tăng/giảm(UP/DOWN) |
0.01 – 99.99 Hz/s |
0.01Hz/s |
1.00Hz/s |
¡ |
F5.10 |
Trạm ngõ ra OC1 |
22,23,24 – không sử dụng |
1 |
0 |
¡ |
F5.11 |
Trạm ngõ ra OC2 |
Tương tự ở trên |
1 |
0 |
´ |
F5.12 |
Trạm ngõ ra OC3 |
Tương tự ở trên |
1 |
0 |
´ |
F5.13 |
Trạm ngõ ra OC4 |
Tương tự ở trên |
1 |
0 |
´ |
F5.14 |
Phạm vi kiểm tra tần số đạt được (FAR) |
0.00 – 50.00Hz |
0.01Hz |
5.00Hz |
¡ |
F5.15 |
Mức điện (mức tần số) FDT1 |
0.00 – Fmax |
0.01Hz |
10.00Hz |
¡ |
F5.16 |
Cờ lệnh FDT1 |
0.00 – 50.00Hz |
0.01Hz |
1.00Hz |
¡ |
F5.17 |
Analog ngõ ra AO1 |
0 – tần số ngõ ra (0 - Fmax) |
1 |
0 |
¡ |
|
|
5 – PID đưa vào (0.00-10.00V) 6 – PID hồi tiếp (0.00-10.00V) 7,8,9 – không sử dụng |
|
|
|
F5.18 |
Độ lợi AO1 |
0.00 – 2.00 |
0.01 |
1.0 |
¡ |
F5.19 |
Bù AO1 |
0.00 – 10.00V |
0.01 |
0.00 |
¡ |
F5.20 |
Analog ngõ ra AO2 |
Tương tự như F5.17 |
1 |
0 |
¡ |
F5.21 |
Độ lợi AO2 |
0.00 – 2.00 |
0.01 |
1.0 |
¡ |
F5.22 |
Điều chỉnh bù AO2 |
0.00 – 10.00V |
0.01 |
0.00 |
¡ |
F5.23 |
Chọn trạm DO |
Tương tự như F5.17 |
1 |
0 |
¡ |
F5.24 |
Tần số xung lớn nhất của trạm ra DO |
0.1 – 20.0 (max.20KHz) tần số xung lớn nhất của DO tương ứng với giá trị Max. được chọn bởi F5.23 |
0.1KHz |
10.0 |
¡ |
F5.25 |
Giá trị đếm bên trong đưa vào |
0-9999 |
1 |
0 |
¡ |
F5.26 |
Giá trị danh định của bộ đếm nội được đưa vào |
0 – 9999 |
1 |
0 |
¡ |
F5.27 |
Cài bộ định thời nội |
0.1 - 6000.0s |
0.1 |
60.0 |
¡ |
F6 – Nhóm thông số tần số tuỳ chọn đặc biệt |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F6.00 |
Chọn chức năng đường vắt ngang |
|
1 |
0 |
X |
F6.01 |
Chế độ chạy vắt ngang |
LED bit 1: chế độ nhảy
LED bit thứ 2 0 – thay đổi biên độ ngang Chú ý: ngõ vao kênh tần số trung tâm ngang cài đặt bởi F0.00 |
1 |
00 |
X |
F6.02 |
Ngưỡng biên độ ngang |
0.0 – 50.0% |
0.1% |
0.0% |
O |
F6.03 |
Tần số nhảy đột ngột |
0.0 – 50.0% |
0.1% |
0.0% |
O |
F6.04 |
Chu kỳ ngang |
0.1 -999.9s |
0.1s |
10.0s |
O |
F6.05 |
Thời gian gia tăng sóng tam giác |
0.0 – 98 (%) (chu kỳ ngang) |
0.1% |
0.0% |
O |
F6.06 |
Cài đặt trước tần số ngang |
0.00-400.0Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
O |
F6.07 |
Thời gian trễ tần số ngang cài đặt trước |
0.0 – 6000s |
0.1s |
0.0s |
O |
F7 – Nhóm thông số đặc biệt tần số đưa vào trước |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang |
|
|
|
|
|
hoạt động |
F7.00 |
VCI min. đưa vào |
0.00 – F7.02 |
0.01V |
0.00V |
O |
F7.01 |
VCI min. đưa vào tương ứng với tần số |
0.00 – Fmax |
0.01Hz |
0.00Hz |
O |
F7.02 |
VCI max. đưa vào |
0.00 – 10.00V |
0.01V |
10.00V |
O |
F7.03 |
Tần số max. đưa vào VCI tương ứng khi dùng biến trở ngoài |
0.00 – Fmax |
0.01Hz |
50.00Hz |
O |
F7.04 |
CCI min. đưa vào |
0.00 – F7.06 |
0.01V |
0.00V |
O |
F7.05 |
CCI min. đưa vào tương ứng với tần số |
0.00 – Fmax |
0.01Hz |
0.00Hz |
O |
F7.06 |
CCI max. đưa vào |
0.00 – 10.00V |
0.01V |
10.00V |
O |
F7.07 |
CCI max. đưa vào tương ứng với tần số |
0.00 – Fmax |
0.01V |
50.00V |
O |
F7.08 |
Độ rộng xung ngõ vào max. |
0.1 -999.9 ms (khi F0.00=11) |
0.1ms |
100.0ms |
O |
F7.09 |
Độ rộng xung đưa vào min. |
0.0 – F7.11 (xung đưa vào max.) (khi F0.00=11) |
0.1ms |
0.0ms |
O |
F7.10 |
Tần số tương ứng đưa vào max. |
0.00 – Fmax |
0.01Hz |
0.00Hz |
O |
F7.11 |
Độ rộng xung đưa vào max. |
F7.09 (xung đưa vào) – F7.08 (xung ngõ vào max.) |
0.1ms |
100.0ms |
O |
F7.12 |
Tần số tương ứng đưa vào min. |
0.00 – Fmax |
0.01Hz |
50.00Hz |
O |
F7.13 |
Xung ngõ vào max. |
0.1 – 2.0K |
0.1K |
10.0K |
O |
F7.14 |
Xung đưa vào min. |
F7.14 (Xung min. đưa vào) – F7.16 (độ đưa vào của xung max.) |
0.1K |
0.0K |
O |
F7.15 |
Xung đưa vào min. tương ứng với tần số |
0.00 – Fmax |
0.01Hz |
0.00Hz |
O |
F7.16 |
Xung đưa vào max. |
F1.14 (xung đưa vào min.) f1.32 (xung đưa vào max.) |
0.1K |
0.0K |
O |
F7.17 |
Xung đưa vào max. tương ứng với tần số |
0.00 – Fmax |
0.01Hz |
0.00Hz |
O |
F8 – Nhóm thông số motor và điều khiển vector |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F8.00 |
Cài đặt chế độ điều khiển |
Ghi chú: Với EDS1300 không thể bằng 1 |
1 |
0 |
x |
F8.01 |
Điện áp danh định |
1 – 480V |
1V |
|
x |
F8.02 |
Dòng điện danh định |
0.1 – 999.9A |
0.1A |
|
x |
F8.03 |
Tần số danh định |
1.00 – 400.00 Hz |
0.01Hz |
|
x |
F8.04 |
Tốc độ danh định |
1 – 9999 vòng/phút |
1 v/ph |
|
x |
F8.05 |
Số cực |
2 – 14 |
2 |
|
x |
F8.06 |
Công suất danh định |
0.1 – 999.9KW |
0.1 |
|
x |
F8.07 |
Điện trở phần stator |
0.000 – 9.9999 Ohm |
0.001Ohm |
|
x |
F8.08 |
Điện trở phần rotor |
0.000 – 9.9999 Ohm |
0.001Ohm |
|
x |
F8.09 |
Điện cảm rò rỉ phần stator |
0.0 – 999.9 mH |
0.1mH |
|
x |
F8.10 |
Điện cảm rò rỉ phần rotor |
0.0 – 999.9 mH |
0.1mH |
|
x |
F8.11 |
Điện cảm tương hỗ |
0.0 – 999.9 mH |
0.1mH |
|
x |
F8.12 |
Giới hạn ngẫu lực |
50.0 – 200.0% (dòng điện danh định) |
0.1% |
150% |
x |
F8.13 |
Ngưỡng tỉ lệ vòng tốc độ |
0.000 – 6.000 |
0.001 |
0.700 |
x |
F8.14 |
Hằng số nguyên của thời gian vòng tốc độ |
0.000 - 9.999 |
0.001 |
0.360 |
x |
F8.15 |
Hệ số ổn định motor |
0 – 4 |
3 |
|
x |
F8.16 |
Hiển thị thời gian lọc thay vì tần số |
0 – 999 |
1 |
6 |
x |
F8.17 |
Hệ số nhân sửa lỗi tốc độ motor |
0 – 9999% |
0 |
100% |
x |
F9 – Nhóm thông số bảo vệ |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
F9.00 |
Thời gian chờ khởi động khi mất nguồn tức thời |
0.0 – 10.0s 0 - không tác dụng Chú ý: khi quá tải và quá nhiệt cũng không tự khởi động |
0.1s |
0.0s |
X |
F9.01 |
Số lần tự làm mới lỗi |
0 - 10 0 – không tự động reser |
1 |
0 |
X |
F9.02 |
Khoảng thời gian tự làm mới lỗi |
0.5 – 20.0s |
0.1s |
5.0s |
X |
F9.03 |
Bảo vệ bảo vệ quá tải motor và mất pha ngõ ra U,V,W |
Led hàng đơn vị = 0 – Không bảo vệ quá tải motor Led hàng đơn vị = 1 – Bảo vệ quá tải motor, biến tần báo lỗi khi motor quá tải, quá nhiệt Led hàng chục = 0 – Bảo vệ mất pha ngõ ra U,V,W Led hàng chục = 1 – Không bảo vệ mất pha ngõ ra U,V,W. Ngắt ngõ ra biến tần |
1 |
01 |
X |
F9.04 |
Hệ số bảo vệ quá tải motor |
20.0 – 120.0 (%) |
0.1(%) |
100.0(%) |
X |
F9.05 |
Mức đưa ra lỗi cảnh báo quá tải |
20 – 200 (%) |
1(%) |
130(%) |
O |
F9.06 |
Thời gian hoãn báo quá tải |
0.0 – 20.0s |
0.1s |
5.0s |
O |
F9.07 |
Ngăn chặn quá điện áp |
|
1 |
1 |
X |
F9.08 |
Điểm chặn quá điện áp |
120 – 150% |
1(%) |
140(%) |
O |
F9.09 |
Mức tự động giới hạn dòng |
110 – 200(%) |
1(%) |
150(%) |
X |
F9.10 |
Tần số sụt danh định lúc giới hạn dòng |
0.00 – 99.99Hz/s |
0.01Hz/s |
10.00Hz/s |
O |
F9.11 |
Chọn tự động giới hạn dòng điện |
|
1 |
0 |
X |
Fd – Nhóm thông số ghi nhận lỗi |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
Fd.00 |
Lỗi lần 1 |
Lỗi lần 1 |
1 |
0 |
* |
Fd.01 |
Lỗi lần 2 |
Lỗi lần 2 |
1 |
0 |
* |
Fd.02 |
Lỗi lần 3 |
Lỗi lần 3 |
1 |
0 |
* |
Fd.03 |
Lỗi lần 4 |
Lỗi lần 4 |
1 |
0 |
* |
Fd.04 |
Lỗi lần 5 |
Lỗi lần 5 |
1 |
0 |
* |
Fd.05 |
Lỗi lần 6 |
Lỗi lần 6 |
1 |
0 |
* |
Fd.06 |
Cài tần số chạy của lỗi trước đó |
Cài tần số chạy của lỗi trước |
0.01Hz |
0 |
* |
Fd.07 |
Cài tần số ra của lỗi trước đó |
Cài tần số ra của lỗi trước |
0.01Hz |
0 |
* |
Fd.08 |
Dòng ra của lỗi trước đó |
Dòng ra của lỗi trước |
0.1A |
0 |
* |
Fd.09 |
Điện áp ra của lỗi trước đó |
Điện áp ra của lỗi trước |
1V |
0 |
* |
Fd.10 |
Điện áp DC-bus của lỗi trước đó |
Điện áp DC-bus của lỗi trước |
1V |
0 |
* |
Fd.11 |
Tốc độ motor tải của lỗi trước đó |
Tốc độ motor tải của lỗi trước đó |
1v/ph |
0 |
* |
Fd.12 |
Nhiệt độ IGBT của lỗi trước đó |
Nhiệt độ IGBT của lỗi trước đó |
1oC |
0 |
* |
Fd.13 |
Trạng thái trạm ngoại vi của lỗi trước đó |
Trạng thái trạm ngoại vi của lỗi trước đó |
|
0 |
* |
Fd.14 |
Thời gian chạy tích luỹ của lỗi trước đó |
Thời gian chạy tích luỹ của lỗi trước đó |
|
0 |
* |
FF – Nhóm thông số password và của nhà sản xuất |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
FF.00 |
Password của người sử dụng |
0000 – 9999 |
1 |
0000 |
X |
FF.01 |
Password của nhà sản xuất |
0000 – 9999 |
1 |
0000 |
X |
FF.02 FF.0X |
Thông số đặc biệt của nhà SX |
|
|
|
|
C – Nhóm giám sát các thông số (hiển thị thông số) |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
C.00 |
Tần số cài đặt |
Tần số cài đặt hiện tại |
0.01Hz |
|
|
C.01 |
Tần số ngõ ra |
Tần số ngõ ra hiện tại |
0.01Hz |
|
* |
C.02 |
Dòng điện ngõ ra |
Giá trị dòng điện ngõ ra |
0.1A |
|
* |
C.03 |
Điện áp ngõ ra |
Giá rị điện áp ngõ ra |
1V |
|
* |
C.04 |
Điện áp DC bus-bar |
Điện áp DC bus-bar hiện tại |
1V |
|
* |
C.05 |
Tốc độ motor (có tải) |
Kết quả (của) tần số ngõ ra và nhân tố (hệ số) sửa lỗi tốc độ motor tải. |
1(r/m) |
|
* |
C.06 |
Nhiệt độ IGBTs |
Nhiệt độ giải nhiệt của IGBTs |
1oC |
|
* |
C.07 |
Thời gian chạy |
Thời gian cấp điện chạy cho biến tần |
1h |
|
* |
C.08 |
Thời gian tích luỹ |
Thời gian tích luỹ chạy cho biến tần |
1h |
|
* |
C.09 |
Trạng thái trạm ngoại vi vào |
|
-- |
|
* |
C.10 |
Trạng thái trạm ngoại vi ra |
|
-- |
|
* |
C.11 |
Ngõ vào VCI |
Giá trị ngõ vào VCI |
V |
|
* |
C.12 |
Ngõ vào YCI |
Giá trị ngõ vào YCI |
V |
|
* |
C.13 |
Ngõ vào CCI |
Giá trị ngõ vào CCI |
V |
|
* |
C.14 |
Ngõ vào xung từ bên ngoài |
Ngõ vào xung từ bên ngoài |
0.1KHz |
|
* |
FA – Nhóm thông số hỗ trợ khi dừng |
|||||
Mã |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Đơn vị |
Giá trị ban đầu |
Thay đổi khi đang hoạt động |
FA.00 |
Thời gian thắng tần số |
0.0 – 2.0s |
0.1s |
0.0s |
O |
FA.01 |
Thời gian thắng tần số zero |
0.00Hz – 15.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
O |
FA.02 |
Điện áp thắng tần số zero |
0 – 15% |
1 |
0 |
O |
FA.03 |
Thời gian hỗ trợ thắng |
0.0 – 20.0s |
0.1s |
0.0s |
O |
FA.04 |
Điện áp hỗ trợ thắng |
0 – 15% |
1 |
0 |
O |
- - Xử lý lỗi và biện pháp khắc phục:
Mã báo lỗi |
Mô tả báo lỗi |
Lý do có thể |
Biện pháp khắc phục |
E001 |
Quá dòng điện khi đang tăng tốc |
Thời gian tăng tốc quá ngắn |
Kéo dài thời gian tăng tốc dài hơn |
Đặc tuyến V/F không tương thích |
Điều chỉnh V/F, điều chỉnh bù ngẫu lực bằng tay hoặc tự động |
||
Khởi động quay motor lại |
Cài tốc độ rồi kiểm tra chức năng khởi động lại |
||
Điện áp nguồn điện thấp |
Kiểm tra nguồn điện cấp |
||
Công suất biến tần quá nhỏ |
Chọn công suất biến tần lớn hơn |
||
E002 |
Quá dòng điện khi đang giảm tốc |
Thời gian giảm tốc quá ngắn |
Kéo dài thời gian giảm tốc dài hơn |
Có thể năng lượng của tải hoặc quán tính tải quá lớn |
Tăng công suất thắng của bộ phận thắng tiêu thụ năng lượng bên ngoài (DBU) |
||
Công suất biến tần quá nhỏ |
Chọn công suất biến tần lớn hơn |
E003 |
Quá dòng điện khi tốc độ chạy ổn định |
Tải thay đổi đột ngột hoặc có hiện tượng bất thường |
Kiểm tra và giảm thắng của tải |
Thời giam tăng/giảm tốc quá ngắn |
Kéo dài thời gian tăng/giảm tốc cho phù hợp |
||
Điện áp nguồn điện thấp |
Kiểm tra nguồn điện cấp |
||
Công suất biến tần quá nhỏ |
Chọn công suất biến tần lớn hơn |
||
E004 |
Quá điện áp khi tăng tốc |
Cung cấp sai điện áp vào |
Kiểm rra nguồn điện |
Thời gian tăng tốc quá ngắn |
Kéo dài thời gian tăng tốc cho phù hợp |
||
Khởi động quay motor lại |
Cài tốc độ rồi kiểm tra chức năng khởi động lại |
||
E005 |
Quá điện áp khi giảm tốc |
Thời gian giảm tốc quá ngắn |
Kéo dài thời gian giảm tốc cho phù hợp |
Có thể năng lượng của tải hoặc quán tính tải quá lớn |
Tăng công suất thắng của bộ phận thắng tiêu thụ năng lượng bên ngoài (DBU) |
||
E006 |
Quá điện áp khi tốc độ ổn định |
Cung cấp sai điện áp vào |
Kiểm rra nguồn điện |
Thời giam tăng/giảm tốc quá ngắn |
Kéo dài thời gian tăng/giảm tốc cho phù hợp |
||
Quán tính tải quá lớn |
Sử dụng bộ thắng ngoài |
||
|
|
||
E007 |
Quá điện áp cung cấp nguồn điều khiển |
Điện áp cung cấp bất thường |
Kiểm tra nguồn cung cấp hoặc tìm kiếm dịch vụ sửa chữa, nhà cung cấp |
E008 |
Quá tải biến tần |
Thời gian tăng tốc quá ngắn |
Kéo dài thời gian tăng tốc dài hơn |
Thắng DC quá lớn |
Giảm dòng thắng DC, kéo dài thời gian thắng |
||
Đặc tuyến V/F không tương thích |
Điều chỉnh V/F, điều chỉnh bù ngẫu lực bằng tay hoặc tự động |
||
Điện áp nguồn điện thấp |
Kiểm tra nguồn điện cấp |
||
Tải quá lớn |
Chọn công suất biến tần lớn hơn |
||
E009 |
Quá tải motor |
Đặc tuyến V/F không tương thích |
Điều chỉnh V/F, điều chỉnh bù ngẫu lực bằng tay hoặc tự động |
Điện áp nguồn điện thấp |
Kiểm tra nguồn điện cấp |
||
Motor chạy ở tốc độ quá thấp khi tải quá lớn |
Chọn motor biến đổi tần số để chạy ở tốc độ thấp lâu hơn |
||
Cài đặt sai hệ số bảo vệ quá tải motor |
Cài đặt đúng lại hệ số bảo vệ quá tải motor |
||
Motor bị kẹt hoặc tải thay đổi quá đột ngột và nhanh |
Kiểm tra tải |
||
E010 |
Biến tần quá nhiệt |
Bộ phận lưu thông khí bị tắc nghẽn |
Vệ sinh phần lưu thông gió hoặc cải thiện điều kiện thông gió. |
Nhiệt độ môi trường cao |
Cải thiện điều kiện thông gió, giảm tần số sóng mang thấp hơn |
|
|
Quạt giải nhiệt hư |
Thay thế quạt |
E011 |
Không sử dụng |
|
|
E012 |
Mất pha ngõ vào R,S,T |
Kiểm tra nguồn cấp hoặc dây nguồn cấp cho R,S,T bị đứt |
Cải thiện nguồn điện cung cấp Thay thế dây nguồn cấp |
E013 |
Bảo vệ module biến tần |
Quá dòng tạm thời của biến tần |
Xem mục “biện pháp khắc phục” của phần quá dòng |
Ngắn mạch các phase hoặc chạm đất của 03 phase U,V,W ngõ ra |
Nối dây lại |
||
Bộ phận lưu thông khí bị tắc nghẽn hoặc quạt hư |
Vệ sinh phần lưu thông gió hoặc thay thế quạt |
||
Nhiệt độ môi trường cao |
Giảm nhiệt độ môi trường thấp xuống |
||
Nối sai dây hoặc không cắm dây board điều khiển |
Kiểm tra và nối dây lại |
||
|
Sóng hiện tại bất thường gây ra lỗi phase ngõ ra… |
Kiểm tra dây lại |
|
Nguồn cấp phụ hư hoặc điện áp phần thúc (drive) yếu |
Liên lạc đại lý phân phối Hoặc nhà cung cấp |
||
Board điều khiển bất thường |
Liên lạc đại lý phân phối Hoặc nhà cung cấp |
||
E014 |
Lỗi thiết bị bên ngoài |
Sử dụng phím dừng STOP đột ngột trong chế độ chạy không bàn phím |
Dò lại chế độ vận hành |
Sử dụng phím dừng STOP đột ngột dưới điều kiện ngừng máy |
Cài đặt chạy đúng thông số |
||
Trạm lỗi ngoại vi ngừng đột ngột khi đóng lỗi từ bên ngoài |
Trạm lỗi ngoại vi hở ra sau khi thiết lập lại lỗi ngoài |
||
E015 |
Dò lỗi mạch điện |
Nối sai dây hoặc không cắm dây board điều khiển |
Kiểm tra và nối dây lại |
Nguồn cấp phụ hư |
Liên lạc đại lý phân phối Hoặc nhà cung cấp |
||
Linh kiện hall hư |
|||
Mạch khuếch đại bất thường |
|||
E016 |
Lỗi giao tiếp RS485 |
Tỉ lệ baud sai |
Cài tỉ lệ baud tương ứng |
Lỗi giao tiếp Series Port |
Nhấn nút RESET, Liên lạc đại lý phân phối Hoặc nhà cung cấp |
||
Thông số cảnh báo lỗi cài không tương thích |
Chỉnh F2.16, F2.17 |
||
Thiết bị không làm việc |
Kiểm tra khi thiết bị làm việc và nối dây đúng |
||
E017 |
Mất tín hiệu hồi tiếp vòng kín |
Kiểm tra dây tín hiệu |
|
E018 |
Mất pha ngõ ra U |
Kiểm tra dây motor hoặc chưa gắn dây motor |
|
E019 |
Điện áp thấp |
Điện áp thấp |
Kiểm tra trạm nối vào |
E020 |
Nhiễu hệ thống |
Nhiễu nghiêm trọng |
Nhấn nút RESET hoặc thêm bộ lọc chính phía ngõ |
|
|
|
vào nguồn cung cấp |
Phần đọc/ghi DSP của board điều khiển sai |
Nhấn nút RESET, Liên lạc đại lý phân phối Hoặc nhà cung cấp |
||
E021 |
Mất pha ngõ ra V |
|
|
E022 |
Mất pha ngõ ra W |
|
|
E023 |
Phần đọc/ghi EFPROM của board điều khiển sai |
Lỗi khi đọc/ghi thông số |
Nhấn nút RESET, Liên lạc đại lý phân phối Hoặc nhà cung cấp |
P.OFF |
Điện áp thấp |
Điện áp thấp |
Kiểm tra trạm nguồn vào |
Hãy liên hệ với chúng tôi :
Cellphone : 0906 710 120
0963 92 22 87
Email : linhphattech@gmail.com
Bình luận
Sản phẩm cùng loại